GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Kaya

Thuộc giải đấu: VĐQG Philippines

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1996

Huấn luyện viên: Colum Curtis

Sân vận động: Mckinley Hill Football Field

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/12

7-6

05/12

Sydney

Sydney

Kaya

Kaya

3 : 1

2 : 0

Kaya

Kaya

7-6

0.95 -2.0 0.85

0.91 4.0 0.91

0.91 4.0 0.91

28/11

7-1

28/11

Kaya

Kaya

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

1 : 1

1 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

7-1

0.84 +1.5 0.90

0.87 3.5 0.87

0.87 3.5 0.87

07/11

11-7

07/11

Eastern

Eastern

Kaya

Kaya

1 : 2

0 : 1

Kaya

Kaya

11-7

0.97 -1.25 0.82

0.90 3.25 0.90

0.90 3.25 0.90

25/10

2-2

25/10

Kaya

Kaya

Eastern

Eastern

1 : 2

1 : 1

Eastern

Eastern

2-2

03/10

6-3

03/10

Kaya

Kaya

Sydney

Sydney

1 : 4

1 : 1

Sydney

Sydney

6-3

19/09

7-2

19/09

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

Kaya

Kaya

3 : 0

1 : 0

Kaya

Kaya

7-2

13/12

3-9

13/12

Kaya

Kaya

Incheon United

Incheon United

1 : 3

0 : 2

Incheon United

Incheon United

3-9

28/11

10-2

28/11

Shandong Taishan

Shandong Taishan

Kaya

Kaya

6 : 1

1 : 1

Kaya

Kaya

10-2

07/11

1-8

07/11

Kaya

Kaya

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

1 : 2

1 : 1

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

1-8

25/10

9-2

25/10

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Kaya

Kaya

3 : 0

1 : 0

Kaya

Kaya

9-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Audie Menzi Hậu vệ

23 1 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Simone Mondiali Rota Hậu vệ

21 1 0 2 2 41 Hậu vệ

0

Jovin Hervas Bedic Tiền đạo

22 1 0 2 0 35 Tiền đạo

0

Mar Diano Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

0

Nathan Asher Lim Bata Thủ môn

3 0 0 0 0 20 Thủ môn

0

Fitch Johnson Daviz Barace Arboleda Tiền vệ

20 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Camelo Perez Tacusalme Hậu vệ

17 0 0 1 0 36 Hậu vệ

0

Jesus Joaquin Melliza Tiền đạo

23 0 0 0 0 33 Tiền đạo

0

Robert Waly Lopez Mendy Tiền đạo

14 0 0 1 1 38 Tiền đạo

0

Kenry Balobo Thủ môn

8 0 0 0 0 27 Thủ môn