Hạng Hai Nhật Bản - 20/10/2024 05:00
SVĐ: Ōita Bank Dome
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.81 2.0 0.78
- - -
- - -
2.35 3.10 3.10
1.00 9.5 0.69
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.87 0.75 1.00
- - -
- - -
3.20 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Yusei Yashiki
Ren Ikeda
60’ -
61’
Đang cập nhật
Shiva Tafari Nagasawa
-
63’
Yuki Kusano
Hayata Yamamoto
-
73’
Shunsuke Saito
Hidemasa Koda
-
Kenshin Yasuda
Shinya Utsumoto
78’ -
82’
Đang cập nhật
Tatsunori Sakurai
-
Junya Nodake
Arata Kozakai
86’ -
89’
Haruki Arai
Ryoya Iizumi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
45%
55%
1
0
10
16
381
465
1
3
0
1
2
2
Oita Trinita Mito Hollyhock
Oita Trinita 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Tomohiro Katanosaka
3-1-4-2 Mito Hollyhock
Huấn luyện viên: Naoki Mori
10
Naoki Nomura
31
Matheus Pereira
31
Matheus Pereira
31
Matheus Pereira
26
Kenshin Yasuda
6
Masaki Yumiba
6
Masaki Yumiba
6
Masaki Yumiba
6
Masaki Yumiba
21
Shun Ayukawa
21
Shun Ayukawa
11
Yuki Kusano
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
3
Koshi Osaki
3
Koshi Osaki
22
Seiichiro Kubo
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Naoki Nomura Tiền vệ |
70 | 9 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Kenshin Yasuda Tiền vệ |
62 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
21 Shun Ayukawa Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Matheus Pereira Hậu vệ |
67 | 5 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
6 Masaki Yumiba Tiền vệ |
69 | 4 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomoya Ando Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Junya Nodake Tiền vệ |
62 | 1 | 7 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Taira Shige Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
3 Derlan Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Mun Kyung Gun Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Yusei Yashiki Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yuki Kusano Tiền vệ |
51 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Seiichiro Kubo Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Koshi Osaki Hậu vệ |
46 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Haruki Arai Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Shiva Tafari Nagasawa Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Takeshi Ushizawa Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Shunsuke Saito Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Tatsunori Sakurai Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Nao Yamada Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Shuhei Matsubara Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Asuma Ikari Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Shun Nagasawa Tiền đạo |
52 | 9 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
24 Konosuke Nishikawa Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Yudai Fujiwara Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Shinya Utsumoto Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Arata Kozakai Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Arata Watanabe Tiền đạo |
44 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Ren Ikeda Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ryosuke Maeda Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
35 Ryoya Iizumi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Taika Nakashima Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Hidemasa Koda Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Ryusei Haruna Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Ryusei Nose Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Hayata Yamamoto Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Oita Trinita
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
1 : 1
(0-1)
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
0 : 1
(0-0)
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
0 : 1
(0-0)
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
2 : 0
(2-0)
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
1 : 1
(1-1)
Mito Hollyhock
Oita Trinita
Mito Hollyhock
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Oita Trinita
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
V-Varen Nagasaki Oita Trinita |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Oita Trinita Fujieda MYFC |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.86 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Yokohama Oita Trinita |
1 1 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.80 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Tokushima Vortis Oita Trinita |
3 1 (3) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Oita Trinita Montedio Yamagata |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Mito Hollyhock
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Mito Hollyhock Shimizu S-Pulse |
2 2 (2) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Kagoshima United Mito Hollyhock |
3 0 (1) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Mito Hollyhock Fagiano Okayama |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Tochigi Mito Hollyhock |
2 3 (2) (1) |
0.93 +0 0.85 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
JEF United Mito Hollyhock |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.97 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 14