GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Châu Á - 05/12/2024 08:00

SVĐ: Netstrata Jubilee Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 0.85

0.91 4.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 5.75 9.00

0.76 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.89 1.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.00 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Patrick Wood

    Adrian Segecic

    38’
  • Wataru Kamijo

    Patrick Wood

    45’
  • Hayden Matthews

    Aaron Gurd

    46’
  • 61’

    Simone Rota

    Simone Rota

  • Wataru Kamijo

    Nickolas Alfaro

    62’
  • 70’

    Audie Menzi

    Marwin Angeles

  • 71’

    Eric Esso

    Fitch Arboleda

  • Marin France

    Jaiden Kucharski

    75’
  • Patrick Wood

    Mitchell Glasson

    78’
  • 83’

    Shuto Komaki

    Robert Lopez

  • 85’

    Daizo Horikoshi

    Robert Lopez

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:00 05/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Netstrata Jubilee Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Nagvenkar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ufuk Talay

  • Ngày sinh:

    26-03-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    138 (T:58, H:30, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yu Hoshide

  • Ngày sinh:

    16-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    10 (T:1, H:1, B:8)

7

Phạt góc

6

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

5

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

7

577

Tổng số đường chuyền

316

15

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

1

Sydney Kaya

Đội hình

Sydney 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ufuk Talay

Sydney VS Kaya

4-2-3-1 Kaya

Huấn luyện viên: Yu Hoshide

25

Jaiden Kucharski

12

Harrison Devenish-Meares

12

Harrison Devenish-Meares

12

Harrison Devenish-Meares

12

Harrison Devenish-Meares

16

Joel King

16

Joel King

5

Hayden Matthews

5

Hayden Matthews

5

Hayden Matthews

13

Patrick Wood

44

Audie Menzi

20

Yi-Young Park

20

Yi-Young Park

20

Yi-Young Park

20

Yi-Young Park

7

Jovin Bedic

7

Jovin Bedic

40

Patrick Deyto

40

Patrick Deyto

40

Patrick Deyto

10

Daizo Horikoshi

Đội hình xuất phát

Sydney

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Jaiden Kucharski Tiền vệ

42 5 3 2 0 Tiền vệ

13

Patrick Wood Tiền vệ

28 5 2 4 1 Tiền vệ

16

Joel King Hậu vệ

35 3 0 5 0 Hậu vệ

5

Hayden Matthews Hậu vệ

29 1 1 2 0 Hậu vệ

12

Harrison Devenish-Meares Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

21

Zachary de Jesus Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Alexandar Popovic Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Wataru Kamijo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Adrian Segecic Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Tiago Quintal Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Nathan Amanatidis Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

Kaya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Audie Menzi Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Daizo Horikoshi Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Jovin Bedic Tiền đạo

21 1 0 2 0 Tiền đạo

40

Patrick Deyto Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

20

Yi-Young Park Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Saito Akito Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Marco Casambre Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Kaishu Yamazaki Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Eric Esso Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Shuto Komaki Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Jesus Melliza Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sydney

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Tyler Jordan Williams Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Joseph Lacey Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Andrew Redmayne Thủ môn

43 0 0 3 1 Thủ môn

23

Rhyan Grant Hậu vệ

43 3 2 5 0 Hậu vệ

32

Nickolas Alfaro Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Jay Maltz Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Aaron Gurd Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Max Burgess Tiền vệ

34 2 2 4 1 Tiền vệ

30

Gus Hoefsloot Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

19

Mitchell Glasson Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Marin France Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

Kaya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Robert Lopez Tiền đạo

13 0 0 1 1 Tiền đạo

1

Walid Birrou Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

22

Fitch Arboleda Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Mark Swainston Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Lucas del Rosario Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Martini Rey Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Mar Diano Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Simone Rota Hậu vệ

20 1 0 2 2 Hậu vệ

8

Marwin Angeles Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

Sydney

Kaya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sydney: 2T - 0H - 0B) (Kaya: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/10/2024

Cúp Châu Á

Kaya

1 : 4

(1-1)

Sydney

08/03/2022

C1 Châu Á

Sydney

5 : 0

(1-0)

Kaya

Phong độ gần nhất

Sydney

Phong độ

Kaya

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.4
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sydney

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

28/11/2024

Eastern

Sydney

1 4

(0) (3)

0.93 +1.75 0.91

0.87 3.5 0.87

T
T

VĐQG Úc

23/11/2024

Sydney

Western Sydney Wanderers

4 2

(1) (1)

1.06 -1.0 0.84

0.87 3.25 0.85

T
T

VĐQG Úc

10/11/2024

Sydney

Macarthur

1 2

(0) (0)

0.92 -0.75 0.98

0.90 3.25 0.82

B
X

Cúp Châu Á

07/11/2024

Sydney

Sanfrecce Hiroshima

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.90 3.0 0.92

B
X

VĐQG Úc

01/11/2024

Brisbane Roar

Sydney

2 3

(0) (0)

0.86 +0.25 1.04

0.96 3.0 0.90

T
T

Kaya

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

28/11/2024

Kaya

Sanfrecce Hiroshima

1 1

(1) (0)

0.84 +1.5 0.90

0.87 3.5 0.87

T
X

Cúp Châu Á

07/11/2024

Eastern

Kaya

1 2

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.90 3.25 0.90

T
H

Cúp Châu Á

25/10/2024

Kaya

Eastern

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Cúp Châu Á

03/10/2024

Kaya

Sydney

1 4

(1) (1)

- - -

- - -

Cúp Châu Á

19/09/2024

Sanfrecce Hiroshima

Kaya

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất