Hạng Hai Nhật Bản - 15/03/2025 05:00
SVĐ: Yamaha Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Júbilo Iwata Ventforet Kofu
Júbilo Iwata 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Ventforet Kofu
Huấn luyện viên:
11
Ryo Germain
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
36
Ricardo Graça
36
Ricardo Graça
4
Ko Matsubara
51
Adailton
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
9
Kazushi Mitsuhira
9
Kazushi Mitsuhira
10
Yoshiki Torikai
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ryo Germain Tiền đạo |
32 | 17 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Ko Matsubara Tiền vệ |
35 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Ricardo Graça Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
50 Hiroto Uemura Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Shun Nakamura Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rikiya Uehara Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Masaya Matsumoto Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordy Croux Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Keita Takahata Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eiji Kawashima Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Makito Ito Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Adailton Tiền vệ |
40 | 13 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Yoshiki Torikai Tiền vệ |
49 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Kazushi Mitsuhira Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Eduardo Mancha Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Sho Araki Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Riku Nakayama Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kazuhiro Sato Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Yukito Murakami Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Koya Hayashida Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kohei Kawata Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Miki Inoue Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ryuki Miura Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Kotaro Fujikawa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiroki Yamada Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Kaito Suzuki Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Rei Hirakawa Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Matheus Peixoto Tiền đạo |
38 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Iwana Kobayashi Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yamato Naito Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Taiga Son Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Peter Utaka Tiền đạo |
49 | 14 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jumma Miyazaki Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Tsubasa Shibuya Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Takuto Kimura Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Júbilo Iwata
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
0 : 1
(0-1)
Júbilo Iwata
Hạng Hai Nhật Bản
Júbilo Iwata
1 : 1
(0-1)
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
2 : 2
(0-1)
Júbilo Iwata
Hạng Hai Nhật Bản
Júbilo Iwata
1 : 0
(1-0)
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
1 : 1
(0-0)
Júbilo Iwata
Júbilo Iwata
Ventforet Kofu
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Júbilo Iwata
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Kataller Toyama Júbilo Iwata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
V-Varen Nagasaki Júbilo Iwata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Júbilo Iwata Sagan Tosu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Júbilo Iwata Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Sagan Tosu Júbilo Iwata |
3 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Ventforet Kofu
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Ventforet Kofu Fujieda MYFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Kataller Toyama Ventforet Kofu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Omiya Ardija Ventforet Kofu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Ventforet Kofu Mito Hollyhock |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3