GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 10/11/2024 05:00

SVĐ: ND Soft Stadium Yamagata

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 1.00

0.80 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.50 2.70

0.91 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.99

-0.88 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.30 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Zain Issaka

    Takashi Abe

    2’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Riku Matsuda

  • Đang cập nhật

    Akira Silvano Disaro

    27’
  • 30’

    Kazuki Tanaka

    Daiki Ogawa

  • Đang cập nhật

    Shoma Doi

    31’
  • 46’

    Naoki Tsubaki

    Masamichi Hayashi

  • 53’

    Đang cập nhật

    Shogo Sasaki

  • Akira Silvano Disaro

    Yusuke Goto

    73’
  • Shintaro Kokubu

    Koki Sakamoto

    74’
  • Junya Takahashi

    Koki Sakamoto

    80’
  • 81’

    Eduardo

    Shuto Minami

  • 84’

    Đang cập nhật

    Manato Shinada

  • Takumi Yamada

    Kiriya Sakamoto

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ND Soft Stadium Yamagata

  • Trọng tài chính:

    N. Uehara

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Susumu Watanabe

  • Ngày sinh:

    10-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-1-3

  • Thành tích:

    111 (T:50, H:19, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yoshiyuki Kobayashi

  • Ngày sinh:

    27-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    84 (T:39, H:13, B:32)

2

Phạt góc

4

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

14

370

Tổng số đường chuyền

328

10

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Montedio Yamagata JEF United

Đội hình

Montedio Yamagata 4-2-1-3

Huấn luyện viên: Susumu Watanabe

Montedio Yamagata VS JEF United

4-2-1-3 JEF United

Huấn luyện viên: Yoshiyuki Kobayashi

42

Zain Issaka

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

25

Shintaro Kokubu

25

Shintaro Kokubu

90

Akira Silvano Disaro

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

10

Hiiro Komori

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

14

Naoki Tsubaki

14

Naoki Tsubaki

Đội hình xuất phát

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Zain Issaka Tiền đạo

79 11 11 5 1 Tiền đạo

90

Akira Silvano Disaro Tiền đạo

13 7 0 1 0 Tiền đạo

25

Shintaro Kokubu Tiền đạo

67 4 10 6 0 Tiền đạo

88

Shoma Doi Tiền vệ

13 4 2 1 0 Tiền vệ

6

Takumi Yamada Hậu vệ

49 4 1 7 0 Hậu vệ

7

Leo Takae Tiền vệ

48 3 9 3 0 Tiền vệ

8

Yudai Konishi Tiền vệ

58 3 6 1 0 Tiền vệ

15

Ayumu Kawai Hậu vệ

69 1 6 8 0 Hậu vệ

22

Hayate Shirowa Hậu vệ

7 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Masaaki Goto Thủ môn

80 0 0 1 0 Thủ môn

5

Takashi Abe Hậu vệ

31 0 0 4 0 Hậu vệ

JEF United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hiiro Komori Tiền đạo

76 36 6 6 0 Tiền đạo

7

Kazuki Tanaka Tiền vệ

78 7 11 7 1 Tiền vệ

14

Naoki Tsubaki Tiền vệ

52 7 4 0 0 Tiền vệ

16

Akiyuki Yokoyama Tiền đạo

34 5 4 4 0 Tiền đạo

22

Shogo Sasaki Hậu vệ

59 3 6 10 1 Hậu vệ

33

Eduardo Tiền vệ

21 3 1 3 0 Tiền vệ

2

Issei Takahashi Hậu vệ

73 1 3 11 0 Hậu vệ

44

Manato Shinada Tiền vệ

27 1 3 4 0 Tiền vệ

23

Ryota Suzuki Thủ môn

84 0 0 2 0 Thủ môn

36

Riku Matsuda Hậu vệ

47 0 0 5 0 Hậu vệ

3

Kohei Yamakoshi Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Yusuke Goto Tiền vệ

55 5 3 6 0 Tiền vệ

23

Eisuke Fujishima Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

18

Shuto Minami Tiền vệ

75 2 7 7 0 Tiền vệ

40

Kiriya Sakamoto Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

36

Junya Takahashi Tiền đạo

53 13 4 6 0 Tiền đạo

19

Kazuma Okamoto Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Koki Sakamoto Tiền vệ

33 3 2 1 0 Tiền vệ

JEF United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Masamichi Hayashi Tiền đạo

20 1 0 1 0 Tiền đạo

77

Dudu Tiền vệ

53 13 8 4 0 Tiền vệ

5

Yusuke Kobayashi Tiền vệ

74 0 2 4 0 Tiền vệ

1

Kazuki Fujita Thủ môn

34 1 0 2 0 Thủ môn

18

Naohiro Sugiyama Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

55

Daiki Ogawa Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Shuto Okaniwa Tiền vệ

36 3 5 2 0 Tiền vệ

Montedio Yamagata

JEF United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montedio Yamagata: 4T - 1H - 0B) (JEF United: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/02/2024

Hạng Hai Nhật Bản

JEF United

2 : 3

(1-0)

Montedio Yamagata

12/08/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

1 : 0

(0-0)

JEF United

25/02/2023

Hạng Hai Nhật Bản

JEF United

1 : 3

(1-1)

Montedio Yamagata

18/09/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

2 : 0

(1-0)

JEF United

06/03/2022

Hạng Hai Nhật Bản

JEF United

0 : 0

(0-0)

Montedio Yamagata

Phong độ gần nhất

Montedio Yamagata

Phong độ

JEF United

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.8
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montedio Yamagata

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Mito Hollyhock

Montedio Yamagata

1 3

(0) (1)

0.98 +0.5 0.94

0.89 2.5 0.91

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Montedio Yamagata

Roasso Kumamoto

1 0

(1) (0)

0.77 +0 0.95

0.87 2.75 0.87

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata

1 2

(0) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.75 0.99

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi

2 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.87 2.5 0.87

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Ventforet Kofu

Montedio Yamagata

1 2

(1) (1)

- - -

0.94 2.75 0.92

T

JEF United

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

JEF United

V-Varen Nagasaki

1 2

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.85 3.0 0.74

B
H

Hạng Hai Nhật Bản

26/10/2024

Fujieda MYFC

JEF United

2 3

(2) (1)

0.80 +1.0 1.05

0.97 3.0 0.89

H
T

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

JEF United

Ventforet Kofu

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.91 2.75 0.93

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

JEF United

ThespaKusatsu Gunma

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Ehime

JEF United

1 2

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.93 3.0 0.95

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất