VĐQG Nhật Bản - 01/12/2024 05:00
SVĐ: EDION Stadium
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/2 0.89
0.80 3.0 0.88
- - -
- - -
1.33 5.50 7.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
1.80 2.62 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Daihachi Okamura
-
Shunki Higashi
Mutsuki Kato
8’ -
42’
Tomoki Kondo
Musashi Suzuki
-
Đang cập nhật
Shunki Higashi
45’ -
46’
Leo Osaki
Haruto Shirai
-
53’
Đang cập nhật
Takanori Sugeno
-
65’
Yuya Asano
Hiroki Miyazawa
-
Tolgay Arslan
Yotaro Nakajima
71’ -
77’
Daiki Suga
Takuma Arano
-
Mutsuki Kato
P. Sotiriou
79’ -
Hayao Kawabe
Toshihiro Aoyama
82’ -
Shunki Higashi
P. Sotiriou
88’ -
Shunki Higashi
Yoshifumi Kashiwa
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
46%
54%
1
5
18
14
388
461
21
4
10
2
4
0
Sanfrecce Hiroshima Consadole Sapporo
Sanfrecce Hiroshima 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Michael Skibbe
3-4-2-1 Consadole Sapporo
Huấn luyện viên: Mihailo Petrović
51
Mutsuki Kato
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
15
Shuto Nakano
15
Shuto Nakano
30
Tolgay Arslan
11
Ryota Aoki
18
Yuya Asano
18
Yuya Asano
18
Yuya Asano
50
Daihachi Okamura
50
Daihachi Okamura
50
Daihachi Okamura
50
Daihachi Okamura
7
Musashi Suzuki
7
Musashi Suzuki
14
Yoshiaki Komai
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Mutsuki Kato Tiền vệ |
50 | 12 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Tolgay Arslan Tiền vệ |
18 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Shuto Nakano Tiền vệ |
52 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Sho Sasaki Hậu vệ |
49 | 6 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Shunki Higashi Tiền vệ |
51 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Hayato Araki Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Gonçalo Paciência Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Tsukasa Shiotani Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
66 Hayao Kawabe Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Keisuke Osako Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Consadole Sapporo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ryota Aoki Tiền vệ |
33 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ |
43 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Musashi Suzuki Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Yuya Asano Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Daihachi Okamura Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Daiki Suga Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Tomoki Kondo Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Seiya Baba Tiền vệ |
51 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Min-kyu Park Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Takanori Sugeno Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Leo Osaki Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Makoto Mitsuta Tiền đạo |
50 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
35 Yotaro Nakajima Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Toshihiro Aoyama Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 P. Sotiriou Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Sota Koshimichi Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Goro Kawanami Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Consadole Sapporo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Takuma Arano Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
71 Haruto Shirai Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hiroki Miyazawa Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Toya Nakamura Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Jun Kodama Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ryu Takao Hậu vệ |
35 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Yuki Kobayashi Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Consadole Sapporo
VĐQG Nhật Bản
Consadole Sapporo
1 : 1
(1-0)
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Consadole Sapporo
0 : 0
(0-0)
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
0 : 0
(0-0)
Consadole Sapporo
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
1 : 2
(1-1)
Consadole Sapporo
Cúp Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
1 : 1
(0-1)
Consadole Sapporo
Sanfrecce Hiroshima
Consadole Sapporo
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sanfrecce Hiroshima
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Kaya Sanfrecce Hiroshima |
1 1 (1) (0) |
0.84 +1.5 0.90 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Urawa Reds Sanfrecce Hiroshima |
3 0 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Sydney Sanfrecce Hiroshima |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Kyoto Sanga |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Sydney |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
- - - |
B
|
Consadole Sapporo
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Shonan Bellmare Consadole Sapporo |
1 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.28 |
0.97 3.0 0.92 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Consadole Sapporo Cerezo Osaka |
1 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.93 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Nagoya Grampus Consadole Sapporo |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Gamba Osaka Consadole Sapporo |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Consadole Sapporo Kyoto Sanga |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12