GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 03/11/2024 05:00

SVĐ: K's denki Stadium Mito

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 1/2 0.94

0.89 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 3.60 1.90

0.88 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.83 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.25 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ryosuke Maeda

    Asuma Ikari

    7’
  • 22’

    Shoma Doi

    Leo Takae

  • Đang cập nhật

    Hayata Ishii

    26’
  • Yuki Kusano

    Shiva Tafari Nagasawa

    58’
  • Đang cập nhật

    Hidemasa Koda

    62’
  • 64’

    Leo Takae

    Akira Silvano Disaro

  • 69’

    Akira Silvano Disaro

    Yusuke Goto

  • Đang cập nhật

    Riku Ochiai

    71’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Yusuke Goto

  • Yuki Kusano

    Shunsuke Saito

    77’
  • 78’

    Leo Takae

    Junya Takahashi

  • 83’

    Takumi Yamada

    Kiriya Sakamoto

  • 87’

    Leo Takae

    Shuto Minami

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    K's denki Stadium Mito

  • Trọng tài chính:

    T. Okabe

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Naoki Mori

  • Ngày sinh:

    21-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:6, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Susumu Watanabe

  • Ngày sinh:

    10-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-1-3

  • Thành tích:

    111 (T:50, H:19, B:42)

4

Phạt góc

5

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

3

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

7

377

Tổng số đường chuyền

460

8

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Mito Hollyhock Montedio Yamagata

Đội hình

Mito Hollyhock 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Naoki Mori

Mito Hollyhock VS Montedio Yamagata

3-4-2-1 Montedio Yamagata

Huấn luyện viên: Susumu Watanabe

11

Yuki Kusano

99

Taika Nakashima

99

Taika Nakashima

99

Taika Nakashima

17

Shiva Tafari Nagasawa

17

Shiva Tafari Nagasawa

17

Shiva Tafari Nagasawa

17

Shiva Tafari Nagasawa

3

Koshi Osaki

3

Koshi Osaki

8

Riku Ochiai

42

Zain Issaka

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

25

Shintaro Kokubu

25

Shintaro Kokubu

90

Akira Silvano Disaro

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

Đội hình xuất phát

Mito Hollyhock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yuki Kusano Tiền vệ

53 7 3 3 0 Tiền vệ

8

Riku Ochiai Tiền vệ

29 5 2 0 0 Tiền vệ

3

Koshi Osaki Hậu vệ

48 4 3 1 0 Hậu vệ

99

Taika Nakashima Tiền đạo

12 4 1 3 0 Tiền đạo

17

Shiva Tafari Nagasawa Tiền vệ

15 1 1 2 0 Tiền vệ

33

Takeshi Ushizawa Hậu vệ

33 1 0 1 0 Hậu vệ

47

Tatsunori Sakurai Tiền vệ

14 0 2 3 0 Tiền vệ

4

Nao Yamada Hậu vệ

64 0 1 7 0 Hậu vệ

10

Ryosuke Maeda Tiền vệ

64 0 1 8 2 Tiền vệ

1

Koji Homma Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

42

Hayata Ishii Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Zain Issaka Tiền đạo

78 11 11 5 1 Tiền đạo

90

Akira Silvano Disaro Tiền đạo

12 6 0 1 0 Tiền đạo

25

Shintaro Kokubu Tiền đạo

66 4 10 6 0 Tiền đạo

6

Takumi Yamada Hậu vệ

48 4 1 7 0 Hậu vệ

88

Shoma Doi Tiền vệ

12 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Yudai Konishi Tiền vệ

57 3 6 1 0 Tiền vệ

7

Leo Takae Tiền vệ

47 2 7 3 0 Tiền vệ

15

Ayumu Kawai Hậu vệ

68 1 6 8 0 Hậu vệ

22

Hayate Shirowa Hậu vệ

6 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Masaaki Goto Thủ môn

79 0 0 1 0 Thủ môn

5

Takashi Abe Hậu vệ

30 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mito Hollyhock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Hidemasa Koda Tiền vệ

30 2 2 1 0 Tiền vệ

88

Kazuma Nagai Tiền vệ

56 4 1 7 0 Tiền vệ

9

Mizuki Ando Tiền đạo

62 12 8 4 1 Tiền đạo

21

Shuhei Matsubara Thủ môn

36 1 0 2 0 Thủ môn

39

Hayata Yamamoto Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

32

Asuma Ikari Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Shunsuke Saito Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Kiriya Sakamoto Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Shuto Minami Tiền vệ

74 2 7 7 0 Tiền vệ

23

Eisuke Fujishima Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

36

Junya Takahashi Tiền đạo

52 12 4 6 0 Tiền đạo

19

Kazuma Okamoto Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Koki Sakamoto Tiền vệ

32 3 2 1 0 Tiền vệ

41

Yusuke Goto Tiền vệ

54 5 3 5 0 Tiền vệ

Mito Hollyhock

Montedio Yamagata

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mito Hollyhock: 4T - 1H - 0B) (Montedio Yamagata: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

0 : 1

(0-1)

Mito Hollyhock

16/07/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Mito Hollyhock

3 : 1

(1-1)

Montedio Yamagata

02/04/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

0 : 1

(0-1)

Mito Hollyhock

09/10/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

0 : 0

(0-0)

Mito Hollyhock

12/06/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Mito Hollyhock

1 : 0

(0-0)

Montedio Yamagata

Phong độ gần nhất

Mito Hollyhock

Phong độ

Montedio Yamagata

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

0.8
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mito Hollyhock

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

26/10/2024

Iwaki

Mito Hollyhock

1 2

(0) (0)

0.95 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Oita Trinita

Mito Hollyhock

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.81 2.0 0.78

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse

2 2

(2) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.83 2.5 0.88

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Kagoshima United

Mito Hollyhock

3 0

(1) (0)

1.08 +0 0.84

0.90 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Mito Hollyhock

Fagiano Okayama

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.98

T
X

Montedio Yamagata

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Montedio Yamagata

Roasso Kumamoto

1 0

(1) (0)

0.77 +0 0.95

0.87 2.75 0.87

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata

1 2

(0) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.75 0.99

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi

2 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.87 2.5 0.87

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Ventforet Kofu

Montedio Yamagata

1 2

(1) (1)

- - -

0.94 2.75 0.92

T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Ehime

Montedio Yamagata

1 3

(1) (1)

0.82 +1.0 1.02

0.94 3.0 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 3

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất