GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 20/10/2024 06:00

SVĐ: Egao Kenko Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

0.90 2.25 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.30 3.40

0.93 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.97 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Toua Suenaga

    Yamato Wakatsuki

  • Shoji Toyama

    Daichi Ishikawa

    20’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Ryusei Shimodo

  • 46’

    Takayuki Mae

    Takeru Itakura

  • Yuki Omoto

    Tatsuki Higashiyama

    64’
  • 70’

    Kazuya Noyori

    Seigo Kobayashi

  • Chihiro Konagaya

    Shun Osaki

    77’
  • 87’

    Kensuke Sato

    Sarach Yooyen

  • 90’

    Toua Suenaga

    Dai Hirase

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Egao Kenko Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Sudani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Takeshi Oki

  • Ngày sinh:

    16-07-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-3-1-3

  • Thành tích:

    198 (T:82, H:47, B:69)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ryo Shigaki

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    104 (T:43, H:20, B:41)

7

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

18

381

Tổng số đường chuyền

366

3

Dứt điểm

12

1

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

1

Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi

Đội hình

Roasso Kumamoto 3-3-1-3

Huấn luyện viên: Takeshi Oki

Roasso Kumamoto VS Renofa Yamaguchi

3-3-1-3 Renofa Yamaguchi

Huấn luyện viên: Ryo Shigaki

18

Daichi Ishikawa

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

9

Yuki Omoto

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

9

Yamato Wakatsuki

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

38

Toua Suenaga

38

Toua Suenaga

Đội hình xuất phát

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Daichi Ishikawa Tiền đạo

41 16 5 3 0 Tiền đạo

9

Yuki Omoto Tiền đạo

63 7 7 3 0 Tiền đạo

24

Takuro Ezaki Hậu vệ

82 6 0 10 0 Hậu vệ

3

Ryotaro Onishi Hậu vệ

72 4 3 6 0 Hậu vệ

13

Wataru Iwashita Hậu vệ

35 4 3 6 2 Hậu vệ

8

Shuhei Kamimura Tiền vệ

81 3 8 8 0 Tiền vệ

19

Chihiro Konagaya Tiền vệ

25 3 2 0 0 Tiền vệ

48

Shoji Toyama Tiền đạo

9 3 1 1 0 Tiền đạo

15

Shohei Mishima Tiền vệ

41 2 2 0 0 Tiền vệ

21

Ayumu Toyoda Tiền vệ

50 1 3 3 1 Tiền vệ

1

Ryuga Tashiro Thủ môn

78 1 0 5 0 Thủ môn

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yamato Wakatsuki Tiền đạo

34 6 4 1 0 Tiền đạo

68

Kazuya Noyori Tiền vệ

57 4 2 5 0 Tiền vệ

38

Toua Suenaga Tiền đạo

23 4 0 0 0 Tiền đạo

3

Renan dos Santos Paixão Hậu vệ

62 3 3 7 2 Hậu vệ

16

Masakazu Yoshioka Tiền vệ

63 2 3 2 0 Tiền vệ

48

Kaili Shimbo Hậu vệ

33 1 8 0 0 Hậu vệ

8

Kensuke Sato Tiền vệ

46 1 1 10 0 Tiền vệ

15

Takayuki Mae Hậu vệ

68 0 2 3 1 Hậu vệ

21

Kentaro Seki Thủ môn

59 0 0 2 0 Thủ môn

41

Ryusei Shimodo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Kohei Tanabe Tiền vệ

31 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Tatsuki Higashiyama Tiền vệ

62 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Kaito Abe Hậu vệ

62 2 0 2 0 Hậu vệ

20

Shun Osaki Tiền đạo

60 5 3 5 0 Tiền đạo

7

Yuhi Takemoto Tiền đạo

65 4 5 2 0 Tiền đạo

2

Kohei Kuroki Hậu vệ

77 3 2 4 0 Hậu vệ

16

Rimu Matsuoka Tiền đạo

71 9 4 7 1 Tiền đạo

23

Yuya Sato Thủ môn

84 0 0 0 0 Thủ môn

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Seigo Kobayashi Tiền đạo

36 2 2 0 0 Tiền đạo

4

Sarach Yooyen Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

40

Dai Hirase Hậu vệ

35 4 1 8 0 Hậu vệ

33

Koji Yamase Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

30

Yohei Okuyama Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Takeru Itakura Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

26

Junto Taguchi Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Roasso Kumamoto: 4T - 1H - 0B) (Renofa Yamaguchi: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/04/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

1 : 2

(0-0)

Roasso Kumamoto

12/11/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

3 : 1

(2-1)

Renofa Yamaguchi

11/03/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

1 : 3

(0-1)

Roasso Kumamoto

18/07/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

1 : 0

(0-0)

Renofa Yamaguchi

20/02/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

1 : 1

(1-0)

Roasso Kumamoto

Phong độ gần nhất

Roasso Kumamoto

Phong độ

Renofa Yamaguchi

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

2.6
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
3.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Roasso Kumamoto

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Roasso Kumamoto

Tokushima Vortis

1 2

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.97 2.25 0.92

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Roasso Kumamoto

2 3

(1) (2)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

25/09/2024

Ventforet Kofu

Roasso Kumamoto

2 4

(0) (4)

0.85 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.93

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Roasso Kumamoto

Blaublitz Akita

3 1

(1) (0)

0.92 +0.25 1.00

0.97 2.25 0.93

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Kagoshima United

Roasso Kumamoto

0 2

(0) (1)

1.05 +0.25 0.80

0.76 2.25 0.91

T
X

Renofa Yamaguchi

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi

2 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

1.02 2.25 0.88

B
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

25/09/2024

Yokohama F. Marinos

Renofa Yamaguchi

5 1

(1) (1)

- - -

0.95 3.25 0.92

T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

JEF United

Renofa Yamaguchi

4 1

(1) (0)

- - -

0.91 2.25 0.99

T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Shimizu S-Pulse

Renofa Yamaguchi

4 1

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 3

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất