GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Á - 26/11/2024 10:00

SVĐ: NOEVIR Stadium Kobe

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -2 3/4 0.85

0.86 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 4.20 7.00

0.89 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

-0.90 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.30 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Takuya Iwanami

    Ryuho Kikuchi

    40’
  • Takuya Iwanami

    Ryo Hatsuse

    46’
  • Đang cập nhật

    Storm Roux

    49’
  • Jean Patric

    Taisei Miyashiro

    52’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Hotaru Yamaguchi

  • 61’

    Đang cập nhật

    Brian Kaltack

  • Đang cập nhật

    Ryuho Kikuchi

    63’
  • 64’

    Ryan Edmondson

    Bailey Brandtman

  • 74’

    Mikael Doka

    Bailey Brandtman

  • Hotaru Yamaguchi

    Yosuke Ideguchi

    78’
  • Yuya Kuwasaki

    Daiju Sasaki

    81’
  • Rikuto Hirose

    Mitsuki Hidaka

    85’
  • 87’

    Harrison Steele

    Sabit James Ngor

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 26/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    NOEVIR Stadium Kobe

  • Trọng tài chính:

    O. Al Ali

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Takayuki Yoshida

  • Ngày sinh:

    14-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    131 (T:73, H:22, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mark Graham Jackson

  • Ngày sinh:

    30-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    143 (T:61, H:34, B:48)

8

Phạt góc

4

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

0

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

10

499

Tổng số đường chuyền

372

14

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Vissel Kobe Central Coast Mariners

Đội hình

Vissel Kobe 4-3-3

Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida

Vissel Kobe VS Central Coast Mariners

4-3-3 Central Coast Mariners

Huấn luyện viên: Mark Graham Jackson

22

Daiju Sasaki

81

Ryuho Kikuchi

81

Ryuho Kikuchi

81

Ryuho Kikuchi

81

Ryuho Kikuchi

26

Jean Patric

26

Jean Patric

26

Jean Patric

26

Jean Patric

26

Jean Patric

26

Jean Patric

10

Mikael Doka

15

Storm Roux

15

Storm Roux

15

Storm Roux

15

Storm Roux

15

Storm Roux

15

Storm Roux

15

Storm Roux

15

Storm Roux

99

Ryan Edmondson

99

Ryan Edmondson

Đội hình xuất phát

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Daiju Sasaki Tiền đạo

45 10 4 2 0 Tiền đạo

96

Hotaru Yamaguchi Tiền vệ

29 5 0 0 0 Tiền vệ

23

Rikuto Hirose Hậu vệ

36 3 3 1 0 Hậu vệ

26

Jean Patric Tiền đạo

41 3 3 2 0 Tiền đạo

81

Ryuho Kikuchi Hậu vệ

41 2 0 0 0 Hậu vệ

30

Kakeru Yamauchi Tiền vệ

24 2 0 2 0 Tiền vệ

15

Yuki Honda Hậu vệ

44 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Koya Yuruki Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Shota Arai Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

55

Takuya Iwanami Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Yuya Kuwasaki Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

Central Coast Mariners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mikael Doka Tiền vệ

51 9 11 7 0 Tiền vệ

9

Alou Kuol Tiền đạo

49 8 1 7 0 Tiền đạo

99

Ryan Edmondson Tiền đạo

32 7 1 2 0 Tiền đạo

3

Brian Kaltack Hậu vệ

51 4 2 5 0 Hậu vệ

15

Storm Roux Hậu vệ

47 2 4 5 1 Hậu vệ

33

Nathan Paull Hậu vệ

49 1 1 2 0 Hậu vệ

12

Lucas Mauragis Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Harrison Steele Tiền vệ

37 1 0 1 1 Tiền vệ

8

Alfie McCalmont Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Dylan Peraić-Cullen Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

11

Vitor Feijão Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Niina Tominaga Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

50

Powell Obinna Obi Thủ môn

24 0 0 2 0 Thủ môn

7

Yosuke Ideguchi Tiền vệ

46 2 1 3 0 Tiền vệ

60

Taiga Kameda Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

44

Mitsuki Hidaka Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Taisei Miyashiro Tiền đạo

42 14 1 2 0 Tiền đạo

19

Ryo Hatsuse Hậu vệ

46 0 7 0 0 Hậu vệ

Central Coast Mariners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Haine Eames Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Sasha Kuzevski Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Christian Theoharous Tiền đạo

42 5 1 10 0 Tiền đạo

30

Jack Warshawsky Thủ môn

49 1 0 0 0 Thủ môn

24

Diesel Herrington Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Sabit James Ngor Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Adam Pavlesic Thủ môn

7 0 0 0 1 Thủ môn

44

Lucas Scicluna Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Bailey Brandtman Tiền đạo

26 0 1 0 0 Tiền đạo

5

Noah Smith Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

Vissel Kobe

Central Coast Mariners

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vissel Kobe: 0T - 0H - 0B) (Central Coast Mariners: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Vissel Kobe

Phong độ

Central Coast Mariners

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vissel Kobe

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

23/11/2024

Gamba Osaka

Vissel Kobe

0 1

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.0 0.92

T
X

VĐQG Nhật Bản

10/11/2024

Tokyo Verdy

Vissel Kobe

1 1

(0) (1)

0.85 0.25 1.05

0.99 2.0 0.88

B
H

C1 Châu Á

05/11/2024

Vissel Kobe

Gwangju

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.89 2.25 0.85

T
H

VĐQG Nhật Bản

01/11/2024

Vissel Kobe

Júbilo Iwata

2 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.86 2.75 0.90

T
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

27/10/2024

Vissel Kobe

Kyoto Sanga

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

0.83 2.5 0.90

T
T

Central Coast Mariners

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

22/11/2024

Newcastle Jets

Central Coast Mariners

1 2

(0) (0)

0.89 +0.25 1.01

0.90 2.5 0.86

T
T

VĐQG Úc

10/11/2024

Central Coast Mariners

Wellington Phoenix

0 3

(0) (2)

0.78 +0 1.10

0.90 2.5 0.90

B
T

C1 Châu Á

05/11/2024

Central Coast Mariners

Shanghai Shenhua

2 2

(0) (0)

0.92 +0 0.92

0.92 2.5 0.90

H
T

VĐQG Úc

02/11/2024

Central Coast Mariners

Perth Glory

0 0

(0) (0)

0.91 -0.75 0.99

0.79 3.0 0.89

B
X

VĐQG Úc

26/10/2024

Adelaide United

Central Coast Mariners

1 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.93 3.25 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất