Hạng Hai Nhật Bản - 09/03/2025 05:00
SVĐ: ND Soft Stadium Yamagata
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Montedio Yamagata Blaublitz Akita
Montedio Yamagata 4-2-1-3
Huấn luyện viên:
4-2-1-3 Blaublitz Akita
Huấn luyện viên:
90
Akira Silvano Disaro
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
42
Zain Issaka
7
Leo Takae
7
Leo Takae
7
Leo Takae
29
Daiki Sato
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
27
Keita Yoshioka
11
Yukihito Kajiya
11
Yukihito Kajiya
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Akira Silvano Disaro Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Zain Issaka Tiền đạo |
40 | 5 | 6 | 1 | 1 | Tiền đạo |
88 Shoma Doi Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Leo Takae Tiền vệ |
33 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Shintaro Kokubu Tiền đạo |
37 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Takumi Yamada Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Yudai Konishi Tiền vệ |
35 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hayate Shirowa Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Ayumu Kawai Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Masaaki Goto Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Takashi Abe Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Blaublitz Akita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Daiki Sato Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Ren Komatsu Tiền đạo |
40 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Yukihito Kajiya Tiền đạo |
39 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Takashi Kawano Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Keita Yoshioka Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
80 Kazuya Onohara Tiền vệ |
34 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Junki Hata Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Hiroto Morooka Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Kota Muramatsu Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Genki Yamada Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Koji Hachisuka Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kazuma Okamoto Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Junya Takahashi Tiền đạo |
40 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Ryoma Kida Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Eisuke Fujishima Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Koki Sakamoto Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Shuto Minami Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Chihiro Kato Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Blaublitz Akita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Kenichi Kaga Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Shota Aoki Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryuhei Oishi Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Soki Yatagai Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Takuma Mizutani Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomofumi Fujiyama Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
77 Keito Kawamura Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
Hạng Hai Nhật Bản
Blaublitz Akita
0 : 3
(0-1)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
0 : 2
(0-2)
Blaublitz Akita
Hạng Hai Nhật Bản
Blaublitz Akita
1 : 1
(0-1)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
2 : 1
(2-0)
Blaublitz Akita
Hạng Hai Nhật Bản
Blaublitz Akita
0 : 2
(0-2)
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Montedio Yamagata
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
JEF United Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Omiya Ardija Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Montedio Yamagata Fagiano Okayama |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.83 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Montedio Yamagata JEF United |
4 0 (3) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Blaublitz Akita
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Fujieda MYFC Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Ehime Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Imabari Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Blaublitz Akita Fujieda MYFC |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ventforet Kofu Blaublitz Akita |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 4