Hạng Hai Nhật Bản - 20/10/2024 06:00
SVĐ: Egao Kenko Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.90 2.25 1.00
- - -
- - -
2.10 3.30 3.40
0.93 9 0.88
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.97 1.0 0.78
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Toua Suenaga
Yamato Wakatsuki
-
Shoji Toyama
Daichi Ishikawa
20’ -
43’
Đang cập nhật
Ryusei Shimodo
-
46’
Takayuki Mae
Takeru Itakura
-
Yuki Omoto
Tatsuki Higashiyama
64’ -
70’
Kazuya Noyori
Seigo Kobayashi
-
Chihiro Konagaya
Shun Osaki
77’ -
87’
Kensuke Sato
Sarach Yooyen
-
90’
Toua Suenaga
Dai Hirase
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
51%
49%
4
1
9
18
381
366
3
12
1
6
2
1
Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi
Roasso Kumamoto 3-3-1-3
Huấn luyện viên: Takeshi Oki
3-3-1-3 Renofa Yamaguchi
Huấn luyện viên: Ryo Shigaki
18
Daichi Ishikawa
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
9
Yamato Wakatsuki
16
Masakazu Yoshioka
16
Masakazu Yoshioka
16
Masakazu Yoshioka
16
Masakazu Yoshioka
16
Masakazu Yoshioka
16
Masakazu Yoshioka
16
Masakazu Yoshioka
16
Masakazu Yoshioka
38
Toua Suenaga
38
Toua Suenaga
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daichi Ishikawa Tiền đạo |
41 | 16 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuki Omoto Tiền đạo |
63 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Takuro Ezaki Hậu vệ |
82 | 6 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryotaro Onishi Hậu vệ |
72 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Wataru Iwashita Hậu vệ |
35 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
8 Shuhei Kamimura Tiền vệ |
81 | 3 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Chihiro Konagaya Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Shoji Toyama Tiền đạo |
9 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Shohei Mishima Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ayumu Toyoda Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Ryuga Tashiro Thủ môn |
78 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yamato Wakatsuki Tiền đạo |
34 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
68 Kazuya Noyori Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
38 Toua Suenaga Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Renan dos Santos Paixão Hậu vệ |
62 | 3 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
16 Masakazu Yoshioka Tiền vệ |
63 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
48 Kaili Shimbo Hậu vệ |
33 | 1 | 8 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kensuke Sato Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Takayuki Mae Hậu vệ |
68 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Kentaro Seki Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
41 Ryusei Shimodo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Kohei Tanabe Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Tatsuki Higashiyama Tiền vệ |
62 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kaito Abe Hậu vệ |
62 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Shun Osaki Tiền đạo |
60 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuhi Takemoto Tiền đạo |
65 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Kohei Kuroki Hậu vệ |
77 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Rimu Matsuoka Tiền đạo |
71 | 9 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
23 Yuya Sato Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Seigo Kobayashi Tiền đạo |
36 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sarach Yooyen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Dai Hirase Hậu vệ |
35 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Koji Yamase Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yohei Okuyama Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Takeru Itakura Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Junto Taguchi Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Roasso Kumamoto
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
1 : 2
(0-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
3 : 1
(2-1)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
1 : 3
(0-1)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
1 : 0
(0-0)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
1 : 1
(1-0)
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Renofa Yamaguchi
20% 0% 80%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Roasso Kumamoto
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Roasso Kumamoto Tokushima Vortis |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.97 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Roasso Kumamoto |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Ventforet Kofu Roasso Kumamoto |
2 4 (0) (4) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Roasso Kumamoto Blaublitz Akita |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.97 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Kagoshima United Roasso Kumamoto |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.76 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Renofa Yamaguchi
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Montedio Yamagata Renofa Yamaguchi |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Renofa Yamaguchi Vegalta Sendai |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Yokohama F. Marinos Renofa Yamaguchi |
5 1 (1) (1) |
- - - |
0.95 3.25 0.92 |
T
|
||
21/09/2024 |
JEF United Renofa Yamaguchi |
4 1 (1) (0) |
- - - |
0.91 2.25 0.99 |
T
|
||
14/09/2024 |
Shimizu S-Pulse Renofa Yamaguchi |
4 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 17