Hạng Hai Nhật Bản - 01/03/2025 05:00
SVĐ: Fukuda Denshi Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
JEF United Montedio Yamagata
JEF United 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Montedio Yamagata
Huấn luyện viên:
10
Hiiro Komori
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
16
Akiyuki Yokoyama
16
Akiyuki Yokoyama
90
Akira Silvano Disaro
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
42
Zain Issaka
7
Leo Takae
7
Leo Takae
7
Leo Takae
JEF United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hiiro Komori Tiền đạo |
43 | 22 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Kazuki Tanaka Tiền vệ |
38 | 5 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Akiyuki Yokoyama Tiền đạo |
35 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Naoki Tsubaki Tiền vệ |
27 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Eduardo Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Shogo Sasaki Hậu vệ |
37 | 2 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
44 Manato Shinada Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Issei Takahashi Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Ryota Suzuki Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Riku Matsuda Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Kohei Yamakoshi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Akira Silvano Disaro Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Zain Issaka Tiền đạo |
40 | 5 | 6 | 1 | 1 | Tiền đạo |
88 Shoma Doi Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Leo Takae Tiền vệ |
33 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Shintaro Kokubu Tiền đạo |
37 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Takumi Yamada Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Yudai Konishi Tiền vệ |
35 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hayate Shirowa Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Ayumu Kawai Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Masaaki Goto Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Takashi Abe Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
JEF United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Yusuke Kobayashi Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Kazuki Fujita Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Naohiro Sugiyama Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Daiki Ogawa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Shuto Okaniwa Tiền vệ |
37 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Masamichi Hayashi Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Dudu Tiền vệ |
37 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Junya Takahashi Tiền đạo |
40 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Ryoma Kida Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Eisuke Fujishima Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Koki Sakamoto Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Shuto Minami Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Chihiro Kato Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kazuma Okamoto Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
JEF United
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
4 : 0
(3-0)
JEF United
Hạng Hai Nhật Bản
JEF United
2 : 3
(1-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
1 : 0
(0-0)
JEF United
Hạng Hai Nhật Bản
JEF United
1 : 3
(1-1)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
2 : 0
(1-0)
JEF United
JEF United
Montedio Yamagata
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
JEF United
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
JEF United Kataller Toyama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Iwaki JEF United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Montedio Yamagata JEF United |
4 0 (3) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
JEF United V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.74 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Fujieda MYFC JEF United |
2 3 (2) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.97 3.0 0.89 |
H
|
T
|
Montedio Yamagata
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Omiya Ardija Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Montedio Yamagata Fagiano Okayama |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.83 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Montedio Yamagata JEF United |
4 0 (3) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
1 3 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11