GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 01/12/2024 05:00

SVĐ: ND Soft Stadium Yamagata

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.83

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.10 2.55

0.86 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.85

0.94 1.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 2.00 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Kazunari Ichimi

  • 31’

    Kazunari Ichimi

    Haruka Motoyama

  • 34’

    Takaya Kimura

    Hiroto Iwabuchi

  • Akira Silvano Disaro

    Junya Takahashi

    44’
  • Zain Issaka

    Ryoma Kida

    46’
  • 52’

    Hiroto Iwabuchi

    Kamiya Yuta

  • 54’

    Đang cập nhật

    Takaya Kimura

  • 63’

    Kazunari Ichimi

    Lucão

  • Shintaro Kokubu

    Koki Sakamoto

    69’
  • 70’

    Ryo Tabei

    Ryo Takeuchi

  • Shoma Doi

    Chihiro Kato

    79’
  • 84’

    Ibuki Fujita

    Takaya Kimura

  • 85’

    Yoshitake Suzuki

    Takahiro Yanagi

  • 90’

    Đang cập nhật

    Kaito Abe

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ND Soft Stadium Yamagata

  • Trọng tài chính:

    H. Shimizu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Susumu Watanabe

  • Ngày sinh:

    10-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-1-3

  • Thành tích:

    111 (T:50, H:19, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Takashi Kiyama

  • Ngày sinh:

    18-02-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    172 (T:60, H:60, B:52)

5

Phạt góc

7

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

7

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

12

369

Tổng số đường chuyền

301

11

Dứt điểm

17

5

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Montedio Yamagata Fagiano Okayama

Đội hình

Montedio Yamagata 4-2-1-3

Huấn luyện viên: Susumu Watanabe

Montedio Yamagata VS Fagiano Okayama

4-2-1-3 Fagiano Okayama

Huấn luyện viên: Takashi Kiyama

42

Zain Issaka

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

6

Takumi Yamada

25

Shintaro Kokubu

25

Shintaro Kokubu

90

Akira Silvano Disaro

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

88

Shoma Doi

19

Hiroto Iwabuchi

27

Takaya Kimura

27

Takaya Kimura

27

Takaya Kimura

14

Ryo Tabei

14

Ryo Tabei

14

Ryo Tabei

14

Ryo Tabei

18

Daichi Tagami

18

Daichi Tagami

43

Yoshitake Suzuki

Đội hình xuất phát

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Zain Issaka Tiền đạo

80 11 11 5 1 Tiền đạo

90

Akira Silvano Disaro Tiền đạo

14 7 0 1 0 Tiền đạo

25

Shintaro Kokubu Tiền đạo

68 4 10 6 0 Tiền đạo

88

Shoma Doi Tiền vệ

14 4 2 1 0 Tiền vệ

6

Takumi Yamada Hậu vệ

50 4 1 7 0 Hậu vệ

7

Leo Takae Tiền vệ

49 3 9 3 0 Tiền vệ

8

Yudai Konishi Tiền vệ

59 3 6 1 0 Tiền vệ

15

Ayumu Kawai Hậu vệ

70 1 6 8 0 Hậu vệ

22

Hayate Shirowa Hậu vệ

8 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Masaaki Goto Thủ môn

81 0 0 1 0 Thủ môn

5

Takashi Abe Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

Fagiano Okayama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Hiroto Iwabuchi Tiền vệ

36 13 4 2 0 Tiền vệ

43

Yoshitake Suzuki Hậu vệ

63 6 4 4 0 Hậu vệ

18

Daichi Tagami Hậu vệ

38 6 1 4 2 Hậu vệ

27

Takaya Kimura Tiền vệ

71 5 3 4 0 Tiền vệ

14

Ryo Tabei Tiền vệ

55 3 4 3 0 Tiền vệ

15

Haruka Motoyama Tiền vệ

71 2 0 4 0 Tiền vệ

22

Kazunari Ichimi Tiền đạo

11 1 1 1 0 Tiền đạo

17

Rui Sueyoshi Tiền vệ

49 0 1 7 0 Tiền vệ

49

Svend Brodersen Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

4

Kaito Abe Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Ibuki Fujita Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Montedio Yamagata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Shuto Minami Tiền vệ

76 2 7 7 0 Tiền vệ

17

Chihiro Kato Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

19

Kazuma Okamoto Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Junya Takahashi Tiền đạo

54 13 4 6 0 Tiền đạo

10

Ryoma Kida Tiền vệ

32 4 1 0 0 Tiền vệ

23

Eisuke Fujishima Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

14

Koki Sakamoto Tiền vệ

34 3 2 1 0 Tiền vệ

Fagiano Okayama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ryo Takeuchi Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

88

Takahiro Yanagi Tiền vệ

30 2 4 1 1 Tiền vệ

1

Daiki Hotta Thủ môn

57 0 0 2 0 Thủ môn

99

Lucão Tiền đạo

64 7 5 5 0 Tiền đạo

5

Yasutaka Yanagi Hậu vệ

79 7 3 4 0 Hậu vệ

33

Kamiya Yuta Tiền vệ

13 1 2 0 0 Tiền vệ

10

Yudai Tanaka Tiền vệ

64 10 5 3 0 Tiền vệ

Montedio Yamagata

Fagiano Okayama

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montedio Yamagata: 2T - 2H - 1B) (Fagiano Okayama: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Fagiano Okayama

1 : 1

(0-0)

Montedio Yamagata

03/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

2 : 2

(0-0)

Fagiano Okayama

16/09/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Montedio Yamagata

2 : 0

(1-0)

Fagiano Okayama

03/05/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Fagiano Okayama

2 : 0

(0-0)

Montedio Yamagata

30/10/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Fagiano Okayama

0 : 3

(0-1)

Montedio Yamagata

Phong độ gần nhất

Montedio Yamagata

Phong độ

Fagiano Okayama

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.8
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montedio Yamagata

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Montedio Yamagata

JEF United

4 0

(3) (0)

0.77 +0 1.00

0.80 2.75 0.83

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Mito Hollyhock

Montedio Yamagata

1 3

(0) (1)

0.98 +0.5 0.94

0.89 2.5 0.91

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Montedio Yamagata

Roasso Kumamoto

1 0

(1) (0)

0.77 +0 0.95

0.87 2.75 0.87

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata

1 2

(0) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.75 0.99

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi

2 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.87 2.5 0.87

T
X

Fagiano Okayama

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Kagoshima United

Fagiano Okayama

0 0

(0) (0)

1.00 +0.75 0.85

0.88 2.5 0.98

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Fagiano Okayama

Fujieda MYFC

2 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.99 3.0 0.91

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Yokohama

Fagiano Okayama

2 4

(0) (2)

1.05 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Fagiano Okayama

Iwaki

2 1

(2) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.93 2.5 0.75

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Ventforet Kofu

Fagiano Okayama

3 1

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 4

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất