Hạng Hai Nhật Bản - 08/03/2025 05:00
SVĐ: NACK5 Stadium Ōmiya
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Omiya Ardija Renofa Yamaguchi
Omiya Ardija 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Renofa Yamaguchi
Huấn luyện viên:
30
Arthur Silva
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
6
Toshiki Ishikawa
6
Toshiki Ishikawa
14
Toya Izumi
9
Yamato Wakatsuki
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
68
Kazuya Noyori
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Arthur Silva Tiền vệ |
29 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Toya Izumi Tiền vệ |
38 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Toshiki Ishikawa Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Rikiya Motegi Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Rion Ichihara Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
90 Oriola Sunday Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Masato Kojima Tiền vệ |
42 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
49 Tomoya Osawa Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Yosuke Murakami Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Takashi Kasahara Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Tetsuya Chinen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yamato Wakatsuki Tiền đạo |
38 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Toua Suenaga Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 Kazuya Noyori Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Renan dos Santos Paixão Hậu vệ |
35 | 2 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
48 Kaili Shimbo Hậu vệ |
37 | 1 | 8 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Masakazu Yoshioka Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kensuke Sato Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
41 Ryusei Shimodo Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuki Aida Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Kentaro Seki Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Takayuki Mae Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Raisei Abe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuki Kato Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Mizuki Hamada Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Fabián González Tiền đạo |
15 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Wakaba Shimoguchi Hậu vệ |
31 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Takamitsu Tomiyama Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Katsuya Nakano Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Junto Taguchi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Keigo Numata Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Seigo Kobayashi Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Shunsuke Yamamoto Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Dai Hirase Hậu vệ |
25 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
37 Kohei Tanabe Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Yohei Okuyama Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
2 : 1
(1-0)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
1 : 0
(0-0)
Omiya Ardija
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
2 : 1
(2-0)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
1 : 0
(0-0)
Omiya Ardija
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
1 : 2
(1-1)
Renofa Yamaguchi
Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Omiya Ardija
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Roasso Kumamoto Omiya Ardija |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Omiya Ardija Ventforet Kofu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Omiya Ardija Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Omiya Ardija Kataller Toyama |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Gifu Omiya Ardija |
2 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Renofa Yamaguchi
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Renofa Yamaguchi Consadole Sapporo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Renofa Yamaguchi V-Varen Nagasaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Renofa Yamaguchi Yokohama |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.04 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ehime Renofa Yamaguchi |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8