Hạng Hai Nhật Bản - 06/10/2024 05:00
SVĐ: transcosmos Stadium Nagasaki
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.90
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.20 3.30 3.10
0.71 9.5 0.97
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.67 1.0 -0.89
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Matheus Jesus
24’ -
Marcos Guilherme
Valdo
33’ -
46’
Daigo Takahashi
Kenshin Yasuda
-
Matheus Jesus
Marcos Guilherme
49’ -
Takumi Nagura
Juanma Delgado
59’ -
60’
Junya Nodake
Taira Shige
-
72’
Naoki Nomura
Yamato Machida
-
73’
Đang cập nhật
Matheus Pereira
-
75’
Manato Yoshida
Shinya Utsumoto
-
83’
Đang cập nhật
Kenshin Yasuda
-
Taisei Abe
Riku Yamada
84’ -
89’
Shinya Utsumoto
Matheus Pereira
-
Hiroki Akino
Tsubasa Kasayanagi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
50%
50%
1
3
12
14
383
383
16
14
6
1
0
1
V-Varen Nagasaki Oita Trinita
V-Varen Nagasaki 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Takahiro Shimotaira
4-1-2-3 Oita Trinita
Huấn luyện viên: Tomohiro Katanosaka
6
Matheus Jesus
19
Takashi Sawada
19
Takashi Sawada
19
Takashi Sawada
19
Takashi Sawada
7
Marcos Guilherme
23
Shunya Yoneda
23
Shunya Yoneda
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
10
Naoki Nomura
31
Matheus Pereira
31
Matheus Pereira
31
Matheus Pereira
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
6
Masaki Yumiba
6
Masaki Yumiba
21
Shun Ayukawa
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matheus Jesus Tiền đạo |
49 | 16 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcos Guilherme Tiền đạo |
51 | 7 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Shunya Yoneda Hậu vệ |
74 | 6 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Asahi Masuyama Hậu vệ |
76 | 6 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Takashi Sawada Tiền đạo |
71 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Hayato Tanaka Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Takumi Nagura Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Taisei Abe Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroki Akino Tiền vệ |
51 | 0 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Tomoya Wakahara Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Valdo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Naoki Nomura Tiền vệ |
69 | 9 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Shun Ayukawa Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Masaki Yumiba Tiền vệ |
68 | 4 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Matheus Pereira Hậu vệ |
66 | 4 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
25 Tomoya Ando Hậu vệ |
65 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Junya Nodake Tiền vệ |
61 | 1 | 7 | 2 | 1 | Tiền vệ |
99 Daigo Takahashi Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Manato Yoshida Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Yuki Kagawa Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 2 | Hậu vệ |
22 Mun Kyung Gun Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ren Ikeda Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Tsubasa Kasayanagi Tiền vệ |
58 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Kazuki Kushibiki Hậu vệ |
62 | 8 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Riku Yamada Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Gaku Harada Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Kaito Matsuzawa Tiền vệ |
53 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Juanma Delgado Tiền đạo |
75 | 42 | 6 | 18 | 0 | Tiền đạo |
44 Yoshitaka Aoki Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Shun Nagasawa Tiền đạo |
51 | 9 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
29 Shinya Utsumoto Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Konosuke Nishikawa Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Kenshin Yasuda Tiền vệ |
61 | 7 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Derlan Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Yamato Machida Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Taira Shige Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
V-Varen Nagasaki
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
0 : 0
(0-0)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
2 : 2
(1-0)
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
1 : 1
(1-0)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
3 : 1
(3-0)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
4 : 1
(2-1)
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
Oita Trinita
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
V-Varen Nagasaki
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Fagiano Okayama V-Varen Nagasaki |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.5 0.91 |
X
|
||
22/09/2024 |
V-Varen Nagasaki ThespaKusatsu Gunma |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.96 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Iwaki V-Varen Nagasaki |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Shimizu S-Pulse V-Varen Nagasaki |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.84 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
V-Varen Nagasaki Tochigi |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.96 2.75 0.94 |
X
|
Oita Trinita
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Oita Trinita Fujieda MYFC |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.86 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Yokohama Oita Trinita |
1 1 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.80 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Tokushima Vortis Oita Trinita |
3 1 (3) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Oita Trinita Montedio Yamagata |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Oita Trinita JEF United |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20