VĐQG Nhật Bản - 02/03/2025 05:00
SVĐ: City Light Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fagiano Okayama Shimizu S-Pulse
Fagiano Okayama 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Shimizu S-Pulse
Huấn luyện viên:
19
Hiroto Iwabuchi
43
Yoshitake Suzuki
43
Yoshitake Suzuki
43
Yoshitake Suzuki
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
27
Takaya Kimura
27
Takaya Kimura
18
Daichi Tagami
11
Lucas Braga
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
33
Takashi Inui
33
Takashi Inui
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Shinya Yajima
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hiroto Iwabuchi Tiền vệ |
38 | 13 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Daichi Tagami Hậu vệ |
40 | 6 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
27 Takaya Kimura Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Yoshitake Suzuki Hậu vệ |
28 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Ryo Tabei Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuji Wakasa Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Haruka Motoyama Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
49 Svend Brodersen Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Kaito Abe Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Rui Sueyoshi Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Shimizu S-Pulse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lucas Braga Tiền vệ |
38 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Shinya Yajima Tiền vệ |
35 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Takashi Inui Tiền vệ |
31 | 5 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Riku Gunji Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Reon Yamahara Hậu vệ |
38 | 3 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Teruki Hara Hậu vệ |
26 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Kota Miyamoto Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Sodai Hasukawa Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
51 Yui Inokoshi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Hikaru Naruoka Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Lucão Tiền đạo |
37 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Takahiro Yanagi Tiền vệ |
32 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Daiki Hotta Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kamiya Yuta Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryo Takeuchi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Yudai Tanaka Tiền vệ |
32 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yasutaka Yanagi Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Shimizu S-Pulse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Nagi Kawatani Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Sen Takagi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yuya Oki Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Kenta Nishizawa Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Ryotaro Nakamura Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Douglas Tanque Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Takumi Kato Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fagiano Okayama
Shimizu S-Pulse
Hạng Hai Nhật Bản
Shimizu S-Pulse
3 : 1
(1-1)
Fagiano Okayama
Hạng Hai Nhật Bản
Fagiano Okayama
0 : 1
(0-1)
Shimizu S-Pulse
Hạng Hai Nhật Bản
Shimizu S-Pulse
1 : 0
(0-0)
Fagiano Okayama
Hạng Hai Nhật Bản
Fagiano Okayama
0 : 0
(0-0)
Shimizu S-Pulse
Fagiano Okayama
Shimizu S-Pulse
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Fagiano Okayama
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Fagiano Okayama Gamba Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Yokohama Fagiano Okayama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Fagiano Okayama Kyoto Sanga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Fagiano Okayama Vegalta Sendai |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Montedio Yamagata Fagiano Okayama |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.83 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Shimizu S-Pulse
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Shimizu S-Pulse Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Shimizu S-Pulse Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Tokyo Verdy Shimizu S-Pulse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Roasso Kumamoto |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Iwaki |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 3