GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 08/03/2025 05:00

SVĐ: NACK5 Stadium Ōmiya

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 08/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    NACK5 Stadium Ōmiya

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Omiya Ardija Renofa Yamaguchi

Đội hình

Omiya Ardija 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Omiya Ardija VS Renofa Yamaguchi

3-4-2-1 Renofa Yamaguchi

Huấn luyện viên:

30

Arthur Silva

22

Rikiya Motegi

22

Rikiya Motegi

22

Rikiya Motegi

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

6

Toshiki Ishikawa

6

Toshiki Ishikawa

14

Toya Izumi

9

Yamato Wakatsuki

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

48

Kaili Shimbo

68

Kazuya Noyori

68

Kazuya Noyori

Đội hình xuất phát

Omiya Ardija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Arthur Silva Tiền vệ

29 7 1 4 0 Tiền vệ

14

Toya Izumi Tiền vệ

38 6 6 1 0 Tiền vệ

6

Toshiki Ishikawa Tiền vệ

36 5 2 3 0 Tiền vệ

22

Rikiya Motegi Tiền vệ

31 4 2 2 0 Tiền vệ

4

Rion Ichihara Hậu vệ

33 4 1 2 1 Hậu vệ

90

Oriola Sunday Tiền đạo

15 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Masato Kojima Tiền vệ

42 3 6 3 0 Tiền vệ

49

Tomoya Osawa Tiền đạo

37 1 1 1 0 Tiền đạo

34

Yosuke Murakami Hậu vệ

39 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Takashi Kasahara Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

25

Tetsuya Chinen Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yamato Wakatsuki Tiền đạo

38 8 4 1 0 Tiền đạo

38

Toua Suenaga Tiền đạo

27 5 1 0 0 Tiền đạo

68

Kazuya Noyori Tiền vệ

36 3 2 3 0 Tiền vệ

3

Renan dos Santos Paixão Hậu vệ

35 2 4 4 1 Hậu vệ

48

Kaili Shimbo Hậu vệ

37 1 8 0 0 Hậu vệ

16

Masakazu Yoshioka Tiền vệ

31 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Kensuke Sato Tiền vệ

32 1 0 6 0 Tiền vệ

41

Ryusei Shimodo Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Yuki Aida Tiền vệ

32 0 1 4 0 Tiền vệ

21

Kentaro Seki Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn

15

Takayuki Mae Hậu vệ

37 0 0 2 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Omiya Ardija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Raisei Abe Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Yuki Kato Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

26

Mizuki Hamada Hậu vệ

26 2 0 1 0 Hậu vệ

9

Fabián González Tiền đạo

15 3 4 1 0 Tiền đạo

20

Wakaba Shimoguchi Hậu vệ

31 2 5 2 0 Hậu vệ

28

Takamitsu Tomiyama Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Katsuya Nakano Tiền vệ

32 0 3 3 0 Tiền vệ

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Junto Taguchi Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

14

Keigo Numata Hậu vệ

13 0 1 2 1 Hậu vệ

28

Seigo Kobayashi Tiền đạo

20 3 1 0 0 Tiền đạo

19

Shunsuke Yamamoto Tiền đạo

41 4 0 2 0 Tiền đạo

40

Dai Hirase Hậu vệ

25 4 1 5 0 Hậu vệ

37

Kohei Tanabe Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Yohei Okuyama Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

Omiya Ardija

Renofa Yamaguchi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omiya Ardija: 2T - 0H - 3B) (Renofa Yamaguchi: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/10/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Omiya Ardija

2 : 1

(1-0)

Renofa Yamaguchi

18/02/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

1 : 0

(0-0)

Omiya Ardija

09/10/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Omiya Ardija

2 : 1

(2-0)

Renofa Yamaguchi

03/04/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

1 : 0

(0-0)

Omiya Ardija

07/11/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Omiya Ardija

1 : 2

(1-1)

Renofa Yamaguchi

Phong độ gần nhất

Omiya Ardija

Phong độ

Renofa Yamaguchi

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omiya Ardija

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

02/03/2025

Roasso Kumamoto

Omiya Ardija

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

22/02/2025

Omiya Ardija

Ventforet Kofu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

Omiya Ardija

Montedio Yamagata

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Omiya Ardija

Kataller Toyama

1 2

(0) (2)

0.80 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.93

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Gifu

Omiya Ardija

2 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.87 2.75 0.95

B
T

Renofa Yamaguchi

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

02/03/2025

Renofa Yamaguchi

Consadole Sapporo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

23/02/2025

Renofa Yamaguchi

V-Varen Nagasaki

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

Ventforet Kofu

Renofa Yamaguchi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Renofa Yamaguchi

Yokohama

0 0

(0) (0)

1.02 +0.5 0.82

1.04 2.25 0.86

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Ehime

Renofa Yamaguchi

1 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.93 2.5 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 2

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất