Hạng Hai Nhật Bản - 06/10/2024 05:00
SVĐ: ND Soft Stadium Yamagata
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.94
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.85 3.50 3.90
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.94 1.0 0.96
- - -
- - -
2.50 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Leo Takae
Akira Silvano Disaro
2’ -
Đang cập nhật
Leo Takae
7’ -
Shintaro Kokubu
Leo Takae
12’ -
41’
Đang cập nhật
Yuki Aida
-
46’
Shunsuke Yamamoto
Seigo Kobayashi
-
Takashi Abe
Kazuma Okamoto
52’ -
67’
Masakazu Yoshioka
Dai Hirase
-
Shoma Doi
Yusuke Goto
73’ -
76’
Kensuke Sato
Hiroto Ishikawa
-
79’
Ryusei Shimodo
Kohei Tanabe
-
81’
Đang cập nhật
Renan dos Santos Paixão
-
Shintaro Kokubu
Koki Sakamoto
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
10
44%
56%
3
2
10
10
385
490
12
22
4
4
2
1
Montedio Yamagata Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Susumu Watanabe
4-2-1-3 Renofa Yamaguchi
Huấn luyện viên: Ryo Shigaki
42
Zain Issaka
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
90
Akira Silvano Disaro
6
Takumi Yamada
6
Takumi Yamada
6
Takumi Yamada
19
Shunsuke Yamamoto
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
3
Renan dos Santos Paixão
3
Renan dos Santos Paixão
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Zain Issaka Tiền đạo |
75 | 11 | 11 | 5 | 1 | Tiền đạo |
90 Akira Silvano Disaro Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Shintaro Kokubu Tiền đạo |
63 | 4 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Takumi Yamada Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Shoma Doi Tiền vệ |
9 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yudai Konishi Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Ayumu Kawai Hậu vệ |
65 | 1 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Leo Takae Tiền vệ |
44 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Masaaki Goto Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Hayate Shirowa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Takashi Abe Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Shunsuke Yamamoto Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Toua Suenaga Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Renan dos Santos Paixão Hậu vệ |
61 | 3 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
16 Masakazu Yoshioka Tiền vệ |
62 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
48 Kaili Shimbo Hậu vệ |
32 | 1 | 8 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kensuke Sato Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
30 Yohei Okuyama Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Takayuki Mae Hậu vệ |
67 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Yuki Aida Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Junto Taguchi Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Ryusei Shimodo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Koki Sakamoto Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Junya Takahashi Tiền đạo |
49 | 11 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazuma Okamoto Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Yusuke Goto Tiền vệ |
51 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Rui Yokoyama Tiền vệ |
47 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Eisuke Fujishima Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Shuto Minami Tiền vệ |
71 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Toshiya Tanaka Tiền đạo |
45 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Yamato Wakatsuki Tiền đạo |
33 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Hyung-chan Choi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hiroto Ishikawa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Dai Hirase Hậu vệ |
34 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
37 Kohei Tanabe Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Seigo Kobayashi Tiền đạo |
35 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montedio Yamagata
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
2 : 0
(2-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
1 : 0
(0-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
1 : 1
(1-1)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
0 : 1
(0-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
1 : 0
(1-0)
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
Renofa Yamaguchi
20% 0% 80%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Montedio Yamagata
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Ventforet Kofu Montedio Yamagata |
1 2 (1) (1) |
- - - |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
||
21/09/2024 |
Ehime Montedio Yamagata |
1 3 (1) (1) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Montedio Yamagata ThespaKusatsu Gunma |
4 1 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Oita Trinita Montedio Yamagata |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Montedio Yamagata Yokohama |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Renofa Yamaguchi
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Renofa Yamaguchi Vegalta Sendai |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Yokohama F. Marinos Renofa Yamaguchi |
5 1 (1) (1) |
- - - |
0.95 3.25 0.92 |
T
|
||
21/09/2024 |
JEF United Renofa Yamaguchi |
4 1 (1) (0) |
- - - |
0.91 2.25 0.99 |
T
|
||
14/09/2024 |
Shimizu S-Pulse Renofa Yamaguchi |
4 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Renofa Yamaguchi Tokushima Vortis |
1 2 (0) (1) |
0.75 +0 1.02 |
0.86 2.0 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 16