Hạng Hai Nhật Bản - 01/12/2024 05:00
SVĐ: ND Soft Stadium Yamagata
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.83
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
2.70 3.10 2.55
0.86 10.25 0.84
- - -
- - -
0.91 0 0.85
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
3.30 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Kazunari Ichimi
-
31’
Kazunari Ichimi
Haruka Motoyama
-
34’
Takaya Kimura
Hiroto Iwabuchi
-
Akira Silvano Disaro
Junya Takahashi
44’ -
Zain Issaka
Ryoma Kida
46’ -
52’
Hiroto Iwabuchi
Kamiya Yuta
-
54’
Đang cập nhật
Takaya Kimura
-
63’
Kazunari Ichimi
Lucão
-
Shintaro Kokubu
Koki Sakamoto
69’ -
70’
Ryo Tabei
Ryo Takeuchi
-
Shoma Doi
Chihiro Kato
79’ -
84’
Ibuki Fujita
Takaya Kimura
-
85’
Yoshitake Suzuki
Takahiro Yanagi
-
90’
Đang cập nhật
Kaito Abe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
55%
45%
7
3
10
12
369
301
11
17
5
7
1
1
Montedio Yamagata Fagiano Okayama
Montedio Yamagata 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Susumu Watanabe
4-2-1-3 Fagiano Okayama
Huấn luyện viên: Takashi Kiyama
42
Zain Issaka
6
Takumi Yamada
6
Takumi Yamada
6
Takumi Yamada
6
Takumi Yamada
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
90
Akira Silvano Disaro
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
19
Hiroto Iwabuchi
27
Takaya Kimura
27
Takaya Kimura
27
Takaya Kimura
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
18
Daichi Tagami
18
Daichi Tagami
43
Yoshitake Suzuki
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Zain Issaka Tiền đạo |
80 | 11 | 11 | 5 | 1 | Tiền đạo |
90 Akira Silvano Disaro Tiền đạo |
14 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Shintaro Kokubu Tiền đạo |
68 | 4 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
88 Shoma Doi Tiền vệ |
14 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Takumi Yamada Hậu vệ |
50 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Leo Takae Tiền vệ |
49 | 3 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Yudai Konishi Tiền vệ |
59 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Ayumu Kawai Hậu vệ |
70 | 1 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Hayate Shirowa Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Masaaki Goto Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Takashi Abe Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hiroto Iwabuchi Tiền vệ |
36 | 13 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Yoshitake Suzuki Hậu vệ |
63 | 6 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Daichi Tagami Hậu vệ |
38 | 6 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
27 Takaya Kimura Tiền vệ |
71 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Ryo Tabei Tiền vệ |
55 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Haruka Motoyama Tiền vệ |
71 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Rui Sueyoshi Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
49 Svend Brodersen Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Kaito Abe Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Ibuki Fujita Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shuto Minami Tiền vệ |
76 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Chihiro Kato Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kazuma Okamoto Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Junya Takahashi Tiền đạo |
54 | 13 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Ryoma Kida Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Eisuke Fujishima Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Koki Sakamoto Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Takeuchi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Takahiro Yanagi Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Daiki Hotta Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
99 Lucão Tiền đạo |
64 | 7 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Yasutaka Yanagi Hậu vệ |
79 | 7 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Kamiya Yuta Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yudai Tanaka Tiền vệ |
64 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
Hạng Hai Nhật Bản
Fagiano Okayama
1 : 1
(0-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
2 : 2
(0-0)
Fagiano Okayama
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
2 : 0
(1-0)
Fagiano Okayama
Hạng Hai Nhật Bản
Fagiano Okayama
2 : 0
(0-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Fagiano Okayama
0 : 3
(0-1)
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
0% 0% 100%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Montedio Yamagata
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Montedio Yamagata JEF United |
4 0 (3) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
1 3 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Montedio Yamagata Roasso Kumamoto |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Shimizu S-Pulse Montedio Yamagata |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Montedio Yamagata Renofa Yamaguchi |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Fagiano Okayama
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Kagoshima United Fagiano Okayama |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Fagiano Okayama Fujieda MYFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Yokohama Fagiano Okayama |
2 4 (0) (2) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Fagiano Okayama Iwaki |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Ventforet Kofu Fagiano Okayama |
3 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 8