C1 Châu Á - 11/02/2025 12:00
SVĐ: Jinan Olympic Sports Center Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Shandong Taishan Gwangju
Shandong Taishan 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Gwangju
Huấn luyện viên:
10
Valeri Qazaishvili
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
29
Chen Pu
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
29
Chen Pu
10
Heui-kyun Lee
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
14
Ho-Yeon Jung
30
Kyoung-Rok Choi
30
Kyoung-Rok Choi
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Valeri Qazaishvili Tiền vệ |
46 | 12 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Chen Pu Tiền vệ |
55 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Wenneng Xie Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuanyi Li Tiền vệ |
49 | 4 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Zheng Zheng Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
35 | 2 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
35 Zhengyu Huang Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Zeca Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Marcel Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Xinghan Wu Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Dalei Wang Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Gwangju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Heui-kyun Lee Tiền vệ |
69 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Yool Heo Tiền đạo |
73 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
30 Kyoung-Rok Choi Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Chang-mu Shin Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Ho-Yeon Jung Tiền vệ |
76 | 2 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Byeon Jun-soo Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Jin-ho Kim Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Kyeong-jae Kim Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Tae-jun Park Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kyeong-min Kim Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
2 Jo Seong-Kwon Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ke Shi Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Jinhao Bi Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Abdurasul Abudulam Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
2 Tong Lei Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Lisheng Liao Tiền vệ |
43 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Jianfei Zhao Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Binbin Liu Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Shibo Liu Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Zhang Chi Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Maiwulang Mijiti Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 He Xiaoke Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gwangju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Kun-hee Lee Tiền đạo |
67 | 11 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Noh Hee-Dong Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Lee Kang-Hyeon Tiền vệ |
74 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Sang-ki Lee Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Han-gil Kim Tiền vệ |
66 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
88 Min-seo Moon Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ahn Hyeok-Ju Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Eu-ddeum Lee Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Hu-sung Oh Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Yeong-kyu Ahn Hậu vệ |
76 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Jung Ji-Hun Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ji-yong Jeong Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Shandong Taishan
Gwangju
Shandong Taishan
Gwangju
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shandong Taishan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Kawasaki Frontale Shandong Taishan |
4 0 (2) (0) |
0.93 -1.75 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Shandong Taishan Johor Darul Ta'zim |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0.5 0.99 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Shandong Taishan Shanghai Port |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Pohang Steelers Shandong Taishan |
4 2 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Shandong Taishan Meizhou Hakka |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 3.25 0.78 |
T
|
X
|
Gwangju
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Shanghai Port Gwangju |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Gwangju Shanghai Shenhua |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Gwangju Jeonbuk Motors |
1 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.88 |
0.81 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Jeju United Gwangju |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Vissel Kobe Gwangju |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.89 2.25 0.85 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 23