Hạng Hai Nhật Bản - 23/02/2025 04:00
SVĐ: Egao Kenko Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Roasso Kumamoto Consadole Sapporo
Roasso Kumamoto 3-3-1-3
Huấn luyện viên:
3-3-1-3 Consadole Sapporo
Huấn luyện viên:
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
9
Yuki Omoto
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
14
Yoshiaki Komai
18
Yuya Asano
18
Yuya Asano
18
Yuya Asano
33
Tomoki Kondo
33
Tomoki Kondo
33
Tomoki Kondo
33
Tomoki Kondo
7
Musashi Suzuki
11
Ryota Aoki
11
Ryota Aoki
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daichi Ishikawa Tiền đạo |
28 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuki Omoto Tiền đạo |
40 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Wataru Iwashita Hậu vệ |
39 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
19 Chihiro Konagaya Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryotaro Onishi Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Shohei Mishima Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Takuro Ezaki Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Shuhei Kamimura Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ayumu Toyoda Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Tatsuki Higashiyama Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ryuga Tashiro Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Consadole Sapporo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Musashi Suzuki Tiền đạo |
34 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Ryota Aoki Tiền vệ |
32 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Yuya Asano Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Tomoki Kondo Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Daihachi Okamura Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Daiki Suga Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Seiya Baba Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Min-kyu Park Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Hiroki Miyazawa Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jun Kodama Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Yuya Sato Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kohei Kuroki Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Shoji Toyama Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuhi Takemoto Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rimu Matsuoka Tiền đạo |
37 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Shun Osaki Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Kaito Abe Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Consadole Sapporo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ryu Takao Hậu vệ |
37 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
71 Haruto Shirai Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Toya Nakamura Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Leo Osaki Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
51 Shun Takagi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Katsuyuki Tanaka Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Takuma Arano Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Roasso Kumamoto
Consadole Sapporo
Roasso Kumamoto
Consadole Sapporo
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Roasso Kumamoto
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
V-Varen Nagasaki Roasso Kumamoto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Roasso Kumamoto |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Roasso Kumamoto Vegalta Sendai |
3 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Montedio Yamagata Roasso Kumamoto |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 1.00 |
B
|
X
|
Consadole Sapporo
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Oita Trinita Consadole Sapporo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Consadole Sapporo Kashiwa Reysol |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Consadole Sapporo |
5 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.80 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Shonan Bellmare Consadole Sapporo |
1 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.28 |
0.97 3.0 0.92 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Consadole Sapporo Cerezo Osaka |
1 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.93 2.75 0.93 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10