0.95 -2 0.85
0.91 4.0 0.91
- - -
- - -
1.25 5.75 9.00
0.76 9.5 0.91
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
0.89 1.75 0.93
- - -
- - -
1.61 3.00 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Patrick Wood
Adrian Segecic
38’ -
Wataru Kamijo
Patrick Wood
45’ -
Hayden Matthews
Aaron Gurd
46’ -
61’
Simone Rota
Simone Rota
-
Wataru Kamijo
Nickolas Alfaro
62’ -
70’
Audie Menzi
Marwin Angeles
-
71’
Eric Esso
Fitch Arboleda
-
Marin France
Jaiden Kucharski
75’ -
Patrick Wood
Mitchell Glasson
78’ -
83’
Shuto Komaki
Robert Lopez
-
85’
Daizo Horikoshi
Robert Lopez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
63%
37%
5
3
13
7
577
316
15
12
6
5
3
1
Sydney Kaya
Sydney 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ufuk Talay
4-2-3-1 Kaya
Huấn luyện viên: Yu Hoshide
25
Jaiden Kucharski
12
Harrison Devenish-Meares
12
Harrison Devenish-Meares
12
Harrison Devenish-Meares
12
Harrison Devenish-Meares
16
Joel King
16
Joel King
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
13
Patrick Wood
44
Audie Menzi
20
Yi-Young Park
20
Yi-Young Park
20
Yi-Young Park
20
Yi-Young Park
7
Jovin Bedic
7
Jovin Bedic
40
Patrick Deyto
40
Patrick Deyto
40
Patrick Deyto
10
Daizo Horikoshi
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jaiden Kucharski Tiền vệ |
42 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Patrick Wood Tiền vệ |
28 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Joel King Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayden Matthews Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zachary de Jesus Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Alexandar Popovic Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Wataru Kamijo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrian Segecic Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Tiago Quintal Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nathan Amanatidis Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Audie Menzi Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Daizo Horikoshi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jovin Bedic Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Patrick Deyto Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Yi-Young Park Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Saito Akito Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marco Casambre Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Kaishu Yamazaki Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Eric Esso Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Shuto Komaki Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jesus Melliza Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Tyler Jordan Williams Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Joseph Lacey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrew Redmayne Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
43 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Nickolas Alfaro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jay Maltz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Aaron Gurd Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Max Burgess Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
30 Gus Hoefsloot Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mitchell Glasson Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Marin France Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Robert Lopez Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Walid Birrou Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Fitch Arboleda Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mark Swainston Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas del Rosario Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Martini Rey Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mar Diano Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Simone Rota Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
8 Marwin Angeles Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
Kaya
Cúp Châu Á
Kaya
1 : 4
(1-1)
Sydney
C1 Châu Á
Sydney
5 : 0
(1-0)
Kaya
Sydney
Kaya
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sydney
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Eastern Sydney |
1 4 (0) (3) |
0.93 +1.75 0.91 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sydney Western Sydney Wanderers |
4 2 (1) (1) |
1.06 -1.0 0.84 |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sydney Macarthur |
1 2 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.90 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Sydney Sanfrecce Hiroshima |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Brisbane Roar Sydney |
2 3 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.96 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Kaya
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Kaya Sanfrecce Hiroshima |
1 1 (1) (0) |
0.84 +1.5 0.90 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Eastern Kaya |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
H
|
|
25/10/2024 |
Kaya Eastern |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/10/2024 |
Kaya Sydney |
1 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Kaya |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 17