Hạng Hai Nhật Bản - 27/10/2024 05:00
SVĐ: ND Soft Stadium Yamagata
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 0 0.95
0.87 2.75 0.87
- - -
- - -
2.45 3.30 2.75
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
0.91 0 0.99
-0.94 1.25 0.72
- - -
- - -
3.00 2.25 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Yudai Konishi
Hayate Shirowa
10’ -
Đang cập nhật
Hayate Shirowa
39’ -
46’
Shoji Toyama
Tatsuki Higashiyama
-
Akira Silvano Disaro
Yusuke Goto
66’ -
Shintaro Kokubu
Kiriya Sakamoto
77’ -
81’
Shohei Mishima
Kohei Kuroki
-
Zain Issaka
Kazuma Okamoto
89’ -
90’
Ryotaro Onishi
Kaito Abe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
38%
62%
1
0
8
12
379
618
3
1
1
1
1
0
Montedio Yamagata Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Susumu Watanabe
4-2-1-3 Roasso Kumamoto
Huấn luyện viên: Takeshi Oki
42
Zain Issaka
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
90
Akira Silvano Disaro
6
Takumi Yamada
6
Takumi Yamada
6
Takumi Yamada
18
Daichi Ishikawa
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Zain Issaka Tiền đạo |
77 | 11 | 11 | 5 | 1 | Tiền đạo |
90 Akira Silvano Disaro Tiền đạo |
11 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Shintaro Kokubu Tiền đạo |
65 | 4 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Takumi Yamada Hậu vệ |
47 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Shoma Doi Tiền vệ |
11 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yudai Konishi Tiền vệ |
56 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Leo Takae Tiền vệ |
46 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Ayumu Kawai Hậu vệ |
67 | 1 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Masaaki Goto Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Hayate Shirowa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Takashi Abe Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daichi Ishikawa Tiền đạo |
42 | 17 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuki Omoto Tiền đạo |
64 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Takuro Ezaki Hậu vệ |
83 | 6 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryotaro Onishi Hậu vệ |
73 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Wataru Iwashita Hậu vệ |
36 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
8 Shuhei Kamimura Tiền vệ |
82 | 3 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Chihiro Konagaya Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Shoji Toyama Tiền đạo |
10 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Shohei Mishima Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ayumu Toyoda Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Ryuga Tashiro Thủ môn |
79 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kazuma Okamoto Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Koki Sakamoto Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Yusuke Goto Tiền vệ |
53 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Eisuke Fujishima Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Shuto Minami Tiền vệ |
73 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
40 Kiriya Sakamoto Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Junya Takahashi Tiền đạo |
51 | 12 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kaito Abe Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Tatsuki Higashiyama Tiền vệ |
63 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Shun Osaki Tiền đạo |
61 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Kohei Kuroki Hậu vệ |
78 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Rimu Matsuoka Tiền đạo |
72 | 9 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
23 Yuya Sato Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Yuhi Takemoto Tiền đạo |
66 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Montedio Yamagata
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
0 : 1
(0-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
2 : 0
(2-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
0 : 3
(0-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
2 : 2
(1-2)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
0 : 1
(0-1)
Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata
Roasso Kumamoto
0% 0% 100%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Montedio Yamagata
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Shimizu S-Pulse Montedio Yamagata |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Montedio Yamagata Renofa Yamaguchi |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ventforet Kofu Montedio Yamagata |
1 2 (1) (1) |
- - - |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
||
21/09/2024 |
Ehime Montedio Yamagata |
1 3 (1) (1) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Montedio Yamagata ThespaKusatsu Gunma |
4 1 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Roasso Kumamoto
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Roasso Kumamoto Tokushima Vortis |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.97 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Roasso Kumamoto |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Ventforet Kofu Roasso Kumamoto |
2 4 (0) (4) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Roasso Kumamoto Blaublitz Akita |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.97 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5