Hạng Hai Nhật Bản - 09/03/2025 05:00
SVĐ: Yamanashi Chuo Bank Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ventforet Kofu Fujieda MYFC
Ventforet Kofu 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Fujieda MYFC
Huấn luyện viên:
51
Adailton
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
9
Kazushi Mitsuhira
9
Kazushi Mitsuhira
10
Yoshiki Torikai
9
Ken Yamura
70
Kanta Chiba
70
Kanta Chiba
70
Kanta Chiba
23
Ryota Kajikawa
23
Ryota Kajikawa
23
Ryota Kajikawa
23
Ryota Kajikawa
22
Ryosuke Hisadomi
22
Ryosuke Hisadomi
19
Kazuyoshi Shimabuku
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Adailton Tiền vệ |
40 | 13 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Yoshiki Torikai Tiền vệ |
49 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Kazushi Mitsuhira Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Eduardo Mancha Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Sho Araki Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Riku Nakayama Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kazuhiro Sato Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Yukito Murakami Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Koya Hayashida Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kohei Kawata Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Miki Inoue Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fujieda MYFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ken Yamura Tiền đạo |
41 | 15 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazuyoshi Shimabuku Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ryosuke Hisadomi Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Kanta Chiba Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryota Kajikawa Tiền vệ |
31 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Shota Suzuki Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Hiroto Sese Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Taiki Arai Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Kai Chide Kitamura Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 So Nakagawa Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
97 Marukomutsuyoshi Moyo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Iwana Kobayashi Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yamato Naito Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Taiga Son Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Peter Utaka Tiền đạo |
49 | 14 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jumma Miyazaki Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Tsubasa Shibuya Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Takuto Kimura Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Fujieda MYFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kaito Seriu Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ren Asakura Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Shoma Maeda Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kosuke Okanishi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Shohei Kawakami Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Nobuyuki Kawashima Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Keigo Enomoto Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ventforet Kofu
Fujieda MYFC
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
3 : 0
(2-0)
Fujieda MYFC
Hạng Hai Nhật Bản
Fujieda MYFC
2 : 1
(1-1)
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Fujieda MYFC
1 : 4
(0-1)
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
2 : 1
(1-0)
Fujieda MYFC
Ventforet Kofu
Fujieda MYFC
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Ventforet Kofu
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Kataller Toyama Ventforet Kofu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Omiya Ardija Ventforet Kofu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Ventforet Kofu Mito Hollyhock |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ventforet Kofu Blaublitz Akita |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Fujieda MYFC
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Fujieda MYFC Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Imabari Fujieda MYFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Fujieda MYFC Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Blaublitz Akita Fujieda MYFC |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Fagiano Okayama Fujieda MYFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3