GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 20/10/2024 04:10

SVĐ: IAI Stadium Nihondaira

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.85

0.87 2.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.10 5.25

0.94 10.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

-0.99 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.40 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Koya Kitagawa

    56’
  • Zento Uno

    Ryotaro Nakamura

    65’
  • Lucas Braga

    Shinya Yajima

    71’
  • 74’

    Akira Silvano Disaro

    Yusuke Goto

  • Đang cập nhật

    Koya Kitagawa

    75’
  • 79’

    Koki Sakamoto

    Junya Takahashi

  • 80’

    Ayumu Kawai

    Kazuma Okamoto

  • Carlinhos Junior

    Kenta Nishizawa

    84’
  • Yutaka Yoshida

    Sen Takagi

    85’
  • Đang cập nhật

    Sen Takagi

    86’
  • 87’

    Yudai Konishi

    Yusuke Goto

  • 90’

    Takumi Yamada

    Kiriya Sakamoto

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:10 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    IAI Stadium Nihondaira

  • Trọng tài chính:

    Y. Imamura

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tadahiro Akiba

  • Ngày sinh:

    13-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    209 (T:93, H:49, B:67)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Susumu Watanabe

  • Ngày sinh:

    10-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-1-3

  • Thành tích:

    111 (T:50, H:19, B:42)

9

Phạt góc

4

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

2

Cứu thua

6

10

Phạm lỗi

8

320

Tổng số đường chuyền

360

20

Dứt điểm

9

8

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Shimizu S-Pulse Montedio Yamagata

Đội hình

Shimizu S-Pulse 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tadahiro Akiba

Shimizu S-Pulse VS Montedio Yamagata

4-2-3-1 Montedio Yamagata

Huấn luyện viên: Susumu Watanabe

23

Koya Kitagawa

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi

10

Carlinhos Junior

10

Carlinhos Junior

33

Takashi Inui

33

Takashi Inui

33

Takashi Inui

11

Lucas Braga

42

Zain Issaka

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

25

Shintaro Kokubu

25

Shintaro Kokubu

90

Akira Silvano Disaro

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

Đội hình xuất phát

Shimizu S-Pulse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Koya Kitagawa Tiền đạo

39 13 6 3 0 Tiền đạo

11

Lucas Braga Tiền vệ

35 8 0 1 0 Tiền vệ

10

Carlinhos Junior Tiền vệ

33 7 2 6 0 Tiền vệ

33

Takashi Inui Tiền vệ

30 5 8 6 0 Tiền vệ

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi Hậu vệ

29 3 1 2 0 Hậu vệ

70

Teruki Hara Hậu vệ

22 2 4 1 0 Hậu vệ

13

Kota Miyamoto Tiền vệ

40 2 2 2 0 Tiền vệ

36

Zento Uno Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

28

Yutaka Yoshida Hậu vệ

35 0 1 0 0 Hậu vệ

57

Shuichi Gonda Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

3

Yuji Takahashi Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Zain Issaka Tiền đạo

76 11 11 5 1 Tiền đạo

90

Akira Silvano Disaro Tiền đạo

10 6 0 1 0 Tiền đạo

25

Shintaro Kokubu Tiền đạo

64 4 10 6 0 Tiền đạo

6

Takumi Yamada Hậu vệ

46 4 1 7 0 Hậu vệ

88

Shoma Doi Tiền vệ

10 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Yudai Konishi Tiền vệ

55 3 4 1 0 Tiền vệ

7

Leo Takae Tiền vệ

45 2 7 3 0 Tiền vệ

15

Ayumu Kawai Hậu vệ

66 1 6 8 0 Hậu vệ

1

Masaaki Goto Thủ môn

77 0 0 1 0 Thủ môn

22

Hayate Shirowa Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Takashi Abe Hậu vệ

28 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Shimizu S-Pulse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Sen Takagi Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Shinya Yajima Tiền vệ

31 6 4 0 0 Tiền vệ

71

Ryotaro Nakamura Tiền vệ

33 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Kengo Kitazume Hậu vệ

40 0 4 3 0 Hậu vệ

16

Kenta Nishizawa Tiền vệ

20 2 1 1 0 Tiền vệ

99

Douglas Tanque Tiền đạo

24 5 3 0 0 Tiền đạo

1

Yuya Oki Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kazuma Okamoto Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Kiriya Sakamoto Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Koki Sakamoto Tiền vệ

30 3 1 1 0 Tiền vệ

18

Shuto Minami Tiền vệ

72 2 7 7 0 Tiền vệ

23

Eisuke Fujishima Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

36

Junya Takahashi Tiền đạo

50 11 4 6 0 Tiền đạo

41

Yusuke Goto Tiền vệ

52 4 3 5 0 Tiền vệ

Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shimizu S-Pulse: 1T - 1H - 2B) (Montedio Yamagata: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

2 : 0

(1-0)

Shimizu S-Pulse

25/11/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Shimizu S-Pulse

0 : 0

(0-0)

Montedio Yamagata

09/09/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Shimizu S-Pulse

3 : 0

(3-0)

Montedio Yamagata

03/06/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

2 : 1

(1-0)

Shimizu S-Pulse

Phong độ gần nhất

Shimizu S-Pulse

Phong độ

Montedio Yamagata

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

2.4
TB bàn thắng
2.8
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shimizu S-Pulse

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse

2 2

(2) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.83 2.5 0.88

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Shimizu S-Pulse

Yokohama

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.05

0.75 2.25 0.88

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Fujieda MYFC

Shimizu S-Pulse

2 3

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.93 3.0 0.97

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

18/09/2024

Tokushima Vortis

Shimizu S-Pulse

1 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.96 2.0 0.94

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Shimizu S-Pulse

Renofa Yamaguchi

4 1

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

Montedio Yamagata

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi

2 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.87 2.5 0.87

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Ventforet Kofu

Montedio Yamagata

1 2

(1) (1)

- - -

0.94 2.75 0.92

T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Ehime

Montedio Yamagata

1 3

(1) (1)

0.82 +1.0 1.02

0.94 3.0 0.94

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Montedio Yamagata

ThespaKusatsu Gunma

4 1

(2) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.89 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Oita Trinita

Montedio Yamagata

0 3

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất