GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 06/10/2024 05:00

SVĐ: K's denki Stadium Mito

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.82

0.83 2.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 3.60 1.65

0.83 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.86 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.25 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Taika Nakashima

    Koshi Osaki

    22’
  • Shiva Tafari Nagasawa

    Taika Nakashima

    38’
  • 46’

    Lucas Braga

    Kai Matsuzaki

  • 47’

    Douglas Tanque

    Koya Kitagawa

  • Taika Nakashima

    Seiichiro Kubo

    56’
  • 67’

    Zento Uno

    Ryotaro Nakamura

  • Đang cập nhật

    Hayata Yamamoto

    73’
  • 82’

    Teruki Hara

    Shinya Yajima

  • Ryosuke Maeda

    Asuma Ikari

    84’
  • Takumi Kusumoto

    Koichi Murata

    85’
  • 90’

    Reon Yamahara

    Sen Takagi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    K's denki Stadium Mito

  • Trọng tài chính:

    T. Inoue

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Naoki Mori

  • Ngày sinh:

    21-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:6, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tadahiro Akiba

  • Ngày sinh:

    13-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    209 (T:93, H:49, B:67)

0

Phạt góc

6

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

3

Cứu thua

0

12

Phạm lỗi

7

367

Tổng số đường chuyền

624

7

Dứt điểm

16

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Mito Hollyhock Shimizu S-Pulse

Đội hình

Mito Hollyhock 4-4-2

Huấn luyện viên: Naoki Mori

Mito Hollyhock VS Shimizu S-Pulse

4-4-2 Shimizu S-Pulse

Huấn luyện viên: Tadahiro Akiba

11

Yuki Kusano

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

3

Koshi Osaki

3

Koshi Osaki

23

Koya Kitagawa

14

Reon Yamahara

14

Reon Yamahara

14

Reon Yamahara

14

Reon Yamahara

10

Carlinhos Junior

10

Carlinhos Junior

33

Takashi Inui

33

Takashi Inui

33

Takashi Inui

11

Lucas Braga

Đội hình xuất phát

Mito Hollyhock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yuki Kusano Tiền đạo

50 6 3 3 0 Tiền đạo

5

Takumi Kusumoto Hậu vệ

54 5 0 3 0 Hậu vệ

3

Koshi Osaki Hậu vệ

45 3 2 1 0 Hậu vệ

99

Taika Nakashima Tiền đạo

9 2 0 3 0 Tiền đạo

7

Haruki Arai Tiền vệ

32 1 3 0 0 Tiền vệ

17

Shiva Tafari Nagasawa Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

38

Shunsuke Saito Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

47

Tatsunori Sakurai Tiền vệ

11 0 2 2 0 Tiền vệ

4

Nao Yamada Hậu vệ

61 0 1 7 0 Hậu vệ

10

Ryosuke Maeda Tiền vệ

61 0 1 8 2 Tiền vệ

21

Shuhei Matsubara Thủ môn

33 1 0 2 0 Thủ môn

Shimizu S-Pulse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Koya Kitagawa Tiền đạo

38 12 6 3 0 Tiền đạo

11

Lucas Braga Tiền vệ

34 8 0 1 0 Tiền vệ

10

Carlinhos Junior Tiền vệ

32 7 2 6 0 Tiền vệ

33

Takashi Inui Tiền vệ

29 5 8 6 0 Tiền vệ

14

Reon Yamahara Hậu vệ

35 3 7 0 0 Hậu vệ

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi Hậu vệ

28 3 1 2 0 Hậu vệ

70

Teruki Hara Hậu vệ

21 2 3 1 0 Hậu vệ

13

Kota Miyamoto Tiền vệ

39 2 2 2 0 Tiền vệ

36

Zento Uno Tiền vệ

8 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Sodai Hasukawa Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

57

Shuichi Gonda Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Mito Hollyhock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Riku Ochiai Tiền vệ

27 5 2 0 0 Tiền vệ

22

Seiichiro Kubo Tiền đạo

28 5 1 0 0 Tiền đạo

19

Koichi Murata Hậu vệ

33 1 0 7 0 Hậu vệ

39

Hayata Yamamoto Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

32

Asuma Ikari Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Koji Homma Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

24

Kiichi Yamazaki Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Shimizu S-Pulse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Shinya Yajima Tiền vệ

30 5 4 0 0 Tiền vệ

1

Yuya Oki Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

99

Douglas Tanque Tiền đạo

23 5 2 0 0 Tiền đạo

5

Kengo Kitazume Hậu vệ

39 0 4 3 0 Hậu vệ

19

Kai Matsuzaki Tiền vệ

25 3 3 2 0 Tiền vệ

71

Ryotaro Nakamura Tiền vệ

32 1 1 2 0 Tiền vệ

32

Sen Takagi Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mito Hollyhock: 0T - 2H - 1B) (Shimizu S-Pulse: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Shimizu S-Pulse

2 : 1

(1-1)

Mito Hollyhock

12/11/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Mito Hollyhock

1 : 1

(0-0)

Shimizu S-Pulse

18/02/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Shimizu S-Pulse

0 : 0

(0-0)

Mito Hollyhock

Phong độ gần nhất

Mito Hollyhock

Phong độ

Shimizu S-Pulse

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.2
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mito Hollyhock

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Kagoshima United

Mito Hollyhock

3 0

(1) (0)

1.08 +0 0.84

0.90 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Mito Hollyhock

Fagiano Okayama

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.98

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Tochigi

Mito Hollyhock

2 3

(2) (1)

0.93 +0 0.85

0.83 2.25 0.83

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

JEF United

Mito Hollyhock

4 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.97 2.5 0.92

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

31/08/2024

Mito Hollyhock

Ehime

3 1

(2) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.94 2.5 0.92

T
T

Shimizu S-Pulse

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Shimizu S-Pulse

Yokohama

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.05

0.75 2.25 0.88

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Fujieda MYFC

Shimizu S-Pulse

2 3

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.93 3.0 0.97

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

18/09/2024

Tokushima Vortis

Shimizu S-Pulse

1 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.96 2.0 0.94

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Shimizu S-Pulse

Renofa Yamaguchi

4 1

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Shimizu S-Pulse

V-Varen Nagasaki

1 1

(0) (1)

0.95 -1.0 0.90

0.84 3.0 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất