GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 27/10/2024 05:00

SVĐ: ND Soft Stadium Yamagata

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 0.95

0.87 2.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.30 2.75

0.88 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.99

-0.94 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.25 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Yudai Konishi

    Hayate Shirowa

    10’
  • Đang cập nhật

    Hayate Shirowa

    39’
  • 46’

    Shoji Toyama

    Tatsuki Higashiyama

  • Akira Silvano Disaro

    Yusuke Goto

    66’
  • Shintaro Kokubu

    Kiriya Sakamoto

    77’
  • 81’

    Shohei Mishima

    Kohei Kuroki

  • Zain Issaka

    Kazuma Okamoto

    89’
  • 90’

    Ryotaro Onishi

    Kaito Abe

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ND Soft Stadium Yamagata

  • Trọng tài chính:

    T. Yoshida

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Susumu Watanabe

  • Ngày sinh:

    10-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-1-3

  • Thành tích:

    111 (T:50, H:19, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Takeshi Oki

  • Ngày sinh:

    16-07-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-3-1-3

  • Thành tích:

    198 (T:82, H:47, B:69)

4

Phạt góc

7

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

1

Cứu thua

0

8

Phạm lỗi

12

379

Tổng số đường chuyền

618

3

Dứt điểm

1

1

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Montedio Yamagata Roasso Kumamoto

Đội hình

Montedio Yamagata 4-2-1-3

Huấn luyện viên: Susumu Watanabe

Montedio Yamagata VS Roasso Kumamoto

4-2-1-3 Roasso Kumamoto

Huấn luyện viên: Takeshi Oki

42

Zain Issaka

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

25

Shintaro Kokubu

25

Shintaro Kokubu

90

Akira Silvano Disaro

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

18

Daichi Ishikawa

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

9

Yuki Omoto

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

Đội hình xuất phát

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Zain Issaka Tiền đạo

77 11 11 5 1 Tiền đạo

90

Akira Silvano Disaro Tiền đạo

11 6 0 1 0 Tiền đạo

25

Shintaro Kokubu Tiền đạo

65 4 10 6 0 Tiền đạo

6

Takumi Yamada Hậu vệ

47 4 1 7 0 Hậu vệ

88

Shoma Doi Tiền vệ

11 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Yudai Konishi Tiền vệ

56 3 5 1 0 Tiền vệ

7

Leo Takae Tiền vệ

46 2 7 3 0 Tiền vệ

15

Ayumu Kawai Hậu vệ

67 1 6 8 0 Hậu vệ

1

Masaaki Goto Thủ môn

78 0 0 1 0 Thủ môn

22

Hayate Shirowa Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Takashi Abe Hậu vệ

29 0 0 4 0 Hậu vệ

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Daichi Ishikawa Tiền đạo

42 17 5 3 0 Tiền đạo

9

Yuki Omoto Tiền đạo

64 7 7 3 0 Tiền đạo

24

Takuro Ezaki Hậu vệ

83 6 0 10 0 Hậu vệ

3

Ryotaro Onishi Hậu vệ

73 4 3 6 0 Hậu vệ

13

Wataru Iwashita Hậu vệ

36 4 3 6 2 Hậu vệ

8

Shuhei Kamimura Tiền vệ

82 3 8 8 0 Tiền vệ

19

Chihiro Konagaya Tiền vệ

26 3 2 0 0 Tiền vệ

48

Shoji Toyama Tiền đạo

10 3 2 1 0 Tiền đạo

15

Shohei Mishima Tiền vệ

42 2 2 0 0 Tiền vệ

21

Ayumu Toyoda Tiền vệ

51 1 3 3 1 Tiền vệ

1

Ryuga Tashiro Thủ môn

79 1 0 5 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kazuma Okamoto Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Koki Sakamoto Tiền vệ

31 3 2 1 0 Tiền vệ

41

Yusuke Goto Tiền vệ

53 5 3 5 0 Tiền vệ

23

Eisuke Fujishima Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

18

Shuto Minami Tiền vệ

73 2 7 7 0 Tiền vệ

40

Kiriya Sakamoto Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

36

Junya Takahashi Tiền đạo

51 12 4 6 0 Tiền đạo

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Kaito Abe Hậu vệ

63 2 0 2 0 Hậu vệ

30

Tatsuki Higashiyama Tiền vệ

63 2 1 0 0 Tiền vệ

20

Shun Osaki Tiền đạo

61 5 3 5 0 Tiền đạo

2

Kohei Kuroki Hậu vệ

78 3 2 4 0 Hậu vệ

16

Rimu Matsuoka Tiền đạo

72 9 4 7 1 Tiền đạo

23

Yuya Sato Thủ môn

85 0 0 0 0 Thủ môn

7

Yuhi Takemoto Tiền đạo

66 4 5 2 0 Tiền đạo

Montedio Yamagata

Roasso Kumamoto

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montedio Yamagata: 3T - 1H - 1B) (Roasso Kumamoto: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

0 : 1

(0-0)

Montedio Yamagata

19/08/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

2 : 0

(2-0)

Roasso Kumamoto

28/05/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

0 : 3

(0-0)

Montedio Yamagata

06/11/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

2 : 2

(1-2)

Montedio Yamagata

10/07/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

0 : 1

(0-1)

Roasso Kumamoto

Phong độ gần nhất

Montedio Yamagata

Phong độ

Roasso Kumamoto

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.6
TB bàn thắng
2.4
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montedio Yamagata

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata

1 2

(0) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.75 0.99

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi

2 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.87 2.5 0.87

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Ventforet Kofu

Montedio Yamagata

1 2

(1) (1)

- - -

0.94 2.75 0.92

T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Ehime

Montedio Yamagata

1 3

(1) (1)

0.82 +1.0 1.02

0.94 3.0 0.94

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Montedio Yamagata

ThespaKusatsu Gunma

4 1

(2) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.89 2.5 0.85

T
T

Roasso Kumamoto

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Roasso Kumamoto

Tokushima Vortis

1 2

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.97 2.25 0.92

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Roasso Kumamoto

2 3

(1) (2)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

25/09/2024

Ventforet Kofu

Roasso Kumamoto

2 4

(0) (4)

0.85 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.93

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Roasso Kumamoto

Blaublitz Akita

3 1

(1) (0)

0.92 +0.25 1.00

0.97 2.25 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 2

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất