GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 22/11/2024 10:00

SVĐ: Saitama Stadium 2002

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 0.66

0.96 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.50 2.35

0.85 10.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.96

-0.95 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.37 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ayumu Ohata

    Ryoma Watanabe

    23’
  • 46’

    Yasuto Wakizaka

    Yu Kobayashi

  • 54’

    Sota Miura

    Yu Kobayashi

  • 56’

    Ryota Oshima

    So Kawahara

  • Bryan Linssen

    Thiago Santana

    70’
  • 73’

    Marcinho

    Daiya Tono

  • 81’

    Sai Van Wermeskerken

    Erison

  • 82’

    Shin Yamada

    Jesiel

  • Ayumu Ohata

    Yoichi Naganuma

    83’
  • Đang cập nhật

    Thiago Santana

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 22/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Saitama Stadium 2002

  • Trọng tài chính:

    T. Asada

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maciej Skorża

  • Ngày sinh:

    10-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    125 (T:62, H:34, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Toru Oniki

  • Ngày sinh:

    20-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    247 (T:138, H:54, B:55)

5

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

13

425

Tổng số đường chuyền

534

10

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Urawa Reds Kawasaki Frontale

Đội hình

Urawa Reds 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Maciej Skorża

Urawa Reds VS Kawasaki Frontale

4-2-3-1 Kawasaki Frontale

Huấn luyện viên: Toru Oniki

13

Ryoma Watanabe

21

Tomoaki Okubo

21

Tomoaki Okubo

21

Tomoaki Okubo

21

Tomoaki Okubo

9

Bryan Linssen

9

Bryan Linssen

11

Samuel Gustafson

11

Samuel Gustafson

11

Samuel Gustafson

14

Takahiro Sekine

20

Shin Yamada

8

Kento Tachibanada

8

Kento Tachibanada

8

Kento Tachibanada

8

Kento Tachibanada

14

Yasuto Wakizaka

14

Yasuto Wakizaka

14

Yasuto Wakizaka

14

Yasuto Wakizaka

14

Yasuto Wakizaka

14

Yasuto Wakizaka

Đội hình xuất phát

Urawa Reds

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Ryoma Watanabe Tiền vệ

37 5 5 3 0 Tiền vệ

14

Takahiro Sekine Tiền vệ

28 4 1 3 0 Tiền vệ

9

Bryan Linssen Tiền đạo

28 3 1 6 0 Tiền đạo

11

Samuel Gustafson Tiền vệ

28 2 3 1 0 Tiền vệ

21

Tomoaki Okubo Tiền vệ

32 2 2 3 0 Tiền vệ

25

Kaito Yasui Tiền vệ

43 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Marius Höibraten Hậu vệ

48 2 0 5 0 Hậu vệ

4

Hirokazu Ishihara Hậu vệ

31 1 1 6 0 Hậu vệ

23

Rikito Inoue Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

66

Ayumu Ohata Hậu vệ

41 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Shusaku Nishikawa Thủ môn

46 0 0 0 1 Thủ môn

Kawasaki Frontale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Shin Yamada Tiền đạo

46 16 3 3 0 Tiền đạo

23

Marcinho Tiền vệ

43 9 2 4 3 Tiền vệ

14

Yasuto Wakizaka Tiền vệ

40 6 5 1 0 Tiền vệ

41

Akihiro Ienaga Tiền vệ

43 6 4 2 0 Tiền vệ

8

Kento Tachibanada Tiền vệ

43 3 1 5 0 Tiền vệ

5

Asahi Sasaki Hậu vệ

44 2 2 8 0 Hậu vệ

13

Sota Miura Hậu vệ

26 1 3 2 0 Hậu vệ

31

Sai Van Wermeskerken Hậu vệ

30 1 2 3 1 Hậu vệ

10

Ryota Oshima Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Sung-Ryong Jung Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

7

Shintaro Kurumaya Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Urawa Reds

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Rio Nitta Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

10

Shoya Nakajima Tiền vệ

32 3 5 1 0 Tiền vệ

24

Yusuke Matsuo Tiền vệ

22 3 0 2 0 Tiền vệ

88

Yoichi Naganuma Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Yota Sato Hậu vệ

36 0 1 2 0 Hậu vệ

12

Thiago Santana Tiền đạo

36 13 3 2 0 Tiền đạo

47

Hidetoshi Takeda Tiền vệ

17 3 1 0 0 Tiền vệ

16

Ayumi Niekawa Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

Kawasaki Frontale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

So Kawahara Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Jesiel Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Daiya Tono Tiền đạo

43 3 5 3 0 Tiền đạo

44

César Haydar Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

98

Louis Yamaguchi Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

9

Erison Tiền đạo

33 8 2 5 0 Tiền đạo

11

Yu Kobayashi Tiền đạo

34 2 1 0 0 Tiền đạo

15

Shuto Tanabe Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

Urawa Reds

Kawasaki Frontale

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Urawa Reds: 1T - 3H - 1B) (Kawasaki Frontale: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/05/2024

VĐQG Nhật Bản

Kawasaki Frontale

3 : 1

(1-1)

Urawa Reds

24/06/2023

VĐQG Nhật Bản

Urawa Reds

1 : 1

(0-0)

Kawasaki Frontale

24/05/2023

Cúp Nhật Bản

Urawa Reds

2 : 1

(0-1)

Kawasaki Frontale

23/04/2023

VĐQG Nhật Bản

Kawasaki Frontale

1 : 1

(0-0)

Urawa Reds

05/04/2023

Cúp Nhật Bản

Kawasaki Frontale

0 : 0

(0-0)

Urawa Reds

Phong độ gần nhất

Urawa Reds

Phong độ

Kawasaki Frontale

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Urawa Reds

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

10/11/2024

Urawa Reds

Sanfrecce Hiroshima

3 0

(1) (0)

0.90 +0.75 0.95

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Nhật Bản

30/10/2024

Yokohama F. Marinos

Urawa Reds

0 0

(0) (0)

0.88 +0 1.03

0.85 2.75 1.01

H
X

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Urawa Reds

Kashiwa Reysol

1 0

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.94 2.25 0.92

T
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Tokyo Verdy

Urawa Reds

2 1

(0) (1)

0.85 +0 1.07

0.85 2.0 0.91

B
T

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Urawa Reds

Cerezo Osaka

0 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.93

0.90 2.5 0.90

B
X

Kawasaki Frontale

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Kyoto Sanga

Kawasaki Frontale

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.87 3.0 0.81

B
X

C1 Châu Á

05/11/2024

Kawasaki Frontale

Shanghai Port

3 1

(3) (0)

0.94 -0.75 0.94

0.95 3.25 0.86

T
T

VĐQG Nhật Bản

01/11/2024

Kawasaki Frontale

Kashima Antlers

1 3

(0) (3)

1.05 -0.25 0.80

0.95 2.75 0.93

B
T

C1 Châu Á

23/10/2024

Shanghai Shenhua

Kawasaki Frontale

2 0

(1) (0)

1.20 +0 0.72

0.88 3.0 0.90

B
X

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Kawasaki Frontale

Gamba Osaka

1 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.86 2.75 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất