Hạng Hai Nhật Bản - 16/03/2025 04:00
SVĐ: Egao Kenko Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Roasso Kumamoto Montedio Yamagata
Roasso Kumamoto 3-3-1-3
Huấn luyện viên:
3-3-1-3 Montedio Yamagata
Huấn luyện viên:
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
9
Yuki Omoto
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
90
Akira Silvano Disaro
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
42
Zain Issaka
7
Leo Takae
7
Leo Takae
7
Leo Takae
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daichi Ishikawa Tiền đạo |
28 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuki Omoto Tiền đạo |
40 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Wataru Iwashita Hậu vệ |
39 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
19 Chihiro Konagaya Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryotaro Onishi Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Shohei Mishima Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Takuro Ezaki Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Shuhei Kamimura Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ayumu Toyoda Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Tatsuki Higashiyama Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ryuga Tashiro Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Akira Silvano Disaro Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Zain Issaka Tiền đạo |
40 | 5 | 6 | 1 | 1 | Tiền đạo |
88 Shoma Doi Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Leo Takae Tiền vệ |
33 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Shintaro Kokubu Tiền đạo |
37 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Takumi Yamada Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Yudai Konishi Tiền vệ |
35 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hayate Shirowa Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Ayumu Kawai Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Masaaki Goto Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Takashi Abe Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Shoji Toyama Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuhi Takemoto Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rimu Matsuoka Tiền đạo |
37 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Shun Osaki Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Kaito Abe Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Yuya Sato Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kohei Kuroki Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Eisuke Fujishima Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Koki Sakamoto Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Shuto Minami Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Chihiro Kato Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kazuma Okamoto Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Junya Takahashi Tiền đạo |
40 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Ryoma Kida Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
1 : 0
(1-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
0 : 1
(0-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
2 : 0
(2-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
0 : 3
(0-0)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
2 : 2
(1-2)
Montedio Yamagata
Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Roasso Kumamoto
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Tokushima Vortis Roasso Kumamoto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Roasso Kumamoto Omiya Ardija |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Roasso Kumamoto Consadole Sapporo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
V-Varen Nagasaki Roasso Kumamoto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Roasso Kumamoto |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Montedio Yamagata
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Montedio Yamagata Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
JEF United Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Omiya Ardija Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Montedio Yamagata Fagiano Okayama |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.83 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4