Hạng Hai Nhật Bản - 23/02/2025 05:00
SVĐ: K's denki Stadium Mito
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mito Hollyhock Montedio Yamagata
Mito Hollyhock 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Montedio Yamagata
Huấn luyện viên:
99
Taika Nakashima
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
3
Koshi Osaki
3
Koshi Osaki
11
Yuki Kusano
90
Akira Silvano Disaro
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
25
Shintaro Kokubu
88
Shoma Doi
88
Shoma Doi
42
Zain Issaka
7
Leo Takae
7
Leo Takae
7
Leo Takae
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Taika Nakashima Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Yuki Kusano Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Koshi Osaki Hậu vệ |
32 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Shiva Tafari Nagasawa Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Haruki Arai Tiền vệ |
36 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Takeshi Ushizawa Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Hayata Yamamoto Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Tatsunori Sakurai Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nao Yamada Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Shuhei Matsubara Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Kiichi Yamazaki Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Akira Silvano Disaro Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Zain Issaka Tiền đạo |
40 | 5 | 6 | 1 | 1 | Tiền đạo |
88 Shoma Doi Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Leo Takae Tiền vệ |
33 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Shintaro Kokubu Tiền đạo |
37 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Takumi Yamada Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Yudai Konishi Tiền vệ |
35 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hayate Shirowa Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Ayumu Kawai Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Masaaki Goto Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Takashi Abe Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Ryoya Iizumi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Riku Ochiai Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yugo Nagao Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Hayata Ishii Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Ryusei Nose Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Koji Homma Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Shunsuke Saito Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Montedio Yamagata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kazuma Okamoto Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Junya Takahashi Tiền đạo |
40 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Ryoma Kida Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Eisuke Fujishima Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Koki Sakamoto Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Shuto Minami Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Chihiro Kato Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mito Hollyhock
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
1 : 3
(0-1)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
0 : 1
(0-1)
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
3 : 1
(1-1)
Montedio Yamagata
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
0 : 1
(0-1)
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Montedio Yamagata
0 : 0
(0-0)
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Montedio Yamagata
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mito Hollyhock
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Júbilo Iwata Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Ventforet Kofu Mito Hollyhock |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
1 3 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Iwaki Mito Hollyhock |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Oita Trinita Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
X
|
Montedio Yamagata
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Omiya Ardija Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Montedio Yamagata Fagiano Okayama |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.83 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Montedio Yamagata JEF United |
4 0 (3) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
1 3 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Montedio Yamagata Roasso Kumamoto |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13