Siêu Cúp Nhật Bản - 08/02/2025 04:35
SVĐ: Grenada National Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vissel Kobe Sanfrecce Hiroshima
Vissel Kobe 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Sanfrecce Hiroshima
Huấn luyện viên:
9
Taisei Miyashiro
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
51
Mutsuki Kato
15
Shuto Nakano
15
Shuto Nakano
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
20
P. Sotiriou
20
P. Sotiriou
30
Tolgay Arslan
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taisei Miyashiro Tiền vệ |
45 | 14 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoshinori Muto Tiền đạo |
43 | 12 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yuya Osako Tiền đạo |
42 | 11 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rikuto Hirose Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Gotoku Sakai Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Thuler Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Yuki Honda Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ |
43 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Daiya Maekawa Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Mutsuki Kato Tiền vệ |
53 | 12 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Tolgay Arslan Tiền vệ |
21 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 P. Sotiriou Tiền đạo |
36 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Shuto Nakano Tiền vệ |
53 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Sho Sasaki Hậu vệ |
50 | 6 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ |
54 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Shunki Higashi Tiền vệ |
52 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Hayato Araki Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsukasa Shiotani Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
66 Hayao Kawabe Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Keisuke Osako Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Koya Yuruki Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Daiju Sasaki Tiền vệ |
48 | 10 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Shota Arai Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ |
32 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ |
49 | 0 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Haruya Ide Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
81 Ryuho Kikuchi Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Gonçalo Paciência Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Toshihiro Aoyama Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Sota Koshimichi Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Goro Kawanami Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Makoto Mitsuta Tiền đạo |
53 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
35 Yotaro Nakajima Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Vissel Kobe
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
1 : 3
(1-1)
Vissel Kobe
VĐQG Nhật Bản
Vissel Kobe
0 : 0
(0-0)
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
2 : 0
(2-0)
Vissel Kobe
VĐQG Nhật Bản
Vissel Kobe
2 : 0
(0-0)
Sanfrecce Hiroshima
Cúp Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
2 : 1
(0-0)
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Sanfrecce Hiroshima
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vissel Kobe
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Vissel Kobe Shonan Bellmare |
3 0 (2) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Pohang Steelers Vissel Kobe |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.89 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Kashiwa Reysol Vissel Kobe |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.93 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
Vissel Kobe Central Coast Mariners |
3 2 (1) (0) |
0.98 -1.25 0.85 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Gamba Osaka Vissel Kobe |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Sanfrecce Hiroshima
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Gamba Osaka Sanfrecce Hiroshima |
3 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Eastern |
4 1 (1) (1) |
0.78 -2.5 0.87 |
0.92 4.0 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Consadole Sapporo |
5 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.80 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Kaya Sanfrecce Hiroshima |
1 1 (1) (0) |
0.84 +1.5 0.90 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Urawa Reds Sanfrecce Hiroshima |
3 0 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10