GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 19/10/2024 05:00

SVĐ: SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 1.00

0.93 2.25 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.25 2.75

0.88 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 0 -0.99

-0.97 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.05 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mao Hosoya

    63’
  • 65’

    Yuki Soma

    Kazuki Fujimoto

  • Matheus Sávio

    Kazuki Kumasawa

    70’
  • 72’

    Se-hun Oh

    Mitchell Duke

  • 77’

    Đang cập nhật

    Gen Shoji

  • Kosuke Kinoshita

    Jay-Roy Grot

    79’
  • 84’

    Keiya Sento

    Hokuto Shimoda

  • 86’

    Đang cập nhật

    Yuki Nakashima

  • 90’

    Đang cập nhật

    Kazuki Fujimoto

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Koya

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masami Ihara

  • Ngày sinh:

    18-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    74 (T:22, H:26, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Go Kuroda

  • Ngày sinh:

    26-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    90 (T:51, H:19, B:20)

12

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

4

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

9

305

Tổng số đường chuyền

280

10

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Kashiwa Reysol Machida Zelvia

Đội hình

Kashiwa Reysol 4-4-2

Huấn luyện viên: Masami Ihara

Kashiwa Reysol VS Machida Zelvia

4-4-2 Machida Zelvia

Huấn luyện viên: Go Kuroda

15

Kosuke Kinoshita

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

19

Mao Hosoya

19

Mao Hosoya

9

Shota Fujio

5

Ibrahim Drešević

5

Ibrahim Drešević

5

Ibrahim Drešević

5

Ibrahim Drešević

5

Ibrahim Drešević

5

Ibrahim Drešević

5

Ibrahim Drešević

5

Ibrahim Drešević

3

Gen Shoji

3

Gen Shoji

Đội hình xuất phát

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Kosuke Kinoshita Tiền đạo

37 10 0 2 0 Tiền đạo

10

Matheus Sávio Tiền vệ

48 9 8 3 0 Tiền vệ

19

Mao Hosoya Tiền đạo

38 8 5 4 0 Tiền đạo

3

Diego Hậu vệ

39 3 3 5 0 Hậu vệ

33

Eiji Shirai Tiền vệ

36 1 1 4 0 Tiền vệ

32

Hiroki Sekine Hậu vệ

27 1 0 4 0 Hậu vệ

50

Yugo Tatsuta Hậu vệ

42 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Taiyo Koga Hậu vệ

49 1 0 2 1 Hậu vệ

14

Tomoya Koyamatsu Tiền vệ

39 0 1 0 0 Tiền vệ

46

Kenta Matsumoto Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

37

Kohei Tezuka Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

Machida Zelvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Shota Fujio Tiền đạo

64 18 4 5 1 Tiền đạo

90

Se-hun Oh Tiền đạo

28 7 2 4 0 Tiền đạo

3

Gen Shoji Hậu vệ

36 3 1 3 0 Hậu vệ

39

Byron Vásquez Tiền vệ

36 2 4 3 0 Tiền vệ

5

Ibrahim Drešević Hậu vệ

32 2 0 5 0 Hậu vệ

8

Keiya Sento Tiền vệ

36 1 1 5 1 Tiền vệ

33

Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ

33 0 2 1 0 Hậu vệ

25

Daiki Sugioka Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Kosei Tani Thủ môn

34 0 0 1 1 Thủ môn

23

Ryohei Shirasaki Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Yuki Soma Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Koki Kumasaka Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Takumi Tsuchiya Tiền vệ

35 1 1 3 0 Tiền vệ

29

Takuya Shimamura Tiền vệ

33 3 3 4 0 Tiền vệ

13

Tomoya Inukai Hậu vệ

25 2 1 4 0 Hậu vệ

17

Jay-Roy Grot Tiền đạo

9 2 0 2 0 Tiền đạo

48

Kazuki Kumasawa Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Masato Sasaki Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

Machida Zelvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Hokuto Shimoda Tiền vệ

65 10 4 6 0 Tiền vệ

10

Sang-Ho Na Tiền đạo

31 5 3 1 0 Tiền đạo

44

Yoshiaki Arai Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

30

Yuki Nakashima Tiền đạo

29 3 1 1 0 Tiền đạo

26

Kotaro Hayashi Hậu vệ

37 0 2 3 0 Hậu vệ

22

Kazuki Fujimoto Tiền đạo

39 3 3 2 0 Tiền đạo

15

Mitchell Duke Tiền đạo

68 17 6 8 0 Tiền đạo

Kashiwa Reysol

Machida Zelvia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kashiwa Reysol: 0T - 0H - 1B) (Machida Zelvia: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/05/2024

VĐQG Nhật Bản

Machida Zelvia

2 : 0

(1-0)

Kashiwa Reysol

Phong độ gần nhất

Kashiwa Reysol

Phong độ

Machida Zelvia

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kashiwa Reysol

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Kashiwa Reysol

Yokohama F. Marinos

1 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.88 3.25 0.98

T
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Cerezo Osaka

Kashiwa Reysol

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.84

0.95 2.5 0.87

H
X

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Kashima Antlers

Kashiwa Reysol

0 0

(0) (0)

0.66 +0.25 0.71

0.95 2.5 0.95

B
X

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Kashiwa Reysol

Júbilo Iwata

0 2

(0) (2)

0.80 -0.75 1.05

0.94 2.75 0.88

B
X

VĐQG Nhật Bản

31/08/2024

Kashiwa Reysol

Tokyo Verdy

2 3

(2) (2)

0.73 +0 1.12

0.89 2.25 0.93

B
T

Machida Zelvia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Machida Zelvia

Kawasaki Frontale

1 4

(1) (2)

0.90 -0.25 0.95

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Sanfrecce Hiroshima

Machida Zelvia

2 0

(2) (0)

- - -

0.88 2.5 0.88

X

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Machida Zelvia

Consadole Sapporo

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.92 2.75 0.94

B
X

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Avispa Fukuoka

Machida Zelvia

0 3

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.0 0.83

T
T

Cúp Nhật Bản

08/09/2024

Machida Zelvia

Albirex Niigata

2 0

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.5 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất