GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Montedio Yamagata

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1984

Huấn luyện viên: Susumu Watanabe

Sân vận động: ND Soft Stadium Yamagata

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0 : 0

0 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0-0

09/03

0-0

09/03

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

0 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0-0

01/03

0-0

01/03

JEF United

JEF United

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0 : 0

0 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0-0

23/02

0-0

23/02

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0 : 0

0 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0-0

15/02

0-0

15/02

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0 : 0

0 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0-0

01/12

5-7

01/12

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

0 : 3

0 : 2

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

5-7

0.95 +0 0.83

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

10/11

2-4

10/11

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

JEF United

JEF United

4 : 0

3 : 0

JEF United

JEF United

2-4

0.77 +0 1.00

0.80 2.75 0.83

0.80 2.75 0.83

03/11

4-5

03/11

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 3

0 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

4-5

0.98 +0.5 0.94

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

27/10

4-7

27/10

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

1 : 0

1 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

4-7

0.77 +0 0.95

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

20/10

9-4

20/10

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 2

0 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

9-4

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.75 0.99

0.87 2.75 0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Yoshiki Fujimoto Tiền đạo

62 17 6 0 0 31 Tiền đạo

25

Shintaro Kokubu Tiền vệ

154 8 16 10 0 31 Tiền vệ

24

Rui Yokoyama Tiền vệ

58 8 3 4 0 26 Tiền vệ

18

Shuto Minami Tiền vệ

186 6 10 11 0 32 Tiền vệ

8

Yudai Konishi Tiền vệ

96 4 9 2 0 27 Tiền vệ

6

Takumi Yamada Hậu vệ

167 4 1 18 1 36 Hậu vệ

15

Ayumu Kawai Hậu vệ

110 1 11 11 0 26 Hậu vệ

1

Masaaki Goto Thủ môn

126 0 0 1 0 31 Thủ môn

16

Ko Hasegawa Thủ môn

82 0 0 1 0 30 Thủ môn

23

Eisuke Fujishima Thủ môn

103 0 0 1 0 33 Thủ môn