Hạng Hai Nhật Bản - 15/02/2025 05:00
SVĐ: NACK5 Stadium Ōmiya
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Omiya Ardija Montedio Yamagata
Omiya Ardija 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Montedio Yamagata
Huấn luyện viên:
30
Arthur Silva
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
6
Toshiki Ishikawa
6
Toshiki Ishikawa
14
Toya Izumi
90
Akira Silvano Disaro
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
42
Zain Issaka
7
Leo Takae
7
Leo Takae
7
Leo Takae
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Arthur Silva Tiền vệ |
29 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Toya Izumi Tiền vệ |
38 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Toshiki Ishikawa Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Rikiya Motegi Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Rion Ichihara Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
90 Oriola Sunday Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Masato Kojima Tiền vệ |
42 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
49 Tomoya Osawa Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Yosuke Murakami Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Takashi Kasahara Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Tetsuya Chinen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Akira Silvano Disaro Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Zain Issaka Tiền đạo |
40 | 5 | 6 | 1 | 1 | Tiền đạo |
88 Shoma Doi Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Leo Takae Tiền vệ |
33 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Shintaro Kokubu Tiền đạo |
37 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Takumi Yamada Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Yudai Konishi Tiền vệ |
35 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hayate Shirowa Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Ayumu Kawai Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Masaaki Goto Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Takashi Abe Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Takamitsu Tomiyama Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Katsuya Nakano Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Raisei Abe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuki Kato Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Mizuki Hamada Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Fabián González Tiền đạo |
15 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Wakaba Shimoguchi Hậu vệ |
31 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shuto Minami Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Chihiro Kato Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kazuma Okamoto Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Junya Takahashi Tiền đạo |
40 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Ryoma Kida Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Eisuke Fujishima Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Koki Sakamoto Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Omiya Ardija
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
1 : 1
(0-0)
Omiya Ardija
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
2 : 1
(1-1)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
1 : 1
(0-1)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
2 : 0
(2-0)
Omiya Ardija
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
2 : 2
(1-2)
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Montedio Yamagata
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Omiya Ardija
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Omiya Ardija Kataller Toyama |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Gifu Omiya Ardija |
2 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ryūkyū Omiya Ardija |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Omiya Ardija Gainare Tottori |
5 4 (4) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Grulla Morioka Omiya Ardija |
1 2 (0) (2) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.79 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Montedio Yamagata
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Montedio Yamagata Fagiano Okayama |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.83 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Montedio Yamagata JEF United |
4 0 (3) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
1 3 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Montedio Yamagata Roasso Kumamoto |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Shimizu S-Pulse Montedio Yamagata |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.99 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15