GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hàn Quốc - 10/11/2024 07:30

SVĐ: Jeju World Cup Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.80

0.86 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 3.25 2.10

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.71 1/4 -0.85

0.96 1.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.10 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joo-Hoon Song

    18’
  • 34’

    Min-seo Moon

    Heui-kyun Lee

  • Đang cập nhật

    Yeong-jun Choi

    45’
  • Han Jong-Mu

    Italo

    46’
  • 61’

    Lee Kang-Hyeon

    Hu-sung Oh

  • Tae Hee Nam

    Jin-su Seo

    67’
  • Kaina Yoshio

    Yuri

    68’
  • 79’

    J. Asani

    Chang-mu Shin

  • Galego

    Geon-ung Kim

    84’
  • Ju-kong Kim

    Hong Jae-seok

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jeju World Cup Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Jeong

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hak-Beom Kim

  • Ngày sinh:

    01-03-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    56 (T:29, H:5, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jung-Hyo Lee

  • Ngày sinh:

    23-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    131 (T:64, H:29, B:38)

4

Phạt góc

6

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

5

11

Phạm lỗi

8

371

Tổng số đường chuyền

472

9

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Jeju United Gwangju

Đội hình

Jeju United 4-4-2

Huấn luyện viên: Hak-Beom Kim

Jeju United VS Gwangju

4-4-2 Gwangju

Huấn luyện viên: Jung-Hyo Lee

19

Ju-kong Kim

4

Joo-Hoon Song

4

Joo-Hoon Song

4

Joo-Hoon Song

4

Joo-Hoon Song

4

Joo-Hoon Song

4

Joo-Hoon Song

4

Joo-Hoon Song

4

Joo-Hoon Song

24

Han Jong-Mu

24

Han Jong-Mu

7

J. Asani

88

Min-seo Moon

88

Min-seo Moon

88

Min-seo Moon

88

Min-seo Moon

88

Min-seo Moon

88

Min-seo Moon

88

Min-seo Moon

88

Min-seo Moon

14

Ho-Yeon Jung

14

Ho-Yeon Jung

Đội hình xuất phát

Jeju United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ju-kong Kim Tiền đạo

73 9 6 3 0 Tiền đạo

13

Chung Woon Hậu vệ

92 3 3 14 0 Hậu vệ

24

Han Jong-Mu Tiền vệ

69 3 1 4 0 Tiền vệ

23

Chang Woo Rim Hậu vệ

44 1 2 2 0 Hậu vệ

4

Joo-Hoon Song Hậu vệ

47 1 0 3 0 Hậu vệ

47

Kaina Yoshio Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Yeong-jun Choi Tiền vệ

59 0 3 9 0 Tiền vệ

32

Ju-yong Lee Hậu vệ

60 0 1 6 1 Hậu vệ

73

Galego Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Chan-gi Ahn Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

11

Tae Hee Nam Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Gwangju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

J. Asani Tiền vệ

51 16 4 8 0 Tiền vệ

18

Yool Heo Tiền đạo

69 6 3 9 0 Tiền đạo

14

Ho-Yeon Jung Tiền đạo

72 2 10 12 0 Tiền đạo

24

Lee Kang-Hyeon Tiền vệ

70 2 1 5 0 Tiền vệ

88

Min-seo Moon Tiền vệ

33 2 0 0 0 Tiền vệ

15

Byeon Jun-soo Hậu vệ

28 1 2 6 0 Hậu vệ

27

Jin-ho Kim Hậu vệ

40 1 1 4 0 Hậu vệ

3

Min-ki Lee Hậu vệ

48 1 1 4 0 Hậu vệ

23

Kyeong-jae Kim Hậu vệ

33 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Kyeong-min Kim Thủ môn

67 0 0 2 1 Thủ môn

16

Jung Ji-Hun Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jeju United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Italo Tiền vệ

38 2 1 6 1 Tiền vệ

16

Tae-hwan Kim Hậu vệ

40 2 1 2 0 Hậu vệ

3

Hong Jae-seok Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Chae-min Im Hậu vệ

47 3 0 10 1 Hậu vệ

41

Keun-bae Kim Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

9

Yuri Tiền đạo

68 19 6 7 0 Tiền đạo

22

Tae-hyeon Ahn Hậu vệ

73 5 3 7 0 Hậu vệ

8

Geon-ung Kim Tiền vệ

34 2 0 2 0 Tiền vệ

14

Jin-su Seo Tiền vệ

88 13 5 4 0 Tiền vệ

Gwangju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Heui-kyun Lee Tiền vệ

65 8 1 8 0 Tiền vệ

77

Hu-sung Oh Tiền vệ

29 1 1 1 0 Tiền vệ

40

Chang-mu Shin Tiền đạo

40 3 1 4 0 Tiền đạo

6

Yeong-kyu Ahn Hậu vệ

72 2 2 8 1 Hậu vệ

2

Jo Seong-Kwon Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Beka Mikeltadze Tiền đạo

34 6 2 0 0 Tiền đạo

55

Tae-jun Park Tiền vệ

40 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Noh Hee-Dong Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

30

Kyoung-Rok Choi Tiền vệ

38 3 2 5 0 Tiền vệ

Jeju United

Gwangju

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jeju United: 1T - 1H - 3B) (Gwangju: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Hàn Quốc

Gwangju

0 : 2

(0-0)

Jeju United

30/06/2024

VĐQG Hàn Quốc

Gwangju

2 : 1

(1-1)

Jeju United

01/05/2024

VĐQG Hàn Quốc

Jeju United

1 : 3

(0-1)

Gwangju

01/10/2023

VĐQG Hàn Quốc

Jeju United

1 : 2

(0-0)

Gwangju

11/07/2023

VĐQG Hàn Quốc

Jeju United

0 : 0

(0-0)

Gwangju

Phong độ gần nhất

Jeju United

Phong độ

Gwangju

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jeju United

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

03/11/2024

Daegu

Jeju United

2 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.90

VĐQG Hàn Quốc

27/10/2024

Jeju United

Jeonbuk Motors

1 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.93 2.75 0.95

VĐQG Hàn Quốc

19/10/2024

Incheon United

Jeju United

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Jeju United

Daejeon Citizen

2 1

(1) (1)

0.91 +0 1.01

0.95 2.5 0.75

T
T

VĐQG Hàn Quốc

28/09/2024

Jeonbuk Motors

Jeju United

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.93 2.75 0.79

B
T

Gwangju

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

05/11/2024

Vissel Kobe

Gwangju

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.89 2.25 0.85

B
H

VĐQG Hàn Quốc

02/11/2024

Gwangju

Daejeon Citizen

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.93 2.25 0.93

VĐQG Hàn Quốc

27/10/2024

Incheon United

Gwangju

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.95 2.25 0.91

C1 Châu Á

22/10/2024

Gwangju

Johor Darul Ta'zim

3 1

(2) (1)

0.90 +0 0.91

0.86 2.75 0.88

T
T

VĐQG Hàn Quốc

18/10/2024

Gwangju

Daegu

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 15

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất