VĐQG Nhật Bản - 08/03/2025 05:00
SVĐ: Saitama Stadium 2002
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Urawa Reds Fagiano Okayama
Urawa Reds 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Fagiano Okayama
Huấn luyện viên:
13
Ryoma Watanabe
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
14
Takahiro Sekine
19
Hiroto Iwabuchi
43
Yoshitake Suzuki
43
Yoshitake Suzuki
43
Yoshitake Suzuki
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
27
Takaya Kimura
27
Takaya Kimura
18
Daichi Tagami
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ |
40 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Takahiro Sekine Hậu vệ |
29 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Samuel Gustafson Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Kaito Yasui Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Naoki Maeda Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marius Höibraten Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Shinzo Koroki Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rikito Inoue Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
88 Yoichi Naganuma Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
78 Genki Haraguchi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hiroto Iwabuchi Tiền vệ |
38 | 13 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Daichi Tagami Hậu vệ |
40 | 6 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
27 Takaya Kimura Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Yoshitake Suzuki Hậu vệ |
28 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Ryo Tabei Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuji Wakasa Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Haruka Motoyama Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
49 Svend Brodersen Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Kaito Abe Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Rui Sueyoshi Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yota Sato Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayumi Niekawa Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
41 Rio Nitta Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Bryan Linssen Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
35 Tomoya Ugajin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Takeuchi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Yudai Tanaka Tiền vệ |
32 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yasutaka Yanagi Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Lucão Tiền đạo |
37 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Takahiro Yanagi Tiền vệ |
32 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Daiki Hotta Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kamiya Yuta Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Urawa Reds
Fagiano Okayama
Urawa Reds
Fagiano Okayama
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Urawa Reds
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Urawa Reds Kashiwa Reysol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2025 |
Shonan Bellmare Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Kyoto Sanga Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Vissel Kobe Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Urawa Reds Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Fagiano Okayama
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Fagiano Okayama Shimizu S-Pulse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2025 |
Fagiano Okayama Gamba Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Yokohama Fagiano Okayama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Fagiano Okayama Kyoto Sanga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Fagiano Okayama Vegalta Sendai |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1