GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 09/03/2025 05:00

SVĐ: Yamanashi Chuo Bank Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 09/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Yamanashi Chuo Bank Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Ventforet Kofu Fujieda MYFC

Đội hình

Ventforet Kofu 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Ventforet Kofu VS Fujieda MYFC

3-4-2-1 Fujieda MYFC

Huấn luyện viên:

51

Adailton

40

Eduardo Mancha

40

Eduardo Mancha

40

Eduardo Mancha

7

Sho Araki

7

Sho Araki

7

Sho Araki

7

Sho Araki

9

Kazushi Mitsuhira

9

Kazushi Mitsuhira

10

Yoshiki Torikai

9

Ken Yamura

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

23

Ryota Kajikawa

23

Ryota Kajikawa

23

Ryota Kajikawa

23

Ryota Kajikawa

22

Ryosuke Hisadomi

22

Ryosuke Hisadomi

19

Kazuyoshi Shimabuku

Đội hình xuất phát

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Adailton Tiền vệ

40 13 3 6 1 Tiền vệ

10

Yoshiki Torikai Tiền vệ

49 8 4 2 0 Tiền vệ

9

Kazushi Mitsuhira Tiền đạo

36 7 3 1 0 Tiền đạo

40

Eduardo Mancha Hậu vệ

20 2 0 2 1 Hậu vệ

7

Sho Araki Tiền vệ

41 1 3 4 0 Tiền vệ

14

Riku Nakayama Tiền vệ

25 1 3 0 0 Tiền vệ

26

Kazuhiro Sato Tiền vệ

35 1 3 4 0 Tiền vệ

13

Yukito Murakami Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Koya Hayashida Hậu vệ

46 0 1 5 1 Hậu vệ

1

Kohei Kawata Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

41

Miki Inoue Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ken Yamura Tiền đạo

41 15 3 1 0 Tiền đạo

19

Kazuyoshi Shimabuku Tiền vệ

34 2 2 1 0 Tiền vệ

22

Ryosuke Hisadomi Hậu vệ

29 2 1 2 0 Hậu vệ

70

Kanta Chiba Tiền vệ

15 2 1 0 0 Tiền vệ

23

Ryota Kajikawa Tiền vệ

31 1 5 4 0 Tiền vệ

3

Shota Suzuki Hậu vệ

31 1 0 3 0 Hậu vệ

36

Hiroto Sese Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Taiki Arai Tiền vệ

36 0 2 4 0 Tiền vệ

41

Kai Chide Kitamura Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

4

So Nakagawa Hậu vệ

35 0 0 2 1 Hậu vệ

97

Marukomutsuyoshi Moyo Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Iwana Kobayashi Hậu vệ

24 0 2 0 0 Hậu vệ

44

Yamato Naito Tiền đạo

24 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Taiga Son Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

99

Peter Utaka Tiền đạo

49 14 3 1 0 Tiền đạo

19

Jumma Miyazaki Tiền vệ

40 4 3 1 0 Tiền vệ

88

Tsubasa Shibuya Thủ môn

31 0 1 0 0 Thủ môn

34

Takuto Kimura Tiền vệ

38 2 2 2 0 Tiền vệ

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Kaito Seriu Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Ren Asakura Tiền vệ

29 2 0 1 0 Tiền vệ

27

Shoma Maeda Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Kosuke Okanishi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

33

Shohei Kawakami Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Nobuyuki Kawashima Hậu vệ

25 1 0 6 0 Hậu vệ

10

Keigo Enomoto Tiền vệ

32 1 1 0 0 Tiền vệ

Ventforet Kofu

Fujieda MYFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ventforet Kofu: 3T - 0H - 1B) (Fujieda MYFC: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

3 : 0

(2-0)

Fujieda MYFC

01/06/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Fujieda MYFC

2 : 1

(1-1)

Ventforet Kofu

09/07/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Fujieda MYFC

1 : 4

(0-1)

Ventforet Kofu

11/03/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

2 : 1

(1-0)

Fujieda MYFC

Phong độ gần nhất

Ventforet Kofu

Phong độ

Fujieda MYFC

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.8
TB bàn thắng
0.0
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ventforet Kofu

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

02/03/2025

Kataller Toyama

Ventforet Kofu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

22/02/2025

Omiya Ardija

Ventforet Kofu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

Ventforet Kofu

Renofa Yamaguchi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Ventforet Kofu

Mito Hollyhock

3 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.89 2.5 0.91

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Ventforet Kofu

Blaublitz Akita

1 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.94 2.25 0.96

B
T

Fujieda MYFC

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

01/03/2025

Fujieda MYFC

Blaublitz Akita

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

23/02/2025

Imabari

Fujieda MYFC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

Fujieda MYFC

Tokushima Vortis

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Blaublitz Akita

Fujieda MYFC

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.89 2.5 0.91

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Fagiano Okayama

Fujieda MYFC

2 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.99 3.0 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 3

Tất cả

0 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Thống kê trên 5 trận gần nhất