Hạng Hai Nhật Bản - 06/10/2024 05:00
SVĐ: Egao Kenko Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.97 2.25 0.92
- - -
- - -
2.05 3.20 3.60
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.78 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.75 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Chihiro Konagaya
Daichi Ishikawa
25’ -
37’
Elsinho
Shunto Kodama
-
Rimu Matsuoka
Koya Fujii
64’ -
68’
Đang cập nhật
Shunto Kodama
-
75’
Ryota Nagaki
Hayato Aoki
-
Daichi Ishikawa
Yuhi Takemoto
80’ -
84’
Taiyo Nishino
Soya Takada
-
Shohei Mishima
Kohei Kuroki
87’ -
90’
Noah Browne
Ko Yanagisawa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
54%
46%
1
2
10
14
338
287
9
8
2
2
2
0
Roasso Kumamoto Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto 3-3-1-3
Huấn luyện viên: Takeshi Oki
3-3-1-3 Tokushima Vortis
Huấn luyện viên: Kosaku Masuda
18
Daichi Ishikawa
24
Takuro Ezaki
24
Takuro Ezaki
24
Takuro Ezaki
24
Takuro Ezaki
24
Takuro Ezaki
24
Takuro Ezaki
16
Rimu Matsuoka
24
Takuro Ezaki
24
Takuro Ezaki
24
Takuro Ezaki
16
Daiki Watari
13
Taiyo Nishino
13
Taiyo Nishino
13
Taiyo Nishino
20
Shunto Kodama
20
Shunto Kodama
20
Shunto Kodama
20
Shunto Kodama
9
Noah Browne
9
Noah Browne
18
Elsinho
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daichi Ishikawa Tiền đạo |
40 | 15 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Rimu Matsuoka Tiền đạo |
70 | 9 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
9 Yuki Omoto Tiền đạo |
62 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Takuro Ezaki Hậu vệ |
81 | 6 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryotaro Onishi Hậu vệ |
71 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Wataru Iwashita Hậu vệ |
34 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
8 Shuhei Kamimura Tiền vệ |
80 | 3 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Chihiro Konagaya Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Shohei Mishima Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ayumu Toyoda Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Ryuga Tashiro Thủ môn |
77 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Tokushima Vortis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Daiki Watari Tiền đạo |
67 | 9 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Elsinho Tiền vệ |
41 | 5 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Noah Browne Tiền vệ |
33 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Taiyo Nishino Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Shunto Kodama Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Naoki Kanuma Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kaique Mafaldo Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
54 Ryota Nagaki Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Kodai Mori Hậu vệ |
70 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Ken Iwao Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Hayate Tanaka Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Tatsuki Higashiyama Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Shun Osaki Tiền đạo |
59 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Kohei Kuroki Hậu vệ |
76 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Yuhi Takemoto Tiền đạo |
64 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Yuya Sato Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kaito Abe Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Koya Fujii Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tokushima Vortis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kiyoshiro Tsuboi Tiền đạo |
55 | 7 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
26 Hayato Aoki Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
10 Taro Sugimoto Tiền vệ |
65 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Tiago Alves Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Soya Takada Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Daiki Mitsui Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ko Yanagisawa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Roasso Kumamoto
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
Tokushima Vortis
1 : 2
(0-1)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Tokushima Vortis
0 : 1
(0-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
1 : 1
(0-0)
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
1 : 1
(0-1)
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
Tokushima Vortis
2 : 2
(1-1)
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Tokushima Vortis
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Roasso Kumamoto
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Roasso Kumamoto |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Ventforet Kofu Roasso Kumamoto |
2 4 (0) (4) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Roasso Kumamoto Blaublitz Akita |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.97 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Kagoshima United Roasso Kumamoto |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.76 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Roasso Kumamoto Fujieda MYFC |
1 2 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.85 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Tokushima Vortis
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Blaublitz Akita Tokushima Vortis |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0 1.00 |
1.05 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Tokushima Vortis Iwaki |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0 0.99 |
0.85 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Tokushima Vortis Shimizu S-Pulse |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Tokushima Vortis Oita Trinita |
3 1 (3) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Renofa Yamaguchi Tokushima Vortis |
1 2 (0) (1) |
0.75 +0 1.02 |
0.86 2.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10