GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 30/11/2024 05:00

SVĐ: Ajinomoto Stadium

4 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.87

0.85 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.30 3.10

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.91

0.87 1.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Asahi Sasaki

  • Đang cập nhật

    Hiroshi Jofuku

    12’
  • 16’

    Đang cập nhật

    Shin Yamada

  • 22’

    Sai Van Wermeskerken

    Shin Yamada

  • Yuto Tsunashima

    Itsuki Someno

    34’
  • Đang cập nhật

    Tomoya Miki

    42’
  • Đang cập nhật

    Hiroto Taniguchi

    49’
  • 57’

    Shin Yamada

    Sai Van Wermeskerken

  • Hijiri Onaga

    Yuan Matsuhashi

    63’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Marcinho

  • Hiroto Yamami

    Hiroto Taniguchi

    71’
  • 77’

    Akihiro Ienaga

    Yusuke Segawa

  • 82’

    Daiya Tono

    Erison

  • Đang cập nhật

    Hiroto Taniguchi

    83’
  • 90’

    Erison

    Shin Yamada

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ajinomoto Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Yamashita

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hiroshi Jofuku

  • Ngày sinh:

    19-10-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    192 (T:77, H:59, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Toru Oniki

  • Ngày sinh:

    20-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    247 (T:138, H:54, B:55)

6

Phạt góc

6

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

1

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

12

388

Tổng số đường chuyền

460

12

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

3

Tokyo Verdy Kawasaki Frontale

Đội hình

Tokyo Verdy 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Hiroshi Jofuku

Tokyo Verdy VS Kawasaki Frontale

3-4-2-1 Kawasaki Frontale

Huấn luyện viên: Toru Oniki

20

Yudai Kimura

10

Tomoya Miki

10

Tomoya Miki

10

Tomoya Miki

23

Yuto Tsunashima

23

Yuto Tsunashima

23

Yuto Tsunashima

23

Yuto Tsunashima

8

Kosuke Saito

8

Kosuke Saito

11

Hiroto Yamami

20

Shin Yamada

8

Kento Tachibanada

8

Kento Tachibanada

8

Kento Tachibanada

8

Kento Tachibanada

41

Akihiro Ienaga

41

Akihiro Ienaga

17

Daiya Tono

17

Daiya Tono

17

Daiya Tono

23

Marcinho

Đội hình xuất phát

Tokyo Verdy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Yudai Kimura Tiền đạo

37 11 2 2 0 Tiền đạo

11

Hiroto Yamami Tiền vệ

37 8 5 2 0 Tiền vệ

8

Kosuke Saito Tiền vệ

74 5 12 2 0 Tiền vệ

10

Tomoya Miki Tiền vệ

38 5 2 6 0 Tiền vệ

23

Yuto Tsunashima Hậu vệ

77 4 2 14 0 Hậu vệ

22

Hijiri Onaga Tiền vệ

38 4 0 3 0 Tiền vệ

7

Koki Morita Tiền vệ

74 3 7 3 0 Tiền vệ

3

Hiroto Taniguchi Hậu vệ

52 3 0 6 0 Hậu vệ

6

Kazuya Miyahara Tiền vệ

73 1 4 5 0 Tiền vệ

1

Matheus Vidotto Thủ môn

82 0 1 1 0 Thủ môn

15

Kaito Chida Hậu vệ

51 0 0 4 0 Hậu vệ

Kawasaki Frontale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Shin Yamada Tiền đạo

48 16 3 3 0 Tiền đạo

23

Marcinho Tiền vệ

44 9 2 4 3 Tiền vệ

41

Akihiro Ienaga Tiền vệ

44 6 4 2 0 Tiền vệ

17

Daiya Tono Tiền vệ

45 3 5 3 0 Tiền vệ

8

Kento Tachibanada Tiền vệ

45 3 1 5 0 Tiền vệ

5

Asahi Sasaki Hậu vệ

46 2 2 8 0 Hậu vệ

2

Kota Takai Hậu vệ

29 2 1 5 0 Hậu vệ

13

Sota Miura Hậu vệ

28 1 3 2 0 Hậu vệ

31

Sai Van Wermeskerken Hậu vệ

32 1 2 3 1 Hậu vệ

77

Yuki Yamamoto Tiền vệ

31 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Sung-Ryong Jung Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Tokyo Verdy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Naoki Hayashi Hậu vệ

59 4 1 3 1 Hậu vệ

28

Soma Meshino Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Yuya Nagasawa Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

47

Yuta Matsumura Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Yuan Matsuhashi Tiền vệ

37 1 0 2 0 Tiền vệ

9

Itsuki Someno Tiền đạo

56 13 1 7 0 Tiền đạo

27

Goki Yamada Tiền đạo

62 6 3 3 0 Tiền đạo

Kawasaki Frontale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Louis Yamaguchi Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jesiel Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Yu Kobayashi Tiền đạo

36 2 1 0 0 Tiền đạo

19

So Kawahara Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Hinata Yamauchi Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Yusuke Segawa Tiền vệ

42 2 0 4 0 Tiền vệ

9

Erison Tiền đạo

35 8 2 5 0 Tiền đạo

Tokyo Verdy

Kawasaki Frontale

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tokyo Verdy: 1T - 1H - 0B) (Kawasaki Frontale: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

VĐQG Nhật Bản

Kawasaki Frontale

0 : 0

(0-0)

Tokyo Verdy

22/06/2022

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Kawasaki Frontale

0 : 1

(0-1)

Tokyo Verdy

Phong độ gần nhất

Tokyo Verdy

Phong độ

Kawasaki Frontale

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tokyo Verdy

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

10/11/2024

Tokyo Verdy

Vissel Kobe

1 1

(0) (1)

0.85 0.25 1.05

0.99 2.0 0.88

T
H

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Albirex Niigata

Tokyo Verdy

0 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.92 2.25 0.94

T
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Tokyo Verdy

Urawa Reds

2 1

(0) (1)

0.85 +0 1.07

0.85 2.0 0.91

T
T

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Tokyo Verdy

Shonan Bellmare

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.78 2.25 0.94

B
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Gamba Osaka

Tokyo Verdy

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.81 2.25 0.96

T
X

Kawasaki Frontale

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

26/11/2024

Buriram United

Kawasaki Frontale

0 3

(0) (0)

0.95 +0 0.90

0.80 2.5 0.90

T
T

VĐQG Nhật Bản

22/11/2024

Urawa Reds

Kawasaki Frontale

1 1

(1) (0)

0.67 +0.25 0.66

0.96 3.0 0.94

B
X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Kyoto Sanga

Kawasaki Frontale

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.87 3.0 0.81

B
X

C1 Châu Á

05/11/2024

Kawasaki Frontale

Shanghai Port

3 1

(3) (0)

0.94 -0.75 0.94

0.95 3.25 0.86

T
T

VĐQG Nhật Bản

01/11/2024

Kawasaki Frontale

Kashima Antlers

1 3

(0) (3)

1.05 -0.25 0.80

0.95 2.75 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất