GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Á - 23/10/2024 12:00

SVĐ: Shanghai Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 0 0.72

0.88 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.80 2.10

0.79 9.5 0.96

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.92 0 0.74

0.90 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.30 2.62

0.89 4.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Marcinho

  • 5’

    Đang cập nhật

    Marcinho

  • Đang cập nhật

    Haijian Wang

    24’
  • Đang cập nhật

    Ibrahim Amadou

    36’
  • Ibrahim Amadou

    Haoyang Xu

    63’
  • 64’

    Yuki Yamamoto

    So Kawahara

  • 69’

    Sai Van Wermeskerken

    Erison

  • Haijian Wang

    Xi Wu

    72’
  • Đang cập nhật

    Haoyang Xu

    77’
  • 79’

    Akihiro Ienaga

    Yu Kobayashi

  • Đang cập nhật

    João Carlos Teixeira

    83’
  • Đang cập nhật

    André Luis

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 23/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shanghai Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Jahari

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Leonid Slutskiy

  • Ngày sinh:

    04-05-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    137 (T:70, H:27, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Toru Oniki

  • Ngày sinh:

    20-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    247 (T:138, H:54, B:55)

7

Phạt góc

1

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

0

Cứu thua

7

13

Phạm lỗi

11

585

Tổng số đường chuyền

322

25

Dứt điểm

7

12

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

1

Shanghai Shenhua Kawasaki Frontale

Đội hình

Shanghai Shenhua 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy

Shanghai Shenhua VS Kawasaki Frontale

4-3-1-2 Kawasaki Frontale

Huấn luyện viên: Toru Oniki

11

Cephas Malele

6

Ibrahim Amadou

6

Ibrahim Amadou

6

Ibrahim Amadou

6

Ibrahim Amadou

27

Shinichi Chan

27

Shinichi Chan

27

Shinichi Chan

9

André Luis

10

João Carlos Teixeira

10

João Carlos Teixeira

20

Shin Yamada

8

Kento Tachibanada

8

Kento Tachibanada

8

Kento Tachibanada

8

Kento Tachibanada

14

Yasuto Wakizaka

14

Yasuto Wakizaka

41

Akihiro Ienaga

41

Akihiro Ienaga

41

Akihiro Ienaga

23

Marcinho

Đội hình xuất phát

Shanghai Shenhua

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Cephas Malele Tiền đạo

30 20 3 3 1 Tiền đạo

9

André Luis Tiền đạo

31 17 9 1 0 Tiền đạo

10

João Carlos Teixeira Tiền vệ

28 9 3 7 0 Tiền vệ

27

Shinichi Chan Hậu vệ

18 3 0 1 0 Hậu vệ

6

Ibrahim Amadou Tiền vệ

31 2 2 4 0 Tiền vệ

5

Chenjie Zhu Hậu vệ

28 2 0 0 0 Hậu vệ

18

Fernandinho Tiền vệ

15 1 3 1 0 Tiền vệ

16

Zexiang Yang Hậu vệ

33 1 1 5 0 Hậu vệ

33

Haijian Wang Tiền vệ

34 1 1 4 1 Tiền vệ

30

Yaxiong Bao Thủ môn

32 0 0 2 1 Thủ môn

32

Aidi Fulang Xisi Hậu vệ

34 0 0 2 0 Hậu vệ

Kawasaki Frontale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Shin Yamada Tiền đạo

42 16 3 3 0 Tiền đạo

23

Marcinho Tiền vệ

40 9 2 4 2 Tiền vệ

14

Yasuto Wakizaka Tiền vệ

38 6 5 1 0 Tiền vệ

41

Akihiro Ienaga Tiền vệ

39 6 4 2 0 Tiền vệ

8

Kento Tachibanada Tiền vệ

39 3 1 5 0 Tiền vệ

5

Asahi Sasaki Hậu vệ

40 2 2 8 0 Hậu vệ

13

Sota Miura Hậu vệ

22 1 3 2 0 Hậu vệ

31

Sai Van Wermeskerken Hậu vệ

27 1 2 3 1 Hậu vệ

77

Yuki Yamamoto Tiền vệ

26 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Sung-Ryong Jung Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

35

Yuichi Maruyama Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Shanghai Shenhua

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Hanchao Yu Tiền vệ

34 4 5 2 0 Tiền vệ

17

Tianyi Gao Tiền vệ

34 4 4 4 0 Tiền vệ

4

Shenglong Jiang Hậu vệ

34 3 0 6 0 Hậu vệ

34

Liu Chengyu Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Haoyang Xu Tiền vệ

34 2 7 2 0 Tiền vệ

36

Fei Ernanduo Tiền đạo

35 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Pengfei Xie Tiền vệ

35 4 7 2 0 Tiền vệ

43

Yang Haoyu Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Zhou Junchen Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Xi Wu Tiền vệ

33 6 4 5 0 Tiền vệ

1

Zhen Ma Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

3

Shunkai Jin Hậu vệ

29 1 0 4 0 Hậu vệ

Kawasaki Frontale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Shuto Tanabe Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Daiya Tono Tiền đạo

39 3 5 3 0 Tiền đạo

19

So Kawahara Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

24

Ten Miyagi Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

26

Hinata Yamauchi Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

98

Louis Yamaguchi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

44

César Haydar Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Yusuke Segawa Tiền vệ

37 2 0 4 0 Tiền vệ

34

Kota Yui Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Erison Tiền đạo

29 8 2 5 0 Tiền đạo

22

Yuki Hayasaka Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

11

Yu Kobayashi Tiền đạo

30 2 1 0 0 Tiền đạo

Shanghai Shenhua

Kawasaki Frontale

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shanghai Shenhua: 0T - 0H - 0B) (Kawasaki Frontale: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Shanghai Shenhua

Phong độ

Kawasaki Frontale

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shanghai Shenhua

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Shanghai Shenhua

Henan Songshan Longmen

2 1

(0) (0)

0.85 -1.75 0.89

0.76 3.0 0.94

B
H

C1 Châu Á

01/10/2024

Johor Darul Ta'zim

Shanghai Shenhua

3 0

(2) (0)

- - -

0.85 2.5 0.95

T

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Qingdao Hainiu

Shanghai Shenhua

0 1

(0) (1)

0.82 +1.75 1.02

0.85 3.25 0.84

B
X

Cúp FA Trung Quốc

25/09/2024

Shanghai Port

Shanghai Shenhua

3 2

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 3.0 0.88

B
T

VĐQG Trung Quốc

21/09/2024

Shanghai Shenhua

Tianjin Jinmen Tiger

2 1

(0) (1)

0.90 -2.0 0.95

0.83 3.5 0.85

B
X

Kawasaki Frontale

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Kawasaki Frontale

Gamba Osaka

1 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.86 2.75 0.86

B
X

Cúp Nhật Bản

13/10/2024

Kawasaki Frontale

Albirex Niigata

0 2

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.97 3.0 0.92

B
X

Cúp Nhật Bản

09/10/2024

Albirex Niigata

Kawasaki Frontale

4 1

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Machida Zelvia

Kawasaki Frontale

1 4

(1) (2)

0.90 -0.25 0.95

0.75 2.5 1.05

T
T

C1 Châu Á

01/10/2024

Kawasaki Frontale

Gwangju

0 1

(0) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.92 2.75 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất