GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 15/02/2025 05:00

SVĐ: Fujieda City General Sports Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Fujieda City General Sports Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Fujieda MYFC Tokushima Vortis

Đội hình

Fujieda MYFC 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Fujieda MYFC VS Tokushima Vortis

3-4-2-1 Tokushima Vortis

Huấn luyện viên:

9

Ken Yamura

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

23

Ryota Kajikawa

23

Ryota Kajikawa

23

Ryota Kajikawa

23

Ryota Kajikawa

22

Ryosuke Hisadomi

22

Ryosuke Hisadomi

19

Kazuyoshi Shimabuku

16

Daiki Watari

20

Shunto Kodama

20

Shunto Kodama

20

Shunto Kodama

4

Kaique Mafaldo

4

Kaique Mafaldo

4

Kaique Mafaldo

4

Kaique Mafaldo

28

Naoki Kanuma

28

Naoki Kanuma

9

Noah Browne

Đội hình xuất phát

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ken Yamura Tiền đạo

41 15 3 1 0 Tiền đạo

19

Kazuyoshi Shimabuku Tiền vệ

34 2 2 1 0 Tiền vệ

22

Ryosuke Hisadomi Hậu vệ

29 2 1 2 0 Hậu vệ

70

Kanta Chiba Tiền vệ

15 2 1 0 0 Tiền vệ

23

Ryota Kajikawa Tiền vệ

31 1 5 4 0 Tiền vệ

3

Shota Suzuki Hậu vệ

31 1 0 3 0 Hậu vệ

36

Hiroto Sese Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Taiki Arai Tiền vệ

36 0 2 4 0 Tiền vệ

41

Kai Chide Kitamura Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

4

So Nakagawa Hậu vệ

35 0 0 2 1 Hậu vệ

97

Marukomutsuyoshi Moyo Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

Tokushima Vortis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Daiki Watari Tiền đạo

38 9 1 4 0 Tiền đạo

9

Noah Browne Tiền vệ

38 7 3 5 0 Tiền vệ

28

Naoki Kanuma Tiền vệ

13 4 0 1 0 Tiền vệ

20

Shunto Kodama Tiền vệ

36 2 2 7 0 Tiền vệ

4

Kaique Mafaldo Hậu vệ

37 1 1 5 0 Hậu vệ

5

Kodai Mori Hậu vệ

39 1 0 1 0 Hậu vệ

26

Hayato Aoki Hậu vệ

30 0 2 0 1 Hậu vệ

17

Soya Takada Tiền vệ

39 0 2 3 0 Tiền vệ

88

Masaki Watai Tiền vệ

6 0 2 0 0 Tiền vệ

21

Hayate Tanaka Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

54

Ryota Nagaki Tiền vệ

30 0 0 6 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Keigo Enomoto Tiền vệ

32 1 1 0 0 Tiền vệ

30

Kaito Seriu Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Ren Asakura Tiền vệ

29 2 0 1 0 Tiền vệ

27

Shoma Maeda Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Kosuke Okanishi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

33

Shohei Kawakami Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Nobuyuki Kawashima Hậu vệ

25 1 0 6 0 Hậu vệ

Tokushima Vortis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Taro Sugimoto Tiền vệ

33 2 1 2 0 Tiền vệ

11

Koki Sugimori Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

44

Tatsuya Yamaguchi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Kiyoshiro Tsuboi Tiền đạo

27 5 1 2 1 Tiền đạo

29

Daiki Mitsui Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

41

Yuhi Murakami Tiền đạo

7 0 1 1 0 Tiền đạo

3

Ryoga Ishio Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

Fujieda MYFC

Tokushima Vortis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fujieda MYFC: 1T - 1H - 2B) (Tokushima Vortis: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Tokushima Vortis

3 : 0

(1-0)

Fujieda MYFC

20/04/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Fujieda MYFC

0 : 1

(0-1)

Tokushima Vortis

04/11/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Tokushima Vortis

0 : 0

(0-0)

Fujieda MYFC

21/05/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Fujieda MYFC

3 : 0

(1-0)

Tokushima Vortis

Phong độ gần nhất

Fujieda MYFC

Phong độ

Tokushima Vortis

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fujieda MYFC

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Blaublitz Akita

Fujieda MYFC

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.89 2.5 0.91

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Fagiano Okayama

Fujieda MYFC

2 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.99 3.0 0.91

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

26/10/2024

Fujieda MYFC

JEF United

2 3

(2) (1)

0.80 +1.0 1.05

0.97 3.0 0.89

H
T

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Tokushima Vortis

Fujieda MYFC

3 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.88

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Fujieda MYFC

Iwaki

1 1

(1) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.66 2.5 1.15

T
X

Tokushima Vortis

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Tochigi

Tokushima Vortis

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.93 2.25 0.90

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Tokushima Vortis

Kagoshima United

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.95 2.25 0.91

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

ThespaKusatsu Gunma

Tokushima Vortis

0 2

(0) (1)

1.10 +0.25 0.77

0.93 2.0 0.97

T
H

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Tokushima Vortis

Fujieda MYFC

3 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Roasso Kumamoto

Tokushima Vortis

1 2

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.97 2.25 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 2

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất