GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 06/10/2024 06:00

SVĐ: Yurtec Stadium Sendai

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.71 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.10 3.25

1.00 7.50 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -1.00

0.79 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Yukihito Kajiya

  • Đang cập nhật

    Renji Matsui

    32’
  • 58’

    Tomofumi Fujiyama

    Hiroto Morooka

  • Masato Nakayama

    Ryunosuke Sagara

    62’
  • 70’

    Junki Hata

    Keito Kawamura

  • Đang cập nhật

    Hiromu Kamada

    72’
  • Hiromu Kamada

    Aoi Kudo

    76’
  • 82’

    Yukihito Kajiya

    Keita Yoshioka

  • Motohiko Nakajima

    Mateus Moraes

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Daiki Sato

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yurtec Stadium Sendai

  • Trọng tài chính:

    G. Tawara

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yoshiro Moriyama

  • Ngày sinh:

    09-11-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    53 (T:24, H:13, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ken Yoshida

  • Ngày sinh:

    01-03-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    205 (T:76, H:59, B:70)

11

Phạt góc

3

71%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

29%

0

Cứu thua

0

9

Phạm lỗi

11

338

Tổng số đường chuyền

138

19

Dứt điểm

8

0

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Vegalta Sendai Blaublitz Akita

Đội hình

Vegalta Sendai 4-4-2

Huấn luyện viên: Yoshiro Moriyama

Vegalta Sendai VS Blaublitz Akita

4-4-2 Blaublitz Akita

Huấn luyện viên: Ken Yoshida

7

Motohiko Nakajima

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

9

Masato Nakayama

9

Masato Nakayama

13

Ryuji Saito

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

11

Yukihito Kajiya

11

Yukihito Kajiya

Đội hình xuất phát

Vegalta Sendai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Motohiko Nakajima Tiền vệ

70 18 9 1 0 Tiền vệ

11

Yuta Goke Tiền vệ

74 15 4 6 0 Tiền vệ

9

Masato Nakayama Tiền đạo

54 9 2 6 0 Tiền đạo

5

Masahiro Sugata Hậu vệ

75 8 3 5 1 Hậu vệ

10

Hiromu Kamada Tiền vệ

57 2 5 6 0 Tiền vệ

25

Takumi Mase Hậu vệ

39 1 4 6 2 Hậu vệ

22

Yuta Koide Hậu vệ

65 1 2 10 0 Hậu vệ

6

Renji Matsui Tiền vệ

27 1 1 6 0 Tiền vệ

98

Eron Tiền đạo

26 1 1 1 0 Tiền đạo

33

Akihiro Hayashi Thủ môn

71 0 0 1 0 Thủ môn

39

Rikuto Ishio Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Blaublitz Akita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Ryuji Saito Hậu vệ

63 6 2 8 1 Hậu vệ

10

Ren Komatsu Tiền đạo

35 6 0 2 0 Tiền đạo

11

Yukihito Kajiya Tiền đạo

72 5 2 2 0 Tiền đạo

5

Takashi Kawano Hậu vệ

76 5 1 5 0 Hậu vệ

8

Junki Hata Tiền vệ

74 4 3 5 0 Tiền vệ

25

Tomofumi Fujiyama Tiền vệ

72 2 2 4 1 Tiền vệ

80

Kazuya Onohara Tiền vệ

29 1 3 4 0 Tiền vệ

7

Takuma Mizutani Tiền vệ

52 1 2 7 0 Tiền vệ

2

Ryohei Okazaki Hậu vệ

16 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Genki Yamada Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

4

Koji Hachisuka Hậu vệ

25 0 0 2 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Vegalta Sendai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Yoshiki Matsushita Tiền vệ

43 1 2 1 0 Tiền vệ

17

Aoi Kudo Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Joji Onaiwu Tiền vệ

46 2 5 3 0 Tiền vệ

1

Yuma Obata Thủ môn

66 0 0 0 0 Thủ môn

15

Tsubasa Umeki Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Mateus Moraes Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Ryunosuke Sagara Tiền vệ

55 11 4 5 0 Tiền vệ

Blaublitz Akita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Daiki Sato Tiền vệ

35 6 3 8 0 Tiền vệ

23

Soki Yatagai Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

27

Keita Yoshioka Hậu vệ

18 2 0 3 1 Hậu vệ

9

Ryota Nakamura Tiền vệ

45 0 4 2 0 Tiền vệ

77

Keito Kawamura Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Hiroto Morooka Tiền vệ

64 2 2 12 0 Tiền vệ

18

Ibuki Yoshida Tiền đạo

30 3 2 2 0 Tiền đạo

Vegalta Sendai

Blaublitz Akita

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vegalta Sendai: 2T - 3H - 0B) (Blaublitz Akita: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Blaublitz Akita

0 : 0

(0-0)

Vegalta Sendai

22/10/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Blaublitz Akita

0 : 1

(0-1)

Vegalta Sendai

03/05/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Vegalta Sendai

2 : 2

(1-1)

Blaublitz Akita

23/10/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Blaublitz Akita

0 : 0

(0-0)

Vegalta Sendai

01/05/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Vegalta Sendai

3 : 1

(1-1)

Blaublitz Akita

Phong độ gần nhất

Vegalta Sendai

Phong độ

Blaublitz Akita

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vegalta Sendai

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

1.02 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Vegalta Sendai

Ventforet Kofu

2 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Vegalta Sendai

Fujieda MYFC

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Vegalta Sendai

0 0

(0) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.89 2.0 1.01

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

31/08/2024

Vegalta Sendai

Iwaki

2 0

(1) (0)

1.00 +0 0.90

0.78 2.25 0.88

T
X

Blaublitz Akita

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Blaublitz Akita

Tokushima Vortis

2 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

1.05 2.0 0.85

T
H

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Roasso Kumamoto

Blaublitz Akita

3 1

(1) (0)

0.92 +0.25 1.00

0.97 2.25 0.93

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Blaublitz Akita

JEF United

1 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.93 2.25 0.93

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

08/09/2024

Fagiano Okayama

Blaublitz Akita

0 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.77 2.0 0.98

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

01/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Blaublitz Akita

1 0

(0) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.97 2.0 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất