Hạng Hai Nhật Bản - 02/03/2025 04:00
SVĐ: Egao Kenko Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Roasso Kumamoto Omiya Ardija
Roasso Kumamoto 3-3-1-3
Huấn luyện viên:
3-3-1-3 Omiya Ardija
Huấn luyện viên:
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
9
Yuki Omoto
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
30
Arthur Silva
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
6
Toshiki Ishikawa
6
Toshiki Ishikawa
14
Toya Izumi
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daichi Ishikawa Tiền đạo |
28 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuki Omoto Tiền đạo |
40 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Wataru Iwashita Hậu vệ |
39 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
19 Chihiro Konagaya Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryotaro Onishi Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Shohei Mishima Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Takuro Ezaki Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Shuhei Kamimura Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ayumu Toyoda Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Tatsuki Higashiyama Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ryuga Tashiro Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Arthur Silva Tiền vệ |
29 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Toya Izumi Tiền vệ |
38 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Toshiki Ishikawa Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Rikiya Motegi Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Rion Ichihara Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
90 Oriola Sunday Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Masato Kojima Tiền vệ |
42 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
49 Tomoya Osawa Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Yosuke Murakami Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Tetsuya Chinen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Takashi Kasahara Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rimu Matsuoka Tiền đạo |
37 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Shun Osaki Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Kaito Abe Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Yuya Sato Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kohei Kuroki Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Shoji Toyama Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuhi Takemoto Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Raisei Abe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuki Kato Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Mizuki Hamada Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Fabián González Tiền đạo |
15 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Wakaba Shimoguchi Hậu vệ |
31 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Takamitsu Tomiyama Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Katsuya Nakano Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Roasso Kumamoto
Omiya Ardija
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
0 : 3
(0-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
3 : 0
(2-0)
Omiya Ardija
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
1 : 0
(0-0)
Omiya Ardija
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
1 : 2
(1-0)
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Omiya Ardija
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Roasso Kumamoto
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Roasso Kumamoto Consadole Sapporo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
V-Varen Nagasaki Roasso Kumamoto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Roasso Kumamoto |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Roasso Kumamoto Vegalta Sendai |
3 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Montedio Yamagata Roasso Kumamoto |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
Omiya Ardija
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Omiya Ardija Ventforet Kofu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Omiya Ardija Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Omiya Ardija Kataller Toyama |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Gifu Omiya Ardija |
2 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ryūkyū Omiya Ardija |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11