GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Châu Á - 05/12/2024 08:00

SVĐ: EDION Stadium

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 -3 1/2 0.87

0.92 4.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.16 6.50 12.00

0.74 9.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

0.79 1.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.25 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Noah Baffoe

    Yu-Hei Ng

  • 27’

    Đang cập nhật

    Wong Tsz-Ho

  • Đang cập nhật

    Toshihiro Aoyama

    36’
  • Đang cập nhật

    Toshihiro Aoyama

    44’
  • 46’

    Joy-Yin Jesse Yu

    Victor Bertomeu

  • Sota Koshimichi

    Gonçalo Paciência

    53’
  • Hiroya Matsumoto

    Yotaro Nakajima

    57’
  • 64’

    Wong Tsz-Ho

    Ho Chun Anson Wong

  • Sota Koshimichi

    Yusuke Chajima

    68’
  • Makoto Mitsuta

    P. Sotiriou

    73’
  • Makoto Mitsuta

    Tolgay Arslan

    74’
  • 81’

    Chun Pong Leung

    Hei Wai Ma

  • Toshihiro Aoyama

    Tsukasa Shiotani

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:00 05/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    EDION Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. M Alkatiri

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Skibbe

  • Ngày sinh:

    04-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    181 (T:91, H:41, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roberto Losada Rodriguez

  • Ngày sinh:

    25-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    81 (T:49, H:14, B:18)

3

Phạt góc

4

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

1

Cứu thua

4

16

Phạm lỗi

8

616

Tổng số đường chuyền

290

30

Dứt điểm

9

8

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Sanfrecce Hiroshima Eastern

Đội hình

Sanfrecce Hiroshima 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Michael Skibbe

Sanfrecce Hiroshima VS Eastern

3-4-2-1 Eastern

Huấn luyện viên: Roberto Losada Rodriguez

11

Makoto Mitsuta

99

Gonçalo Paciência

99

Gonçalo Paciência

99

Gonçalo Paciência

5

Hiroya Matsumoto

5

Hiroya Matsumoto

5

Hiroya Matsumoto

5

Hiroya Matsumoto

32

Sota Koshimichi

32

Sota Koshimichi

10

Marcos Júnior

7

Noah Baffoe

17

Yu-Hei Ng

17

Yu-Hei Ng

17

Yu-Hei Ng

17

Yu-Hei Ng

17

Yu-Hei Ng

3

Tamirlan Kozubaev

3

Tamirlan Kozubaev

3

Tamirlan Kozubaev

19

Jojo Alexander

19

Jojo Alexander

Đội hình xuất phát

Sanfrecce Hiroshima

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Makoto Mitsuta Tiền đạo

51 6 5 3 1 Tiền đạo

10

Marcos Júnior Tiền đạo

22 5 1 2 0 Tiền đạo

32

Sota Koshimichi Tiền vệ

35 2 0 0 0 Tiền vệ

99

Gonçalo Paciência Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Hiroya Matsumoto Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Toshihiro Aoyama Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Takaaki Shichi Hậu vệ

33 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Keisuke Osako Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

34

Kohei Hosoya Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Yotaro Nakajima Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

Eastern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Noah Baffoe Tiền vệ

16 6 0 3 1 Tiền vệ

21

Daniel Almazan Hậu vệ

16 2 0 4 0 Hậu vệ

19

Jojo Alexander Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Tamirlan Kozubaev Hậu vệ

15 1 0 2 1 Hậu vệ

16

Chun Pong Leung Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Yu-Hei Ng Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Hung Fai Yapp Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

Calum Hall Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Wong Tsz-Ho Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Hin-Ting Lam Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Joy-Yin Jesse Yu Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sanfrecce Hiroshima

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Shunki Higashi Tiền vệ

52 3 6 1 0 Tiền vệ

33

Tsukasa Shiotani Hậu vệ

48 1 0 3 0 Hậu vệ

30

Tolgay Arslan Tiền vệ

19 9 1 1 0 Tiền vệ

15

Shuto Nakano Hậu vệ

53 7 5 2 0 Hậu vệ

25

Yusuke Chajima Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Taishi Matsumoto Tiền vệ

54 5 2 2 0 Tiền vệ

4

Hayato Araki Hậu vệ

40 3 0 5 0 Hậu vệ

20

P. Sotiriou Tiền đạo

34 7 2 2 0 Tiền đạo

66

Hayao Kawabe Tiền vệ

20 0 2 3 0 Tiền vệ

22

Goro Kawanami Thủ môn

49 0 0 1 0 Thủ môn

19

Sho Sasaki Hậu vệ

50 6 2 8 0 Hậu vệ

51

Mutsuki Kato Tiền đạo

51 12 6 0 0 Tiền đạo

Eastern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Felipe Sá Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Fu Yuen Liu Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

72

Samual Nii Noye Narh Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Victor Bertomeu Tiền đạo

8 2 0 1 0 Tiền đạo

88

Man-Ho Cheung Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Prabhat Gurung Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Chun-Ting Lee Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Kwung Chung Leung Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

42

Tung-Ki Yeung Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ho Chun Anson Wong Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

23

Hei Wai Ma Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

Sanfrecce Hiroshima

Eastern

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sanfrecce Hiroshima: 1T - 0H - 0B) (Eastern: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/10/2024

Cúp Châu Á

Eastern

2 : 3

(1-2)

Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần nhất

Sanfrecce Hiroshima

Phong độ

Eastern

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sanfrecce Hiroshima

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

01/12/2024

Sanfrecce Hiroshima

Consadole Sapporo

5 1

(2) (1)

0.90 -1.5 0.89

0.80 3.0 0.88

T
T

Cúp Châu Á

28/11/2024

Kaya

Sanfrecce Hiroshima

1 1

(1) (0)

0.84 +1.5 0.90

0.87 3.5 0.87

B
X

VĐQG Nhật Bản

10/11/2024

Urawa Reds

Sanfrecce Hiroshima

3 0

(1) (0)

0.90 +0.75 0.95

0.87 2.5 0.83

B
T

Cúp Châu Á

07/11/2024

Sydney

Sanfrecce Hiroshima

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.90 3.0 0.92

T
X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Sanfrecce Hiroshima

Kyoto Sanga

0 1

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.88 3.0 0.88

B
X

Eastern

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Senior Shield Hồng Kông

01/12/2024

BC Rangers

Eastern

1 3

(1) (1)

0.95 +1.5 0.85

0.89 3.25 0.83

T
T

Cúp Châu Á

28/11/2024

Eastern

Sydney

1 4

(0) (3)

0.93 +1.75 0.91

0.87 3.5 0.87

B
T

Senior Shield Hồng Kông

23/11/2024

Eastern

Southern District

1 0

(1) (0)

- - -

0.83 2.5 0.92

X

VĐQG Hồng Kông

10/11/2024

Eastern

North District

2 1

(1) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.90 3.5 0.90

T
X

Cúp Châu Á

07/11/2024

Eastern

Kaya

1 2

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.90 3.25 0.90

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 10

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 21

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất