VĐQG Nhật Bản - 26/02/2025 10:00
SVĐ: Machida Athletic Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Machida Zelvia Tokyo Verdy
Machida Zelvia 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Tokyo Verdy
Huấn luyện viên:
90
Se-hun Oh
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
18
Hokuto Shimoda
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
11
Erik
11
Erik
11
Hiroto Yamami
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Se-hun Oh Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Erik Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Gen Shoji Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ibrahim Drešević Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Min-gyu Jang Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Henry Heroki Mochizuki Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Kotaro Hayashi Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kosei Tani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Ryohei Shirasaki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Yuki Soma Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tokyo Verdy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hiroto Yamami Tiền đạo |
39 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Itsuki Someno Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Tomoya Miki Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Hijiri Onaga Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuto Tsunashima Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Hiroto Taniguchi Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Kosuke Saito Tiền vệ |
42 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Koki Morita Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Vidotto Thủ môn |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kazuya Miyahara Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Naoki Hayashi Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Keiya Sento Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Shota Fujio Tiền đạo |
35 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
47 Shunta Araki Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kazuki Fujimoto Tiền đạo |
44 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mitchell Duke Tiền đạo |
39 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Koki Fukui Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Yuta Nakayama Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tokyo Verdy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Yuan Matsuhashi Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Yuta Matsumura Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Yuya Nagasawa Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Soma Meshino Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Goki Yamada Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Kaito Chida Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Machida Zelvia
Tokyo Verdy
VĐQG Nhật Bản
Tokyo Verdy
0 : 1
(0-1)
Machida Zelvia
VĐQG Nhật Bản
Machida Zelvia
5 : 0
(2-0)
Tokyo Verdy
Hạng Hai Nhật Bản
Machida Zelvia
2 : 2
(2-0)
Tokyo Verdy
Hạng Hai Nhật Bản
Tokyo Verdy
0 : 1
(0-1)
Machida Zelvia
Hạng Hai Nhật Bản
Machida Zelvia
2 : 2
(1-1)
Tokyo Verdy
Machida Zelvia
Tokyo Verdy
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Machida Zelvia
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Tokyo Machida Zelvia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Machida Zelvia Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kashima Antlers Machida Zelvia |
3 1 (3) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Machida Zelvia Kyoto Sanga |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
1.03 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Machida Zelvia Tokyo |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Tokyo Verdy
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Kashima Antlers Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Tokyo Verdy Shimizu S-Pulse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kyoto Sanga Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Tokyo Verdy Kawasaki Frontale |
4 5 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Tokyo Verdy Vissel Kobe |
1 1 (0) (1) |
0.85 0.25 1.05 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7