VĐQG Nhật Bản - 22/02/2025 05:00
SVĐ: Nagoya Mizuho Athletic Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nagoya Grampus Vissel Kobe
Nagoya Grampus 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Vissel Kobe
Huấn luyện viên:
18
Kensuke Nagai
14
Tsukasa Morishima
14
Tsukasa Morishima
14
Tsukasa Morishima
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
15
Sho Inagaki
20
Kennedy Mikuni
20
Kennedy Mikuni
9
Taisei Miyashiro
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
10
Yuya Osako
Nagoya Grampus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kensuke Nagai Tiền đạo |
45 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Sho Inagaki Tiền vệ |
50 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kennedy Mikuni Hậu vệ |
44 | 4 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Tsukasa Morishima Tiền đạo |
45 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryuji Izumi Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Yuki Nogami Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Akinari Kawazura Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Shuhei Tokumoto Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Yohei Takeda Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Takuya Uchida Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taisei Miyashiro Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gotoku Sakai Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yuya Osako Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rikuto Hirose Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoshinori Muto Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Daiya Maekawa Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thuler Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yuki Honda Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nagoya Grampus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Haruki Yoshida Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Kyota Sakakibara Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Kasper Junker Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Taichi Kikuchi Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Alexandre Pisano Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Haruya Ide Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Ryuho Kikuchi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Koya Yuruki Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Daiju Sasaki Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Shota Arai Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
VĐQG Nhật Bản
Vissel Kobe
3 : 3
(1-1)
Nagoya Grampus
VĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus
0 : 2
(0-1)
Vissel Kobe
VĐQG Nhật Bản
Vissel Kobe
2 : 1
(2-1)
Nagoya Grampus
Cúp Nhật Bản
Nagoya Grampus
0 : 1
(0-0)
Vissel Kobe
VĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus
2 : 2
(0-1)
Vissel Kobe
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nagoya Grampus
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Kawasaki Frontale Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Nagoya Grampus Sagan Tosu |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Kashima Antlers Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.0 1.01 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Nagoya Grampus Albirex Niigata |
2 2 (2) (0) |
0.81 0.0 1.1 |
0.55 1.75 1.46 |
H
|
T
|
Vissel Kobe
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2025 |
Shanghai Shenhua Vissel Kobe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Vissel Kobe Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2025 |
Vissel Kobe Shanghai Port |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Vissel Kobe Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Vissel Kobe Shonan Bellmare |
3 0 (2) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 1