GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 03/11/2024 05:00

SVĐ: Yamanashi Chuo Bank Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.94 2.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.20 3.10

0.92 10.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 0 -0.91

-0.94 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.05 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Yukihito Kajiya

    Ren Komatsu

  • Takuto Kimura

    Adailton

    56’
  • 62’

    Junki Hata

    Keito Kawamura

  • Đang cập nhật

    Masahiro Sekiguchi

    72’
  • Takahiro Iida

    Jumma Miyazaki

    74’
  • Takuto Kimura

    Naoto Misawa

    82’
  • Đang cập nhật

    Yamato Naito

    84’
  • 87’

    Hiroto Morooka

    Keito Kawamura

  • 90’

    Hiroto Morooka

    Tomofumi Fujiyama

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yamanashi Chuo Bank Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Inoue

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shinji Otsuka

  • Ngày sinh:

    29-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:3, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ken Yoshida

  • Ngày sinh:

    01-03-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    205 (T:76, H:59, B:70)

9

Phạt góc

3

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

1

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

12

374

Tổng số đường chuyền

219

14

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Ventforet Kofu Blaublitz Akita

Đội hình

Ventforet Kofu 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Shinji Otsuka

Ventforet Kofu VS Blaublitz Akita

3-4-2-1 Blaublitz Akita

Huấn luyện viên: Ken Yoshida

51

Adailton

23

Masahiro Sekiguchi

23

Masahiro Sekiguchi

23

Masahiro Sekiguchi

24

Takahiro Iida

24

Takahiro Iida

24

Takahiro Iida

24

Takahiro Iida

9

Kazushi Mitsuhira

9

Kazushi Mitsuhira

10

Yoshiki Torikai

29

Daiki Sato

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

11

Yukihito Kajiya

11

Yukihito Kajiya

Đội hình xuất phát

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Adailton Tiền vệ

38 12 3 6 1 Tiền vệ

10

Yoshiki Torikai Tiền vệ

49 8 4 2 0 Tiền vệ

9

Kazushi Mitsuhira Tiền đạo

36 7 3 1 0 Tiền đạo

23

Masahiro Sekiguchi Hậu vệ

51 2 3 3 0 Hậu vệ

24

Takahiro Iida Tiền vệ

31 2 2 5 0 Tiền vệ

34

Takuto Kimura Tiền vệ

36 2 1 2 0 Tiền vệ

14

Riku Nakayama Tiền vệ

23 1 3 0 0 Tiền vệ

7

Sho Araki Tiền vệ

40 1 3 4 0 Tiền vệ

3

Taiga Son Hậu vệ

24 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Kohei Kawata Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

41

Miki Inoue Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Blaublitz Akita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Daiki Sato Tiền vệ

38 7 3 9 0 Tiền vệ

13

Ryuji Saito Hậu vệ

66 6 2 8 1 Hậu vệ

11

Yukihito Kajiya Tiền đạo

75 6 2 2 0 Tiền đạo

10

Ren Komatsu Tiền đạo

38 6 1 2 0 Tiền đạo

5

Takashi Kawano Hậu vệ

79 5 1 5 0 Hậu vệ

8

Junki Hata Tiền vệ

77 4 3 6 0 Tiền vệ

6

Hiroto Morooka Tiền vệ

67 2 2 12 0 Tiền vệ

27

Keita Yoshioka Hậu vệ

21 2 0 3 1 Hậu vệ

80

Kazuya Onohara Tiền vệ

32 1 3 5 0 Tiền vệ

16

Kota Muramatsu Hậu vệ

33 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Genki Yamada Thủ môn

66 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Yamato Naito Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

29

Kaito Kamiya Hậu vệ

15 2 1 2 0 Hậu vệ

18

Naoto Misawa Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

99

Peter Utaka Tiền đạo

50 14 3 1 0 Tiền đạo

88

Tsubasa Shibuya Thủ môn

31 0 1 0 0 Thủ môn

19

Jumma Miyazaki Tiền vệ

41 4 3 1 0 Tiền vệ

13

Yukito Murakami Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

Blaublitz Akita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ryuhei Oishi Tiền vệ

28 1 3 0 0 Tiền vệ

77

Keito Kawamura Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

9

Ryota Nakamura Tiền vệ

48 0 4 2 0 Tiền vệ

7

Takuma Mizutani Tiền vệ

55 1 2 7 0 Tiền vệ

4

Koji Hachisuka Hậu vệ

28 0 0 2 1 Hậu vệ

25

Tomofumi Fujiyama Tiền vệ

75 2 2 4 1 Tiền vệ

23

Soki Yatagai Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Ventforet Kofu

Blaublitz Akita

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ventforet Kofu: 4T - 1H - 0B) (Blaublitz Akita: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Blaublitz Akita

2 : 3

(1-1)

Ventforet Kofu

05/07/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

5 : 1

(3-0)

Blaublitz Akita

17/05/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Blaublitz Akita

0 : 1

(0-0)

Ventforet Kofu

10/07/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

3 : 1

(1-0)

Blaublitz Akita

30/03/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Blaublitz Akita

0 : 0

(0-0)

Ventforet Kofu

Phong độ gần nhất

Ventforet Kofu

Phong độ

Blaublitz Akita

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ventforet Kofu

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Renofa Yamaguchi

Ventforet Kofu

2 0

(0) (0)

0.85 +0 0.86

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

JEF United

Ventforet Kofu

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.91 2.75 0.93

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Ventforet Kofu

Fagiano Okayama

3 1

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Ventforet Kofu

Montedio Yamagata

1 2

(1) (1)

- - -

0.94 2.75 0.92

T

Hạng Hai Nhật Bản

25/09/2024

Ventforet Kofu

Roasso Kumamoto

2 4

(0) (4)

0.85 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.93

B
T

Blaublitz Akita

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Blaublitz Akita

Oita Trinita

0 2

(0) (2)

0.95 -0.25 0.90

0.94 2.0 0.94

B
H

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Blaublitz Akita

V-Varen Nagasaki

1 2

(1) (2)

0.80 +0.25 1.05

0.87 2.5 0.83

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Vegalta Sendai

Blaublitz Akita

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.71 2.0 0.89

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Blaublitz Akita

Tokushima Vortis

2 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

1.05 2.0 0.85

T
H

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Roasso Kumamoto

Blaublitz Akita

3 1

(1) (0)

0.92 +0.25 1.00

0.97 2.25 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất