GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 19/10/2024 05:00

SVĐ: Fukuda Denshi Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 -0.95

0.91 2.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.80 4.10

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

-0.94 1.25 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.25 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Taishi Taguchi

    Yusuke Kobayashi

    25’
  • 45’

    Renato Augusto

    Taiga Son

  • 46’

    Kazuhiro Sato

    Takuto Kimura

  • 68’

    Đang cập nhật

    Adailton

  • Naohiro Sugiyama

    Masamichi Hayashi

    70’
  • 72’

    Kazushi Mitsuhira

    Yamato Naito

  • Manato Shinada

    Akiyuki Yokoyama

    76’
  • 80’

    Adailton

    Jumma Miyazaki

  • 81’

    Đang cập nhật

    Sho Araki

  • Akiyuki Yokoyama

    Dudu

    84’
  • Hiiro Komori

    Kazuki Tanaka

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Fukuda Denshi Arena

  • Trọng tài chính:

    K. Nobori

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yoshiyuki Kobayashi

  • Ngày sinh:

    27-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    84 (T:39, H:13, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shinji Otsuka

  • Ngày sinh:

    29-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:3, B:10)

4

Phạt góc

2

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

0

Cứu thua

1

17

Phạm lỗi

12

388

Tổng số đường chuyền

514

5

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

JEF United Ventforet Kofu

Đội hình

JEF United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Yoshiyuki Kobayashi

JEF United VS Ventforet Kofu

4-2-3-1 Ventforet Kofu

Huấn luyện viên: Shinji Otsuka

10

Hiiro Komori

16

Akiyuki Yokoyama

16

Akiyuki Yokoyama

16

Akiyuki Yokoyama

16

Akiyuki Yokoyama

4

Taishi Taguchi

4

Taishi Taguchi

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

7

Kazuki Tanaka

51

Adailton

23

Masahiro Sekiguchi

23

Masahiro Sekiguchi

23

Masahiro Sekiguchi

24

Takahiro Iida

24

Takahiro Iida

24

Takahiro Iida

24

Takahiro Iida

9

Kazushi Mitsuhira

9

Kazushi Mitsuhira

10

Yoshiki Torikai

Đội hình xuất phát

JEF United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hiiro Komori Tiền đạo

73 35 5 6 0 Tiền đạo

7

Kazuki Tanaka Tiền vệ

75 6 9 6 1 Tiền vệ

4

Taishi Taguchi Tiền vệ

67 6 7 7 0 Tiền vệ

22

Shogo Sasaki Hậu vệ

56 3 6 10 1 Hậu vệ

16

Akiyuki Yokoyama Tiền đạo

31 3 3 4 0 Tiền đạo

2

Issei Takahashi Hậu vệ

70 1 3 10 0 Hậu vệ

44

Manato Shinada Tiền vệ

25 1 2 3 0 Tiền vệ

18

Naohiro Sugiyama Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Ryota Suzuki Thủ môn

81 0 0 2 0 Thủ môn

36

Riku Matsuda Hậu vệ

44 0 0 5 0 Hậu vệ

55

Daiki Ogawa Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Adailton Tiền vệ

36 11 3 6 1 Tiền vệ

10

Yoshiki Torikai Tiền vệ

47 8 4 2 0 Tiền vệ

9

Kazushi Mitsuhira Tiền đạo

34 7 3 1 0 Tiền đạo

23

Masahiro Sekiguchi Hậu vệ

49 2 3 3 0 Hậu vệ

24

Takahiro Iida Tiền vệ

29 2 2 5 0 Tiền vệ

26

Kazuhiro Sato Tiền vệ

34 1 3 3 0 Tiền vệ

14

Riku Nakayama Tiền vệ

21 1 3 0 0 Tiền vệ

7

Sho Araki Tiền vệ

39 1 3 3 0 Tiền vệ

88

Tsubasa Shibuya Thủ môn

29 0 1 0 0 Thủ môn

16

Koya Hayashida Hậu vệ

45 0 1 5 0 Hậu vệ

21

Renato Augusto Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

JEF United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Dudu Tiền vệ

50 13 8 4 0 Tiền vệ

5

Yusuke Kobayashi Tiền vệ

71 0 2 4 0 Tiền vệ

14

Naoki Tsubaki Tiền vệ

49 6 3 0 0 Tiền vệ

19

Shuto Okaniwa Tiền vệ

33 3 5 2 0 Tiền vệ

1

Kazuki Fujita Thủ môn

31 1 0 2 0 Thủ môn

17

Masamichi Hayashi Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Kohei Yamakoshi Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jumma Miyazaki Tiền vệ

39 4 3 1 0 Tiền vệ

3

Taiga Son Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

44

Yamato Naito Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

41

Miki Inoue Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Peter Utaka Tiền đạo

49 14 3 1 0 Tiền đạo

34

Takuto Kimura Tiền vệ

34 2 1 2 0 Tiền vệ

33

Kodai Yamauchi Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

JEF United

Ventforet Kofu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (JEF United: 2T - 3H - 0B) (Ventforet Kofu: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

2 : 2

(1-0)

JEF United

01/07/2023

Hạng Hai Nhật Bản

JEF United

2 : 1

(1-1)

Ventforet Kofu

13/05/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

0 : 1

(0-1)

JEF United

17/08/2022

Hạng Hai Nhật Bản

JEF United

0 : 0

(0-0)

Ventforet Kofu

11/06/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

1 : 1

(0-1)

JEF United

Phong độ gần nhất

JEF United

Phong độ

Ventforet Kofu

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

JEF United

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

JEF United

ThespaKusatsu Gunma

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Ehime

JEF United

1 2

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.93 3.0 0.95

B
H

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

JEF United

Renofa Yamaguchi

4 1

(1) (0)

- - -

0.91 2.25 0.99

T

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

18/09/2024

Kyoto Sanga

JEF United

3 0

(1) (0)

0.92 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Blaublitz Akita

JEF United

1 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.93 2.25 0.93

B
X

Ventforet Kofu

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Ventforet Kofu

Fagiano Okayama

3 1

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Ventforet Kofu

Montedio Yamagata

1 2

(1) (1)

- - -

0.94 2.75 0.92

T

Hạng Hai Nhật Bản

25/09/2024

Ventforet Kofu

Roasso Kumamoto

2 4

(0) (4)

0.85 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.93

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Vegalta Sendai

Ventforet Kofu

2 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Yokohama

Ventforet Kofu

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.83 2.5 0.90

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 2

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất