VĐQG Nhật Bản - 02/03/2025 05:00
SVĐ: Nagoya Mizuho Athletic Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nagoya Grampus Machida Zelvia
Nagoya Grampus 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Machida Zelvia
Huấn luyện viên:
18
Kensuke Nagai
14
Tsukasa Morishima
14
Tsukasa Morishima
14
Tsukasa Morishima
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
15
Sho Inagaki
20
Kennedy Mikuni
20
Kennedy Mikuni
90
Se-hun Oh
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
18
Hokuto Shimoda
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
11
Erik
11
Erik
Nagoya Grampus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kensuke Nagai Tiền đạo |
45 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Sho Inagaki Tiền vệ |
50 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kennedy Mikuni Hậu vệ |
44 | 4 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Tsukasa Morishima Tiền đạo |
45 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryuji Izumi Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Yuki Nogami Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Akinari Kawazura Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Shuhei Tokumoto Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Yohei Takeda Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Takuya Uchida Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Se-hun Oh Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Erik Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Gen Shoji Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ibrahim Drešević Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Min-gyu Jang Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Henry Heroki Mochizuki Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Kotaro Hayashi Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kosei Tani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Ryohei Shirasaki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Yuki Soma Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nagoya Grampus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kasper Junker Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Taichi Kikuchi Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Alexandre Pisano Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Haruki Yoshida Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Kyota Sakakibara Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Keiya Sento Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Shota Fujio Tiền đạo |
35 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
47 Shunta Araki Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kazuki Fujimoto Tiền đạo |
44 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mitchell Duke Tiền đạo |
39 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Koki Fukui Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Yuta Nakayama Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nagoya Grampus
Machida Zelvia
VĐQG Nhật Bản
Machida Zelvia
1 : 0
(1-0)
Nagoya Grampus
VĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus
0 : 1
(0-1)
Machida Zelvia
Nagoya Grampus
Machida Zelvia
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Nagoya Grampus
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Tokyo Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Nagoya Grampus Vissel Kobe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Kawasaki Frontale Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Nagoya Grampus Sagan Tosu |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Machida Zelvia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Machida Zelvia Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Tokyo Machida Zelvia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Machida Zelvia Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kashima Antlers Machida Zelvia |
3 1 (3) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Machida Zelvia Kyoto Sanga |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
1.03 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6