GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 06/10/2024 05:00

SVĐ: Egao Kenko Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.97 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.20 3.60

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.78 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Chihiro Konagaya

    Daichi Ishikawa

    25’
  • 37’

    Elsinho

    Shunto Kodama

  • Rimu Matsuoka

    Koya Fujii

    64’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Shunto Kodama

  • 75’

    Ryota Nagaki

    Hayato Aoki

  • Daichi Ishikawa

    Yuhi Takemoto

    80’
  • 84’

    Taiyo Nishino

    Soya Takada

  • Shohei Mishima

    Kohei Kuroki

    87’
  • 90’

    Noah Browne

    Ko Yanagisawa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Egao Kenko Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Matsuzawa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Takeshi Oki

  • Ngày sinh:

    16-07-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-3-1-3

  • Thành tích:

    198 (T:82, H:47, B:69)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kosaku Masuda

  • Ngày sinh:

    30-04-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    29 (T:14, H:5, B:10)

7

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

14

338

Tổng số đường chuyền

287

9

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Roasso Kumamoto Tokushima Vortis

Đội hình

Roasso Kumamoto 3-3-1-3

Huấn luyện viên: Takeshi Oki

Roasso Kumamoto VS Tokushima Vortis

3-3-1-3 Tokushima Vortis

Huấn luyện viên: Kosaku Masuda

18

Daichi Ishikawa

24

Takuro Ezaki

24

Takuro Ezaki

24

Takuro Ezaki

24

Takuro Ezaki

24

Takuro Ezaki

24

Takuro Ezaki

16

Rimu Matsuoka

24

Takuro Ezaki

24

Takuro Ezaki

24

Takuro Ezaki

16

Daiki Watari

13

Taiyo Nishino

13

Taiyo Nishino

13

Taiyo Nishino

20

Shunto Kodama

20

Shunto Kodama

20

Shunto Kodama

20

Shunto Kodama

9

Noah Browne

9

Noah Browne

18

Elsinho

Đội hình xuất phát

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Daichi Ishikawa Tiền đạo

40 15 5 3 0 Tiền đạo

16

Rimu Matsuoka Tiền đạo

70 9 4 7 1 Tiền đạo

9

Yuki Omoto Tiền đạo

62 7 7 3 0 Tiền đạo

24

Takuro Ezaki Hậu vệ

81 6 0 10 0 Hậu vệ

3

Ryotaro Onishi Hậu vệ

71 4 3 6 0 Hậu vệ

13

Wataru Iwashita Hậu vệ

34 4 3 6 2 Hậu vệ

8

Shuhei Kamimura Tiền vệ

80 3 8 8 0 Tiền vệ

19

Chihiro Konagaya Tiền vệ

24 3 1 0 0 Tiền vệ

15

Shohei Mishima Tiền vệ

40 2 2 0 0 Tiền vệ

21

Ayumu Toyoda Tiền vệ

49 1 3 3 1 Tiền vệ

1

Ryuga Tashiro Thủ môn

77 1 0 5 0 Thủ môn

Tokushima Vortis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Daiki Watari Tiền đạo

67 9 2 8 0 Tiền đạo

18

Elsinho Tiền vệ

41 5 5 9 0 Tiền vệ

9

Noah Browne Tiền vệ

33 4 3 5 0 Tiền vệ

13

Taiyo Nishino Tiền vệ

51 3 3 3 0 Tiền vệ

20

Shunto Kodama Tiền vệ

52 2 3 5 0 Tiền vệ

28

Naoki Kanuma Tiền vệ

8 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Kaique Mafaldo Hậu vệ

32 1 1 5 0 Hậu vệ

54

Ryota Nagaki Hậu vệ

37 1 1 8 0 Hậu vệ

5

Kodai Mori Hậu vệ

70 1 0 3 0 Hậu vệ

19

Ken Iwao Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

21

Hayate Tanaka Thủ môn

80 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Tatsuki Higashiyama Tiền vệ

61 2 1 0 0 Tiền vệ

20

Shun Osaki Tiền đạo

59 5 3 5 0 Tiền đạo

2

Kohei Kuroki Hậu vệ

76 3 2 4 0 Hậu vệ

7

Yuhi Takemoto Tiền đạo

64 4 5 2 0 Tiền đạo

23

Yuya Sato Thủ môn

83 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kaito Abe Hậu vệ

61 2 0 2 0 Hậu vệ

17

Koya Fujii Tiền vệ

22 3 1 0 0 Tiền vệ

Tokushima Vortis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Kiyoshiro Tsuboi Tiền đạo

55 7 2 5 1 Tiền đạo

26

Hayato Aoki Hậu vệ

26 0 1 0 1 Hậu vệ

10

Taro Sugimoto Tiền vệ

65 3 1 6 1 Tiền vệ

7

Tiago Alves Tiền đạo

21 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Soya Takada Tiền vệ

46 0 1 3 0 Tiền vệ

29

Daiki Mitsui Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

22

Ko Yanagisawa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Roasso Kumamoto

Tokushima Vortis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Roasso Kumamoto: 2T - 3H - 0B) (Tokushima Vortis: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Tokushima Vortis

1 : 2

(0-1)

Roasso Kumamoto

27/09/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Tokushima Vortis

0 : 1

(0-0)

Roasso Kumamoto

02/04/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

1 : 1

(0-0)

Tokushima Vortis

06/07/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

1 : 1

(0-1)

Tokushima Vortis

12/03/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Tokushima Vortis

2 : 2

(1-1)

Roasso Kumamoto

Phong độ gần nhất

Roasso Kumamoto

Phong độ

Tokushima Vortis

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.6
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Roasso Kumamoto

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Roasso Kumamoto

2 3

(1) (2)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

25/09/2024

Ventforet Kofu

Roasso Kumamoto

2 4

(0) (4)

0.85 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.93

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Roasso Kumamoto

Blaublitz Akita

3 1

(1) (0)

0.92 +0.25 1.00

0.97 2.25 0.93

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Kagoshima United

Roasso Kumamoto

0 2

(0) (1)

1.05 +0.25 0.80

0.76 2.25 0.91

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

01/09/2024

Roasso Kumamoto

Fujieda MYFC

1 2

(0) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.85 2.75 0.89

B
T

Tokushima Vortis

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Blaublitz Akita

Tokushima Vortis

2 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

1.05 2.0 0.85

B
H

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Tokushima Vortis

Iwaki

0 1

(0) (0)

0.77 +0 0.99

0.85 2.25 0.89

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

18/09/2024

Tokushima Vortis

Shimizu S-Pulse

1 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.96 2.0 0.94

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Tokushima Vortis

Oita Trinita

3 1

(3) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.95

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Renofa Yamaguchi

Tokushima Vortis

1 2

(0) (1)

0.75 +0 1.02

0.86 2.0 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất