GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 05/10/2024 05:00

SVĐ: Yamanashi Chuo Bank Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.85

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.40 2.10

-0.80 8.00 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.85 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.10 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Jumpei Hayakawa

    Kamiya Yuta

  • 55’

    Đang cập nhật

    Yoshitake Suzuki

  • Riku Nakayama

    Adailton

    56’
  • Đang cập nhật

    Adailton

    58’
  • 64’

    Kaito Abe

    Ryunosuke Ota

  • Riku Nakayama

    Takahiro Iida

    73’
  • 78’

    Kamiya Yuta

    Daichi Tagami

  • Adailton

    Naoto Misawa

    80’
  • Takahiro Iida

    Miki Inoue

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yamanashi Chuo Bank Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Ishimaru

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shinji Otsuka

  • Ngày sinh:

    29-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:3, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Takashi Kiyama

  • Ngày sinh:

    18-02-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    172 (T:60, H:60, B:52)

3

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

1

14

Phạm lỗi

5

370

Tổng số đường chuyền

279

9

Dứt điểm

3

4

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Ventforet Kofu Fagiano Okayama

Đội hình

Ventforet Kofu 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Shinji Otsuka

Ventforet Kofu VS Fagiano Okayama

3-4-2-1 Fagiano Okayama

Huấn luyện viên: Takashi Kiyama

51

Adailton

23

Masahiro Sekiguchi

23

Masahiro Sekiguchi

23

Masahiro Sekiguchi

26

Kazuhiro Sato

26

Kazuhiro Sato

26

Kazuhiro Sato

26

Kazuhiro Sato

9

Kazushi Mitsuhira

9

Kazushi Mitsuhira

10

Yoshiki Torikai

19

Hiroto Iwabuchi

18

Daichi Tagami

18

Daichi Tagami

18

Daichi Tagami

39

Jumpei Hayakawa

39

Jumpei Hayakawa

39

Jumpei Hayakawa

39

Jumpei Hayakawa

43

Yoshitake Suzuki

43

Yoshitake Suzuki

99

Lucão

Đội hình xuất phát

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Adailton Tiền vệ

35 9 3 6 1 Tiền vệ

10

Yoshiki Torikai Tiền vệ

46 8 4 2 0 Tiền vệ

9

Kazushi Mitsuhira Tiền đạo

33 7 3 1 0 Tiền đạo

23

Masahiro Sekiguchi Hậu vệ

48 2 3 3 0 Hậu vệ

26

Kazuhiro Sato Tiền vệ

33 1 3 3 0 Tiền vệ

7

Sho Araki Tiền vệ

38 1 3 3 0 Tiền vệ

24

Takahiro Iida Tiền vệ

28 1 2 5 0 Tiền vệ

88

Tsubasa Shibuya Thủ môn

28 0 1 0 0 Thủ môn

14

Riku Nakayama Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Koya Hayashida Hậu vệ

44 0 1 5 0 Hậu vệ

21

Renato Augusto Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

Fagiano Okayama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Hiroto Iwabuchi Tiền vệ

31 9 4 2 0 Tiền vệ

99

Lucão Tiền đạo

59 7 5 5 0 Tiền đạo

43

Yoshitake Suzuki Hậu vệ

59 5 3 3 0 Hậu vệ

18

Daichi Tagami Hậu vệ

33 4 0 4 2 Hậu vệ

39

Jumpei Hayakawa Tiền vệ

15 2 1 0 0 Tiền vệ

15

Haruka Motoyama Tiền vệ

66 2 0 4 0 Tiền vệ

17

Rui Sueyoshi Tiền vệ

44 0 1 7 0 Tiền vệ

49

Svend Brodersen Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

4

Kaito Abe Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Ibuki Fujita Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Ryo Takeuchi Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Peter Utaka Tiền đạo

48 14 3 1 0 Tiền đạo

41

Miki Inoue Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Yamato Naito Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Naoto Misawa Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Kodai Yamauchi Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

34

Takuto Kimura Tiền vệ

33 2 1 2 0 Tiền vệ

40

Eduardo Mancha Hậu vệ

20 3 0 3 0 Hậu vệ

Fagiano Okayama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Yasutaka Yanagi Hậu vệ

74 7 3 4 0 Hậu vệ

2

Yuya Takagi Tiền vệ

41 1 0 1 0 Tiền vệ

27

Takaya Kimura Tiền vệ

66 5 3 4 0 Tiền vệ

6

Yuji Wakasa Tiền vệ

54 1 4 4 0 Tiền vệ

33

Kamiya Yuta Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Kohei Kawakami Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

11

Ryunosuke Ota Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Ventforet Kofu

Fagiano Okayama

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ventforet Kofu: 1T - 1H - 3B) (Fagiano Okayama: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Fagiano Okayama

2 : 0

(1-0)

Ventforet Kofu

24/06/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

0 : 0

(0-0)

Fagiano Okayama

19/03/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Fagiano Okayama

2 : 3

(2-3)

Ventforet Kofu

09/10/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

1 : 2

(0-1)

Fagiano Okayama

20/02/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Fagiano Okayama

4 : 1

(2-1)

Ventforet Kofu

Phong độ gần nhất

Ventforet Kofu

Phong độ

Fagiano Okayama

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ventforet Kofu

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Ventforet Kofu

Montedio Yamagata

1 2

(1) (1)

- - -

0.94 2.75 0.92

T

Hạng Hai Nhật Bản

25/09/2024

Ventforet Kofu

Roasso Kumamoto

2 4

(0) (4)

0.85 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.93

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Vegalta Sendai

Ventforet Kofu

2 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Yokohama

Ventforet Kofu

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.83 2.5 0.90

H
X

Cúp Nhật Bản

08/09/2024

Ventforet Kofu

Kawasaki Frontale

1 1

(1) (0)

1.05 +0.75 0.80

1.01 3.0 0.89

T
X

Fagiano Okayama

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Fagiano Okayama

V-Varen Nagasaki

1 0

(0) (0)

- - -

0.89 2.5 0.91

X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Mito Hollyhock

Fagiano Okayama

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.98

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Fagiano Okayama

Ehime

3 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.83 2.75 0.83

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

08/09/2024

Fagiano Okayama

Blaublitz Akita

0 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.77 2.0 0.98

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

31/08/2024

Renofa Yamaguchi

Fagiano Okayama

0 2

(0) (0)

0.95 +0 0.83

0.97 2.25 0.78

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất