VĐQG Nhật Bản - 30/10/2024 10:00
SVĐ: Nissan Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 -0.97
0.85 2.75 -0.99
- - -
- - -
2.45 3.40 2.70
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.88 0 0.99
0.98 1.25 0.82
- - -
- - -
3.00 2.30 3.20
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
Ren Kato
Jun Amano
6’ -
13’
Đang cập nhật
Ryoma Watanabe
-
Takumi Kamijima
Taiki Watanabe
46’ -
63’
Takahiro Sekine
Genki Haraguchi
-
Kenta Inoue
Ryo Miyaichi
65’ -
82’
Hirokazu Ishihara
Shoya Nakajima
-
Jun Amano
Riku Yamane
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
58%
42%
3
2
8
6
619
456
13
10
3
4
1
4
Yokohama F. Marinos Urawa Reds
Yokohama F. Marinos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John Hutchinson
4-2-3-1 Urawa Reds
Huấn luyện viên: Maciej Skorża
10
Anderson Lopes
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
6
Kota Watanabe
6
Kota Watanabe
6
Kota Watanabe
11
Yan Matheus
13
Ryoma Watanabe
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
9
Bryan Linssen
9
Bryan Linssen
24
Yusuke Matsuo
24
Yusuke Matsuo
24
Yusuke Matsuo
14
Takahiro Sekine
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
52 | 29 | 5 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Yan Matheus Tiền vệ |
52 | 12 | 15 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Takuma Nishimura Tiền vệ |
23 | 6 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Kota Watanabe Tiền vệ |
47 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
41 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eduardo Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Ren Kato Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Hijiri Kato Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Takumi Kamijima Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Hiroki Iikura Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ryuta Koike Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ |
35 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Takahiro Sekine Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Bryan Linssen Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Yusuke Matsuo Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Samuel Gustafson Tiền vệ |
26 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Kaito Yasui Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Rikito Inoue Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Ayumu Ohata Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Yota Sato Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Riku Yamane Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Asahi Uenaka Tiền đạo |
57 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Kota Mizunuma Tiền vệ |
44 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryo Miyaichi Tiền đạo |
48 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Taiki Watanabe Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Jun Amano Tiền vệ |
46 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Fuma Shirasaka Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shoya Nakajima Tiền vệ |
30 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ayumi Niekawa Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Rio Nitta Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
78 Genki Haraguchi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thiago Santana Tiền đạo |
34 | 13 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama F. Marinos
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
2 : 1
(1-0)
Yokohama F. Marinos
Cúp Nhật Bản
Urawa Reds
2 : 0
(0-0)
Yokohama F. Marinos
Cúp Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
1 : 0
(0-0)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
0 : 0
(0-0)
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
2 : 0
(1-0)
Urawa Reds
Yokohama F. Marinos
Urawa Reds
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Yokohama F. Marinos
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Gamba Osaka |
2 2 (1) (1) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.78 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Shandong Taishan Yokohama F. Marinos |
2 2 (1) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.86 3.25 0.96 |
H
|
T
|
|
18/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Nagoya Grampus Yokohama F. Marinos |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0 0.99 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
1 3 (1) (2) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Urawa Reds
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Urawa Reds Kashiwa Reysol |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Tokyo Verdy Urawa Reds |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Urawa Reds Cerezo Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vissel Kobe Urawa Reds |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Urawa Reds Tokyo |
0 2 (0) (2) |
- - - |
0.93 2.75 0.80 |
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 14