Cúp Châu Á - 28/11/2024 12:00
SVĐ: The National Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1 1/2 0.90
0.87 3.5 0.87
- - -
- - -
5.75 5.00 1.36
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
5.50 2.75 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Daizo Horikoshi
Shuto Komaki
18’ -
46’
Takaaki Shichi
Naoto Arai
-
53’
Naoto Arai
Yoshifumi Kashiwa
-
Lucas del Rosario
Robert Lopez
63’ -
68’
Đang cập nhật
Alen Inoue
-
Marco Casambre
Konate Bandiougou
69’ -
Audie Menzi
Marwin Angeles
77’ -
82’
Marcos Júnior
P. Sotiriou
-
Đang cập nhật
Robert Lopez
83’ -
84’
Đang cập nhật
Michael Skibbe
-
Đang cập nhật
Patrick Deyto
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
30%
70%
0
2
5
10
224
545
7
13
3
1
1
5
Kaya Sanfrecce Hiroshima
Kaya 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Yu Hoshide
4-2-3-1 Sanfrecce Hiroshima
Huấn luyện viên: Michael Skibbe
44
Audie Menzi
3
Saito Akito
3
Saito Akito
3
Saito Akito
3
Saito Akito
40
Patrick Deyto
40
Patrick Deyto
20
Yi-Young Park
20
Yi-Young Park
20
Yi-Young Park
10
Daizo Horikoshi
11
Makoto Mitsuta
5
Hiroya Matsumoto
5
Hiroya Matsumoto
5
Hiroya Matsumoto
16
Takaaki Shichi
16
Takaaki Shichi
16
Takaaki Shichi
16
Takaaki Shichi
32
Sota Koshimichi
32
Sota Koshimichi
10
Marcos Júnior
Kaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Audie Menzi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Daizo Horikoshi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Patrick Deyto Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Yi-Young Park Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Saito Akito Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marco Casambre Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Kaishu Yamazaki Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Eric Esso Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Shuto Komaki Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jesus Melliza Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas del Rosario Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Makoto Mitsuta Tiền đạo |
49 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Marcos Júnior Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Sota Koshimichi Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hiroya Matsumoto Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Takaaki Shichi Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Alen Inoue Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Yudai Tanaka Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Kohei Hosoya Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Yusuke Chajima Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Yotaro Nakajima Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Shota Kofie Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Fitch Arboleda Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Walid Birrou Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Robert Lopez Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Mar Diano Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Konate Bandiougou Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Martini Rey Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mark Swainston Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Simone Rota Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
8 Marwin Angeles Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Julian Romero Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Sherwin Basindanan Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Keisuke Osako Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Naoto Arai Hậu vệ |
44 | 6 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Hayato Araki Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
51 Mutsuki Kato Tiền đạo |
49 | 12 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Goro Kawanami Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Toshihiro Aoyama Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Shuto Nakano Hậu vệ |
51 | 7 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Shunki Higashi Tiền vệ |
50 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 P. Sotiriou Tiền đạo |
32 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Sho Sasaki Hậu vệ |
48 | 6 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ |
52 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kaya
Sanfrecce Hiroshima
Cúp Châu Á
Sanfrecce Hiroshima
3 : 0
(1-0)
Kaya
Kaya
Sanfrecce Hiroshima
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kaya
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Eastern Kaya |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
H
|
|
25/10/2024 |
Kaya Eastern |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/10/2024 |
Kaya Sydney |
1 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Kaya |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/12/2023 |
Kaya Incheon United |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sanfrecce Hiroshima
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Urawa Reds Sanfrecce Hiroshima |
3 0 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Sydney Sanfrecce Hiroshima |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Kyoto Sanga |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Sydney |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Shonan Bellmare Sanfrecce Hiroshima |
2 1 (0) (1) |
0.88 0.75 0.96 |
1.01 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15