Hạng Hai Nhật Bản - 16/03/2025 05:00
SVĐ: Ishin Me-Life Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Renofa Yamaguchi Oita Trinita
Renofa Yamaguchi 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Oita Trinita
Huấn luyện viên:
9
Yamato Wakatsuki
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
68
Kazuya Noyori
26
Kenshin Yasuda
3
Derlan
3
Derlan
3
Derlan
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
31
Matheus Pereira
10
Naoki Nomura
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yamato Wakatsuki Tiền đạo |
38 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Toua Suenaga Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 Kazuya Noyori Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Renan dos Santos Paixão Hậu vệ |
35 | 2 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
48 Kaili Shimbo Hậu vệ |
37 | 1 | 8 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Masakazu Yoshioka Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kensuke Sato Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
41 Ryusei Shimodo Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuki Aida Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Kentaro Seki Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Takayuki Mae Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kenshin Yasuda Tiền vệ |
35 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Naoki Nomura Tiền vệ |
35 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Matheus Pereira Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Derlan Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Tomoya Ando Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Masaki Yumiba Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Manato Yoshida Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Taira Shige Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Mun Kyung Gun Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ren Ikeda Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yusei Yashiki Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Kohei Tanabe Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Yohei Okuyama Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Junto Taguchi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Keigo Numata Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Seigo Kobayashi Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Shunsuke Yamamoto Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Dai Hirase Hậu vệ |
25 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yamato Machida Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Arata Kozakai Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Atsuki Satsukawa Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Arata Watanabe Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Taro Hamada Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
93 Shun Nagasawa Tiền đạo |
32 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
34 Yudai Fujiwara Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Renofa Yamaguchi
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
2 : 0
(1-0)
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
0 : 0
(0-0)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
2 : 2
(2-1)
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
3 : 1
(2-0)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
0 : 0
(0-0)
Oita Trinita
Renofa Yamaguchi
Oita Trinita
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Renofa Yamaguchi
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Omiya Ardija Renofa Yamaguchi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Renofa Yamaguchi Consadole Sapporo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Renofa Yamaguchi V-Varen Nagasaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Renofa Yamaguchi Yokohama |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.04 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Oita Trinita
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Oita Trinita Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Oita Trinita Iwaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Oita Trinita Consadole Sapporo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2