Hạng Hai Nhật Bản - 16/02/2025 05:00
SVĐ: Ōita Bank Dome
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Oita Trinita Consadole Sapporo
Oita Trinita 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Consadole Sapporo
Huấn luyện viên:
26
Kenshin Yasuda
3
Derlan
3
Derlan
3
Derlan
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
31
Matheus Pereira
10
Naoki Nomura
14
Yoshiaki Komai
18
Yuya Asano
18
Yuya Asano
18
Yuya Asano
33
Tomoki Kondo
33
Tomoki Kondo
33
Tomoki Kondo
33
Tomoki Kondo
7
Musashi Suzuki
11
Ryota Aoki
11
Ryota Aoki
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kenshin Yasuda Tiền vệ |
35 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Naoki Nomura Tiền vệ |
35 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Matheus Pereira Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Derlan Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Tomoya Ando Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Masaki Yumiba Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Manato Yoshida Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Taira Shige Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Mun Kyung Gun Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ren Ikeda Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yusei Yashiki Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Consadole Sapporo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Musashi Suzuki Tiền đạo |
34 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Ryota Aoki Tiền vệ |
32 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Yuya Asano Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Tomoki Kondo Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Daihachi Okamura Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Daiki Suga Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Seiya Baba Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Min-kyu Park Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Hiroki Miyazawa Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jun Kodama Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Yudai Fujiwara Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Yamato Machida Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Arata Kozakai Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Atsuki Satsukawa Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Arata Watanabe Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Taro Hamada Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
93 Shun Nagasawa Tiền đạo |
32 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Consadole Sapporo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Takuma Arano Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Ryu Takao Hậu vệ |
37 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
71 Haruto Shirai Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Toya Nakamura Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Leo Osaki Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
51 Shun Takagi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Katsuyuki Tanaka Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Oita Trinita
Consadole Sapporo
VĐQG Nhật Bản
Oita Trinita
1 : 1
(1-0)
Consadole Sapporo
VĐQG Nhật Bản
Consadole Sapporo
2 : 0
(2-0)
Oita Trinita
VĐQG Nhật Bản
Oita Trinita
1 : 1
(1-0)
Consadole Sapporo
VĐQG Nhật Bản
Consadole Sapporo
1 : 1
(0-1)
Oita Trinita
Oita Trinita
Consadole Sapporo
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Oita Trinita
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oita Trinita ThespaKusatsu Gunma |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Blaublitz Akita Oita Trinita |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Oita Trinita Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.81 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
V-Varen Nagasaki Oita Trinita |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Consadole Sapporo
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Consadole Sapporo Kashiwa Reysol |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Consadole Sapporo |
5 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.80 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Shonan Bellmare Consadole Sapporo |
1 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.28 |
0.97 3.0 0.92 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Consadole Sapporo Cerezo Osaka |
1 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.93 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Nagoya Grampus Consadole Sapporo |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15