GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 06/10/2024 05:00

SVĐ: ND Soft Stadium Yamagata

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.94

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.50 3.90

0.88 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.94 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Leo Takae

    Akira Silvano Disaro

    2’
  • Đang cập nhật

    Leo Takae

    7’
  • Shintaro Kokubu

    Leo Takae

    12’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Yuki Aida

  • 46’

    Shunsuke Yamamoto

    Seigo Kobayashi

  • Takashi Abe

    Kazuma Okamoto

    52’
  • 67’

    Masakazu Yoshioka

    Dai Hirase

  • Shoma Doi

    Yusuke Goto

    73’
  • 76’

    Kensuke Sato

    Hiroto Ishikawa

  • 79’

    Ryusei Shimodo

    Kohei Tanabe

  • 81’

    Đang cập nhật

    Renan dos Santos Paixão

  • Shintaro Kokubu

    Koki Sakamoto

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ND Soft Stadium Yamagata

  • Trọng tài chính:

    Y. Kubota

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Susumu Watanabe

  • Ngày sinh:

    10-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-1-3

  • Thành tích:

    111 (T:50, H:19, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ryo Shigaki

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    104 (T:43, H:20, B:41)

4

Phạt góc

10

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

10

385

Tổng số đường chuyền

490

12

Dứt điểm

22

4

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Montedio Yamagata Renofa Yamaguchi

Đội hình

Montedio Yamagata 4-2-1-3

Huấn luyện viên: Susumu Watanabe

Montedio Yamagata VS Renofa Yamaguchi

4-2-1-3 Renofa Yamaguchi

Huấn luyện viên: Ryo Shigaki

42

Zain Issaka

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

25

Shintaro Kokubu

25

Shintaro Kokubu

90

Akira Silvano Disaro

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

19

Shunsuke Yamamoto

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

3

Renan dos Santos Paixão

3

Renan dos Santos Paixão

Đội hình xuất phát

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Zain Issaka Tiền đạo

75 11 11 5 1 Tiền đạo

90

Akira Silvano Disaro Tiền đạo

9 5 0 1 0 Tiền đạo

25

Shintaro Kokubu Tiền đạo

63 4 9 6 0 Tiền đạo

6

Takumi Yamada Hậu vệ

45 4 1 7 0 Hậu vệ

88

Shoma Doi Tiền vệ

9 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Yudai Konishi Tiền vệ

54 3 4 1 0 Tiền vệ

15

Ayumu Kawai Hậu vệ

65 1 6 8 0 Hậu vệ

7

Leo Takae Tiền vệ

44 1 6 2 0 Tiền vệ

1

Masaaki Goto Thủ môn

76 0 0 1 0 Thủ môn

22

Hayate Shirowa Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Takashi Abe Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Shunsuke Yamamoto Tiền vệ

37 4 0 2 0 Tiền vệ

38

Toua Suenaga Tiền đạo

22 4 0 0 0 Tiền đạo

3

Renan dos Santos Paixão Hậu vệ

61 3 3 6 2 Hậu vệ

16

Masakazu Yoshioka Tiền vệ

62 2 3 2 0 Tiền vệ

48

Kaili Shimbo Hậu vệ

32 1 8 0 0 Hậu vệ

8

Kensuke Sato Tiền vệ

45 1 1 10 0 Tiền vệ

30

Yohei Okuyama Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Takayuki Mae Hậu vệ

67 0 2 3 1 Hậu vệ

18

Yuki Aida Tiền vệ

28 0 1 3 0 Tiền vệ

26

Junto Taguchi Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

41

Ryusei Shimodo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Koki Sakamoto Tiền vệ

29 3 1 1 0 Tiền vệ

36

Junya Takahashi Tiền đạo

49 11 4 6 0 Tiền đạo

19

Kazuma Okamoto Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Yusuke Goto Tiền vệ

51 4 3 5 0 Tiền vệ

24

Rui Yokoyama Tiền vệ

47 6 3 4 0 Tiền vệ

23

Eisuke Fujishima Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

18

Shuto Minami Tiền vệ

71 2 7 7 0 Tiền vệ

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Toshiya Tanaka Tiền đạo

45 1 1 1 0 Tiền đạo

9

Yamato Wakatsuki Tiền đạo

33 6 4 1 0 Tiền đạo

1

Hyung-chan Choi Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

17

Hiroto Ishikawa Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

40

Dai Hirase Hậu vệ

34 4 1 8 0 Hậu vệ

37

Kohei Tanabe Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Seigo Kobayashi Tiền đạo

35 2 2 0 0 Tiền đạo

Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montedio Yamagata: 2T - 1H - 2B) (Renofa Yamaguchi: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

2 : 0

(2-0)

Montedio Yamagata

05/07/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

1 : 0

(0-0)

Montedio Yamagata

29/04/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

1 : 1

(1-1)

Renofa Yamaguchi

06/08/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

0 : 1

(0-0)

Montedio Yamagata

25/05/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

1 : 0

(1-0)

Renofa Yamaguchi

Phong độ gần nhất

Montedio Yamagata

Phong độ

Renofa Yamaguchi

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

2.6
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
3.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montedio Yamagata

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Ventforet Kofu

Montedio Yamagata

1 2

(1) (1)

- - -

0.94 2.75 0.92

T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Ehime

Montedio Yamagata

1 3

(1) (1)

0.82 +1.0 1.02

0.94 3.0 0.94

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Montedio Yamagata

ThespaKusatsu Gunma

4 1

(2) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.89 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Oita Trinita

Montedio Yamagata

0 3

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

31/08/2024

Montedio Yamagata

Yokohama

1 2

(1) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.92 2.5 0.94

B
T

Renofa Yamaguchi

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

1.02 2.25 0.88

B
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

25/09/2024

Yokohama F. Marinos

Renofa Yamaguchi

5 1

(1) (1)

- - -

0.95 3.25 0.92

T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

JEF United

Renofa Yamaguchi

4 1

(1) (0)

- - -

0.91 2.25 0.99

T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Shimizu S-Pulse

Renofa Yamaguchi

4 1

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Renofa Yamaguchi

Tokushima Vortis

1 2

(0) (1)

0.75 +0 1.02

0.86 2.0 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất