VĐQG Nhật Bản - 30/11/2024 05:00
SVĐ: Best Denki Stadium (Fukuoka)
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.81 0 0.98
0.87 1.75 0.99
- - -
- - -
2.55 2.90 2.90
0.95 9 0.80
- - -
- - -
0.83 0 0.95
0.87 0.75 0.83
- - -
- - -
3.60 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Masato Shigemi
3’ -
Masato Shigemi
Kazuya Konno
40’ -
Masato Shigemi
Daiki Matsuoka
46’ -
Kazuya Konno
Nassim Ben Khalifa
56’ -
Wellington
Shahab Zahedi
57’ -
64’
Thiago Santana
Shinzo Koroki
-
73’
Genki Haraguchi
Shion Homma
-
Đang cập nhật
Douglas Grolli
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
24%
76%
4
4
16
8
221
715
13
13
5
4
1
1
Avispa Fukuoka Urawa Reds
Avispa Fukuoka 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Shigetoshi Hasebe
3-4-2-1 Urawa Reds
Huấn luyện viên: Maciej Skorża
17
Wellington
4
Seiya Inoue
4
Seiya Inoue
4
Seiya Inoue
7
Takeshi Kanamori
7
Takeshi Kanamori
7
Takeshi Kanamori
7
Takeshi Kanamori
37
Masaya Tashiro
37
Masaya Tashiro
8
Kazuya Konno
12
Thiago Santana
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
14
Takahiro Sekine
14
Takahiro Sekine
8
Yoshio Koizumi
8
Yoshio Koizumi
8
Yoshio Koizumi
13
Ryoma Watanabe
Avispa Fukuoka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Wellington Tiền đạo |
51 | 9 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Kazuya Konno Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Masaya Tashiro Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Seiya Inoue Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Takeshi Kanamori Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Hiroyuki Mae Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Douglas Grolli Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuto Iwasaki Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Masato Shigemi Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Masaaki Murakami Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Yota Maejima Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Thiago Santana Tiền đạo |
37 | 13 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ |
38 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Takahiro Sekine Hậu vệ |
29 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Kaito Yasui Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Naoki Maeda Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marius Höibraten Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Yota Sato Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayumi Niekawa Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Yoichi Naganuma Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
78 Genki Haraguchi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Avispa Fukuoka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ryoga Sato Tiền đạo |
33 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 Daiki Sakata Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Kimiya Moriyama Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Masashi Kamekawa Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Shahab Zahedi Tiền đạo |
33 | 11 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Rikito Inoue Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Hidetoshi Takeda Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Rio Nitta Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Shinzo Koroki Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Shion Homma Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Shun Yoshida Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Avispa Fukuoka
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
2 : 1
(0-1)
Avispa Fukuoka
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
2 : 3
(1-1)
Avispa Fukuoka
Cúp Nhật Bản
Avispa Fukuoka
2 : 1
(2-0)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Avispa Fukuoka
0 : 0
(0-0)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
1 : 1
(0-0)
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Urawa Reds
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Avispa Fukuoka
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Cerezo Osaka Avispa Fukuoka |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kashima Antlers Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Avispa Fukuoka Nagoya Grampus |
1 0 (0) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.88 1.75 0.99 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sagan Tosu Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.84 |
0.91 2.0 0.98 |
H
|
X
|
Urawa Reds
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Urawa Reds Kawasaki Frontale |
1 1 (1) (0) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.96 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Urawa Reds Sanfrecce Hiroshima |
3 0 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.85 2.75 1.01 |
H
|
X
|
|
23/10/2024 |
Urawa Reds Kashiwa Reysol |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Tokyo Verdy Urawa Reds |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5