Hạng Hai Nhật Bản - 20/10/2024 04:10
SVĐ: IAI Stadium Nihondaira
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.85
0.87 2.75 0.99
- - -
- - -
1.57 4.10 5.25
0.94 10.25 0.86
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
-0.99 1.25 0.83
- - -
- - -
2.10 2.40 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Koya Kitagawa
56’ -
Zento Uno
Ryotaro Nakamura
65’ -
Lucas Braga
Shinya Yajima
71’ -
74’
Akira Silvano Disaro
Yusuke Goto
-
Đang cập nhật
Koya Kitagawa
75’ -
79’
Koki Sakamoto
Junya Takahashi
-
80’
Ayumu Kawai
Kazuma Okamoto
-
Carlinhos Junior
Kenta Nishizawa
84’ -
Yutaka Yoshida
Sen Takagi
85’ -
Đang cập nhật
Sen Takagi
86’ -
87’
Yudai Konishi
Yusuke Goto
-
90’
Takumi Yamada
Kiriya Sakamoto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
47%
53%
2
6
10
8
320
360
20
9
8
4
1
2
Shimizu S-Pulse Montedio Yamagata
Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tadahiro Akiba
4-2-3-1 Montedio Yamagata
Huấn luyện viên: Susumu Watanabe
23
Koya Kitagawa
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
10
Carlinhos Junior
10
Carlinhos Junior
33
Takashi Inui
33
Takashi Inui
33
Takashi Inui
11
Lucas Braga
42
Zain Issaka
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
90
Akira Silvano Disaro
6
Takumi Yamada
6
Takumi Yamada
6
Takumi Yamada
Shimizu S-Pulse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Koya Kitagawa Tiền đạo |
39 | 13 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Lucas Braga Tiền vệ |
35 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Carlinhos Junior Tiền vệ |
33 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Takashi Inui Tiền vệ |
30 | 5 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Hậu vệ |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Teruki Hara Hậu vệ |
22 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Kota Miyamoto Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Zento Uno Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Yutaka Yoshida Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Shuichi Gonda Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Yuji Takahashi Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Zain Issaka Tiền đạo |
76 | 11 | 11 | 5 | 1 | Tiền đạo |
90 Akira Silvano Disaro Tiền đạo |
10 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Shintaro Kokubu Tiền đạo |
64 | 4 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Takumi Yamada Hậu vệ |
46 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Shoma Doi Tiền vệ |
10 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yudai Konishi Tiền vệ |
55 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Leo Takae Tiền vệ |
45 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Ayumu Kawai Hậu vệ |
66 | 1 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Masaaki Goto Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Hayate Shirowa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Takashi Abe Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Shimizu S-Pulse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Sen Takagi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Shinya Yajima Tiền vệ |
31 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Ryotaro Nakamura Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Kengo Kitazume Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Kenta Nishizawa Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Douglas Tanque Tiền đạo |
24 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yuya Oki Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kazuma Okamoto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Kiriya Sakamoto Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Koki Sakamoto Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Shuto Minami Tiền vệ |
72 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Eisuke Fujishima Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Junya Takahashi Tiền đạo |
50 | 11 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
41 Yusuke Goto Tiền vệ |
52 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Shimizu S-Pulse
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
2 : 0
(1-0)
Shimizu S-Pulse
Hạng Hai Nhật Bản
Shimizu S-Pulse
0 : 0
(0-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Shimizu S-Pulse
3 : 0
(3-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
2 : 1
(1-0)
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Montedio Yamagata
0% 40% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Shimizu S-Pulse
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Mito Hollyhock Shimizu S-Pulse |
2 2 (2) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Shimizu S-Pulse Yokohama |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.75 2.25 0.88 |
H
|
X
|
|
22/09/2024 |
Fujieda MYFC Shimizu S-Pulse |
2 3 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.93 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
Tokushima Vortis Shimizu S-Pulse |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Shimizu S-Pulse Renofa Yamaguchi |
4 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Montedio Yamagata
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Montedio Yamagata Renofa Yamaguchi |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ventforet Kofu Montedio Yamagata |
1 2 (1) (1) |
- - - |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
||
21/09/2024 |
Ehime Montedio Yamagata |
1 3 (1) (1) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Montedio Yamagata ThespaKusatsu Gunma |
4 1 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Oita Trinita Montedio Yamagata |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8