GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 02/03/2025 04:00

SVĐ: Egao Kenko Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 02/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Egao Kenko Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Roasso Kumamoto Omiya Ardija

Đội hình

Roasso Kumamoto 3-3-1-3

Huấn luyện viên:

Roasso Kumamoto VS Omiya Ardija

3-3-1-3 Omiya Ardija

Huấn luyện viên:

18

Daichi Ishikawa

19

Chihiro Konagaya

19

Chihiro Konagaya

19

Chihiro Konagaya

19

Chihiro Konagaya

19

Chihiro Konagaya

19

Chihiro Konagaya

9

Yuki Omoto

19

Chihiro Konagaya

19

Chihiro Konagaya

19

Chihiro Konagaya

30

Arthur Silva

22

Rikiya Motegi

22

Rikiya Motegi

22

Rikiya Motegi

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

6

Toshiki Ishikawa

6

Toshiki Ishikawa

14

Toya Izumi

Đội hình xuất phát

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Daichi Ishikawa Tiền đạo

28 8 3 2 0 Tiền đạo

9

Yuki Omoto Tiền đạo

40 4 6 1 0 Tiền đạo

13

Wataru Iwashita Hậu vệ

39 4 3 6 2 Hậu vệ

19

Chihiro Konagaya Tiền vệ

29 3 2 0 0 Tiền vệ

3

Ryotaro Onishi Hậu vệ

45 3 1 3 0 Hậu vệ

15

Shohei Mishima Tiền vệ

38 2 2 0 0 Tiền vệ

24

Takuro Ezaki Hậu vệ

46 2 0 4 0 Hậu vệ

8

Shuhei Kamimura Tiền vệ

44 1 5 3 0 Tiền vệ

21

Ayumu Toyoda Tiền vệ

41 1 3 3 1 Tiền vệ

30

Tatsuki Higashiyama Tiền đạo

30 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Ryuga Tashiro Thủ môn

41 1 0 1 0 Thủ môn

Omiya Ardija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Arthur Silva Tiền vệ

29 7 1 4 0 Tiền vệ

14

Toya Izumi Tiền vệ

38 6 6 1 0 Tiền vệ

6

Toshiki Ishikawa Tiền vệ

36 5 2 3 0 Tiền vệ

22

Rikiya Motegi Tiền vệ

31 4 2 2 0 Tiền vệ

4

Rion Ichihara Hậu vệ

33 4 1 2 1 Hậu vệ

90

Oriola Sunday Tiền đạo

15 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Masato Kojima Tiền vệ

42 3 6 3 0 Tiền vệ

49

Tomoya Osawa Tiền đạo

37 1 1 1 0 Tiền đạo

34

Yosuke Murakami Hậu vệ

39 0 1 4 0 Hậu vệ

25

Tetsuya Chinen Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Takashi Kasahara Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Rimu Matsuoka Tiền đạo

37 4 2 2 0 Tiền đạo

20

Shun Osaki Tiền đạo

38 5 1 4 0 Tiền đạo

5

Kaito Abe Hậu vệ

35 1 0 2 0 Hậu vệ

23

Yuya Sato Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kohei Kuroki Hậu vệ

39 2 0 1 0 Hậu vệ

48

Shoji Toyama Tiền đạo

13 3 2 1 0 Tiền đạo

7

Yuhi Takemoto Tiền đạo

27 2 0 0 0 Tiền đạo

Omiya Ardija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Raisei Abe Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Yuki Kato Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

26

Mizuki Hamada Hậu vệ

26 2 0 1 0 Hậu vệ

9

Fabián González Tiền đạo

15 3 4 1 0 Tiền đạo

20

Wakaba Shimoguchi Hậu vệ

31 2 5 2 0 Hậu vệ

28

Takamitsu Tomiyama Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Katsuya Nakano Tiền vệ

32 0 3 3 0 Tiền vệ

Roasso Kumamoto

Omiya Ardija

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Roasso Kumamoto: 4T - 0H - 0B) (Omiya Ardija: 0T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/09/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Omiya Ardija

0 : 3

(0-0)

Roasso Kumamoto

05/03/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

3 : 0

(2-0)

Omiya Ardija

04/09/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

1 : 0

(0-0)

Omiya Ardija

05/03/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Omiya Ardija

1 : 2

(1-0)

Roasso Kumamoto

Phong độ gần nhất

Roasso Kumamoto

Phong độ

Omiya Ardija

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Roasso Kumamoto

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

23/02/2025

Roasso Kumamoto

Consadole Sapporo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

V-Varen Nagasaki

Roasso Kumamoto

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Shimizu S-Pulse

Roasso Kumamoto

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.94 2.75 0.92

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

04/11/2024

Roasso Kumamoto

Vegalta Sendai

3 1

(1) (1)

1.05 +0 0.75

0.86 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Montedio Yamagata

Roasso Kumamoto

1 0

(1) (0)

0.77 +0 0.95

0.87 2.75 0.87

B
X

Omiya Ardija

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

22/02/2025

Omiya Ardija

Ventforet Kofu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

Omiya Ardija

Montedio Yamagata

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Omiya Ardija

Kataller Toyama

1 2

(0) (2)

0.80 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.93

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Gifu

Omiya Ardija

2 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.87 2.75 0.95

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Ryūkyū

Omiya Ardija

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất