Hạng Hai Nhật Bản - 15/02/2025 05:00
SVĐ: Yamanashi Chuo Bank Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi
Ventforet Kofu 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Renofa Yamaguchi
Huấn luyện viên:
51
Adailton
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
9
Kazushi Mitsuhira
9
Kazushi Mitsuhira
10
Yoshiki Torikai
9
Yamato Wakatsuki
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
68
Kazuya Noyori
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Adailton Tiền vệ |
40 | 13 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Yoshiki Torikai Tiền vệ |
49 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Kazushi Mitsuhira Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Eduardo Mancha Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Sho Araki Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Riku Nakayama Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kazuhiro Sato Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Yukito Murakami Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Koya Hayashida Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kohei Kawata Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Miki Inoue Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yamato Wakatsuki Tiền đạo |
38 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Toua Suenaga Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 Kazuya Noyori Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Renan dos Santos Paixão Hậu vệ |
35 | 2 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
48 Kaili Shimbo Hậu vệ |
37 | 1 | 8 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Masakazu Yoshioka Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kensuke Sato Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
41 Ryusei Shimodo Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuki Aida Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Kentaro Seki Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Takayuki Mae Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Iwana Kobayashi Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yamato Naito Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Taiga Son Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Peter Utaka Tiền đạo |
49 | 14 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jumma Miyazaki Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Tsubasa Shibuya Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Takuto Kimura Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Kohei Tanabe Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Yohei Okuyama Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Junto Taguchi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Keigo Numata Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Seigo Kobayashi Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Shunsuke Yamamoto Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Dai Hirase Hậu vệ |
25 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
2 : 0
(0-0)
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
0 : 2
(0-0)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
3 : 2
(1-1)
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
4 : 0
(0-0)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
2 : 1
(0-0)
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ventforet Kofu
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Ventforet Kofu Mito Hollyhock |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ventforet Kofu Blaublitz Akita |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
JEF United Ventforet Kofu |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Ventforet Kofu Fagiano Okayama |
3 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Renofa Yamaguchi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Renofa Yamaguchi Yokohama |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.04 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ehime Renofa Yamaguchi |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Montedio Yamagata Renofa Yamaguchi |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17